Bức tranh mô tả hai bông hoa quỳnh trắng đang nở rộ, nổi bật trên nền đỏ rực và vàng óng. Chính giữa hậu cảnh là một vòng tròn vàng kim tựa như vầng trăng huyền ảo tỏa sáng. Bao quanh hoa là những chiếc lá quỳnh xanh thẫm mềm mại uốn lượn, điểm xuyết thêm vài nụ hoa còn e ấp màu cam đỏ. Góc dưới tác phẩm có chữ ký “Tibe 2024”. Tác phẩm gây ấn tượng mạnh bởi tính trang trí cao và bảng màu rực rỡ, đối lập. Dưới đây là bài bình luận nghệ thuật toàn diện, phân tích sâu các khía cạnh của bức tranh.
Bố cục
Bố cục của bức tranh được sắp xếp hài hòa và có chủ ý, hướng sự chú ý của người xem vào hai đóa quỳnh trắng làm điểm nhìn chính. Hai bông hoa dường như chiếm vị trí trung tâm, ngay trước vòng tròn vàng kim. Vầng tròn này đóng vai trò như một hào quang phía sau hoa, làm nền nổi bật giúp những cánh hoa trắng hiện lên rực rỡ hơn. (Trong nghệ thuật tôn giáo, hình tròn ánh sáng màu vàng thường được dùng như vầng hào quang để làm tôn lên nhân vật thiêng liêng hoặc đặc biệt. Ở đây, hiệu ứng tương tự khiến hai đóa hoa trở thành “nhân vật chính” cao quý trên sân khấu thị giác.)
Các yếu tố khác của bố cục được bố trí xung quanh hai bông hoa nhằm tạo nên sự cân đối và nhịp điệu thị giác. Những chiếc lá quỳnh xanh đậm với đường cong uốn lượn mềm mại tỏa ra hai bên, vừa khung lấy hai bông hoa, vừa dẫn dắt ánh mắt người xem di chuyển quanh tranh. Các nụ hoa màu cam đỏ nhỏ hơn được đặt xen kẽ giữa lá, tạo điểm nhấn phụ, đồng thời gợi ý về chu kỳ nở hoa kế tiếp. Tỷ lệ giữa hoa, lá và nền được tính toán: hoa vẽ lớn và chi tiết để thu hút sự tập trung; lá và nụ phân bổ đều, tránh cho bố cục bị trống trải nhưng cũng không làm lu mờ hai bông quỳnh trung tâm. Nền đỏ phẳng bao quanh vầng trăng vàng kim tạo một khung nền táo bạo, làm tăng kịch tính mà vẫn giữ bố cục đơn giản, rõ ràng. Tổng thể, bố cục mang tính đối xứng tương đối: hai đóa hoa như một cặp song hành cân đối qua trục giữa (vầng trăng), nhưng vẫn có chút biến hóa tự nhiên nhờ vị trí lá và nụ không hoàn toàn đối xứng cứng nhắc. Điều này đem lại cảm giác vừa ổn định, hài hòa, vừa sinh động. Người xem có ấn tượng như đang chiêm ngưỡng một bức phù điêu trang trí: trung tâm rực rỡ, xung quanh uyển chuyển nâng đỡ cho chủ thể chính.
Màu sắc
Tác phẩm sử dụng bảng màu tương phản mạnh đầy táo bạo, tạo ấn tượng thị giác rực rỡ và sống động. Nền tranh là một màu đỏ thắm rực rỡ, bao quanh vầng tròn vàng kim óng ả ở trung tâm. Trên phông nền ấm nóng đó, hai bông hoa quỳnh trắng tinh khôi hiện lên một cách nổi bật, được viền quanh bởi sắc xanh lục đậm của lá. Cặp màu đỏ và xanh lục là hai màu bổ túc đối lập trên vòng thuần sắc; sự kết hợp này khi đặt cạnh nhau ở cường độ bão hòa cao đã tạo nên một hiệu ứng trực quan vô cùng mạnh mẽ, hút mắt người xem ngay lập tức. Quả thực, các màu tương phản đã tôn vinh lẫn nhau, khiến hình ảnh càng thêm sống động, tràn đầy năng lượng.
Bên cạnh cặp màu bổ túc đỏ-xanh, bảng màu còn gợi nhắc đến một sự phối màu bộ ba đầy ấn tượng với đỏ – vàng – xanh lá. Sắc vàng kim ở hậu cảnh vừa bổ sung tính ấm áp cho tông đỏ, vừa làm cầu nối thị giác giữa nền đỏ rực và hoa trắng tinh khôi. Màu vàng ánh kim ở mức độ sáng cao giúp làm dịu bớt sự đối chọi giữa đỏ và xanh, đồng thời tạo điểm nhấn thị giác ngay trung tâm bức tranh. Nhờ sự kết hợp này, toàn bộ gam màu tranh trở nên hài hòa hơn: vẫn rực rỡ nhưng không bị chói lọi đơn điệu. Sắc trắng của cánh hoa quỳnh, tuy là màu trung tính, lại đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng các màu nóng xung quanh. Trắng đặt trên nền vàng và đỏ làm cho hoa quỳnh hiện ra rõ nét, thuần khiết. Nó tạo nên một điểm nghỉ thị giác dễ chịu giữa những mảng màu mạnh, giống như một làn gió mát trong không gian rực nóng.
Hiệu quả tâm lý của bảng màu này rất phong phú. Màu đỏ thường gắn liền với sự ấm áp và mạnh mẽ, gợi cảm xúc mãnh liệt, trong khi màu vàng ánh kim gợi sự cao quý, giàu sang và thiêng liêng. Sự kết hợp đỏ-vàng trong tranh vì thế tạo cảm giác sang trọng và nồng nhiệt, như ánh sáng rực rỡ của hoàng hôn hoặc bình minh. Ngược lại, màu xanh lá cây đậm của lá mang đến chút mát mắt, dịu dàng của thiên nhiên, cân bằng lại cái nóng của hai màu kia. Còn màu trắng của hoa quỳnh gợi sự tinh khiết, thanh tao, đem lại cảm giác yên bình giữa bữa tiệc màu sắc sôi động. Tổng thể, bảng màu rực rỡ đối lập này không chỉ bắt mắt về mặt thị giác mà còn khơi gợi cảm xúc đa chiều: vừa phấn chấn, rạng rỡ, vừa trang nghiêm, lung linh.
Chất liệu và kỹ thuật vẽ
Quan sát bức tranh, ta có thể cảm nhận được kỹ thuật vẽ đầy trau chuốt và tư duy trang trí tinh tế của họa sĩ. Nhiều khả năng tác phẩm được thực hiện bằng chất liệu acrylic trên toan, bởi các gam màu đều rất tươi sáng, rực rỡ và có độ phủ mạnh. Chất liệu này cho phép nghệ sĩ tạo những mảng màu phẳng, đậm đặc như nền đỏ và vòng tròn vàng, đồng thời diễn tả chi tiết mềm mại ở hoa và lá. Cũng không loại trừ khả năng đây là một tranh sơn mài hiện đại, bởi bảng màu đỏ – vàng – trắng – xanh đậm và hiệu ứng óng ánh kim loại khá gần gũi với tranh sơn mài truyền thống Việt Nam. (Trong tranh sơn mài, màu đỏ son và vàng thường được dùng để tạo cảm giác ấm áp, cao quý, và nền màu thường phẳng mang tính trang trí cao.) Dù là chất liệu gì, bề mặt tranh trông có vẻ mịn màng và đồng nhất ở phần nền, trong khi ở phần hoa lá có thể thấy những nét cọ uyển chuyển, lớp màu được tô nhiều lớp để đạt độ sâu và tươi sáng.
Về bút pháp, người họa sĩ dường như đã sử dụng những nét cọ linh hoạt và chính xác. Những cánh hoa quỳnh trắng được vẽ một cách mềm mại, mỏng manh, tạo cảm giác trong suốt và nhẹ nhàng đúng với bản chất loài hoa “nữ hoàng bóng đêm”. Họa sĩ đã tô nhiều lớp màu trắng bán trong suốt, hoặc pha chút sắc vàng nhạt ở nhụy, để khi chồng lên nhau, cánh hoa có chiều sâu và độ rung ánh sáng nhẹ. Ngược lại, phần nền đỏ và vầng trăng vàng kim lại có mảng màu phẳng và đều, không thấy rõ nét cọ, cho thấy kỹ thuật xử lý nền chắc tay: tô màu đều bằng cọ bản lớn hoặc sử dụng palette knife/phủ màu phẳng, thậm chí khả năng dùng nhũ vàng hoặc sơn acrylic ánh kim cho vòng tròn để tạo độ lấp lánh. Những chiếc lá xanh viền quanh hoa được vẽ bằng nét bút dài, liền mạch và uốn lượn dứt khoát, thể hiện sự tự tin trong đường nét và tạo độ nhịp điệu thị giác uyển chuyển. Bút pháp này gợi nhớ đôi chút tới kỹ thuật vẽ của hội họa phương Đông truyền thống (ví dụ như lối vẽ hoa lá trong tranh thủy mặc hoặc tranh lụa) với những đường cọ phóng khoáng nhưng rất có kiểm soát, mô tả được thần thái mềm mại của lá hoa.
Nhìn chung, kỹ thuật vẽ của tác giả kết hợp khéo léo giữa tả thực và cách điệu. Hoa quỳnh, lá và nụ đủ chi tiết để nhận diện loài hoa và cảm nhận độ rung động của cánh hoa, nhưng chúng không sa vào tả thực chi ly; ngược lại, được giản lược vừa đủ để hòa hợp với tổng thể trang trí phẳng của nền và vầng sáng. Sự thống nhất trong nét vẽ – chỗ thì mờ ảo tinh tế, chỗ thì rõ nét chắc khỏe – cho thấy tay nghề vững vàng và dụng ý nghệ thuật rõ ràng của họa sĩ.
Biểu tượng và ẩn dụ
Tác phẩm không chỉ đẹp về hình thức mà còn ẩn chứa nhiều lớp ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, đặc biệt khi đặt trong bối cảnh văn hóa và triết lý phương Đông.
Hoa quỳnh trắng – nhân vật chính của bức tranh – tự thân nó đã là một biểu tượng đầy thi vị. Hoa quỳnh (Epiphyllum oxypetalum) được mệnh danh là “Nữ hoàng của bóng đêm” vì chỉ nở về đêm và thường mỗi bông chỉ nở một lần duy nhất rồi tàn rất nhanh. Chính đặc tính độc đáo này đã khiến hoa quỳnh trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp phù du, rực rỡ mà ngắn ngủi – “nở đó rồi tàn đó” trong thoáng chốc. Người ta trân quý khoảnh khắc quỳnh nở như trân quý một điều đẹp đẽ nhưng mong manh hiếm hoi trong đời. Đồng thời, việc chỉ nở một lần rồi thôi cũng khiến hoa quỳnh được liên tưởng đến vẻ đẹp chung thủy, ví như người con gái chỉ trao tình yêu một lần duy nhất trong đời. Ở Việt Nam, hoa quỳnh trắng còn gợi sự thanh khiết, dịu dàng và khiêm nhường – bởi lẽ nó khoe sắc thầm lặng trong đêm, không phô trương ồn ào. Sắc trắng tinh khôi của hoa quỳnh trong tranh càng nhấn mạnh ý nghĩa này, biểu trưng cho sự thuần khiết và cao quý của tâm hồn. Hai đóa quỳnh nở rộ cạnh nhau gợi hình ảnh song hành của vẻ đẹp và tình yêu cùng chung thủy, hoặc hai khoảnh khắc đẹp lặp lại hiếm hoi. Chúng như hiện thân cho những giá trị tinh thần cao quý: vẻ đẹp thanh tao tỏa sáng trong bóng tối, và tình cảm sắt son dù ngắn ngủi nhưng vĩnh viễn đáng trân trọng.
Vầng tròn vàng kim ở nền, như đã đề cập, tạo cảm giác một vầng trăng huyền ảo hoặc hào quang linh thiêng đang bao bọc lấy hai bông hoa. Nếu hiểu đó là mặt trăng, hình ảnh này gợi liên tưởng đến đêm trăng sáng – thời khắc tĩnh lặng và thiêng liêng khi hoa quỳnh nở. Trong văn hóa Á Đông, mặt trăng thường gắn với sự đoàn viên, tính chu kỳ của thời gian và vẻ đẹp tĩnh lặng về đêm. Ánh trăng vàng dịu được xem như biểu tượng của sự giác ngộ hoặc soi sáng tâm hồn trong màn đêm sâu thẳm. Còn nếu xem vầng tròn này là một hào quang, thì như một ẩn dụ thị giác nhằm tôn vinh hai đóa hoa quỳnh, nâng chúng lên tầm biểu tượng thiêng liêng. (Thực vậy, trong nghệ thuật tôn giáo, hào quang tròn màu vàng hay trắng vẫn dùng để ám chỉ ánh sáng thiêng liêng bao quanh bậc thánh. Ở đây, hai bông hoa – dù nhỏ bé mong manh – cũng được khoác lên vầng sáng ấy, như hai tiểu nữ thần của đêm đang được chiếu rọi.) Vòng tròn hoàn hảo cũng là hình ảnh của sự viên mãn và vĩnh cửu. Nó tương phản với đời sống ngắn ngủi của hoa quỳnh, tạo nên một thông điệp ẩn dụ: khoảnh khắc phù du nhưng giá trị vĩnh hằng. Ánh sáng vàng kim bao bọc hoa cho người xem cảm giác rằng cái đẹp mong manh kia đang được bất tử hóa, được bảo vệ và tỏa sáng muôn đời.
Nền đỏ rực của bức tranh vừa là thủ pháp tương phản thị giác, vừa ẩn chứa ý nghĩa biểu trưng theo quan niệm phương Đông. Màu đỏ trong văn hóa Á Đông thường tượng trưng cho may mắn, tài lộc và hạnh phúc. Việc đặt hai bông hoa trắng muốt trên nền đỏ hàm ý chúc cho vẻ đẹp thuần khiết (hoa quỳnh) luôn được may mắn, hạnh phúc nâng đỡ. Sắc đỏ rực rỡ còn gợi liên tưởng đến sức sống mãnh liệt và đam mê. Nó như ngọn lửa âm ỉ trong đêm, làm nền cho hai đóa hoa quỳnh thanh tao. Có thể hiểu nền đỏ là biểu tượng của đời sống trần thế sôi động, của dòng thời gian và thực tại luôn chảy trôi, đối lập với sự tĩnh lặng tinh khôi của hoa quỳnh. Sự đối lập đỏ – trắng này cũng tựa như âm và dương: đỏ nóng ấm (dương) và trắng lạnh tinh (âm) bổ sung cho nhau, tạo nên một chỉnh thể hài hòa. Trong triết lý Á Đông, sự hòa hợp của âm dương chính là căn bản của mỹ học và vũ trụ quan. Ở đây, cái động và cái tĩnh, cái hữu hạn (đóa hoa phù du) và cái vô hạn (vầng trăng tròn vĩnh cửu), cái trần tục (đỏ) và cái thanh cao (trắng vàng) đang song hành, tôn nhau lên trong một bố cục thống nhất. Thông điệp biểu tượng có thể rút ra là: ngay trong chốn trần thế rực lửa, vẫn có những vẻ đẹp thanh khiết nở rộ trong thầm lặng, được ánh sáng thiêng liêng bảo hộ.
Cuối cùng, những chiếc lá xanh đậm và nụ hoa cam đỏ cũng đóng góp ý nghĩa riêng. Màu xanh lá cây gắn liền với thiên nhiên và sự sống. Lá quỳnh xanh tươi tượng trưng cho sức sống bền bỉ của cây mẹ nuôi dưỡng bông hoa. Nó nhắc nhở rằng dù bông hoa sớm nở chóng tàn, cây vẫn tiếp tục sinh sôi, chu kỳ sống vẫn tiếp diễn. Lá xanh ôm lấy hoa như vòng tay của tự nhiên, nâng niu cái đẹp chóng qua ấy. Còn những nụ hoa màu cam đỏ điểm xuyết xung quanh được xem là biểu tượng của hi vọng và tương lai – những vẻ đẹp tiềm ẩn sắp sửa khai hoa. Dù hoa quỳnh hiện tại rồi sẽ tàn, nhưng nụ hoa kia báo hiệu sẽ có những đợt hoa mới, những khoảnh khắc đẹp khác nối tiếp. Sắc cam đỏ của nụ đồng điệu với nền đỏ, tạo cảm giác rằng mạch sống và đam mê vẫn đang lưu thông từ nền đất mẹ lên tới nụ hoa, chờ ngày bùng nở. Về tổng thể, từng chi tiết biểu tượng kết hợp lại, bức tranh tựa như một thông điệp về vòng đời và sự tái sinh: trong bóng đêm của cuộc đời, cái đẹp có thể chỉ tỏa sáng thoáng chốc như hoa quỳnh, nhưng nhờ có tình yêu, sự nuôi dưỡng của thiên nhiên và ánh sáng của niềm tin, những vẻ đẹp ấy sẽ còn trở lại, luân hồi trong muôn hình hài khác.
Cảm xúc và chủ đề
Nhìn vào bức tranh, người xem có thể trải nghiệm một dải cảm xúc phong phú, từ sự kinh ngạc trước vẻ đẹp rực rỡ đến sự lắng đọng suy tư về những ý nghĩa ẩn sau. Trước tiên, cảm xúc rõ rệt nhất là sự trầm trồ, ngỡ ngàng trước cảnh tượng hai bông hoa trắng tinh khôi bừng nở giữa nền màu mãnh liệt. Sự tương phản màu sắc mạnh mẽ cùng ánh vàng huyền ảo tạo nên một khung cảnh vừa tráng lệ, huy hoàng, vừa huyền bí, mộng mị. Người xem có thể cảm thấy phấn chấn và hứng khởi nhờ năng lượng sắc đỏ và vàng tỏa ra – nó giống như niềm vui sướng khi chứng kiến một điều kỳ diệu của thiên nhiên. Đồng thời, có một cảm giác tôn nghiêm và kính cẩn trước vẻ đẹp của hoa quỳnh: ánh hào quang và sắc trắng thanh khiết khiến ta như đứng trước một thứ gì thiêng liêng, dễ vỡ, cần được nâng niu. Tranh gợi lên sự xúc động nhẹ nhàng, một chút bùi ngùi khi ta nhận ra vẻ đẹp ấy mong manh biết bao.
Chủ đề chính mà tác phẩm truyền tải dường như là sự tôn vinh vẻ đẹp thiên nhiên và những khoảnh khắc phù du quý giá. Hai đóa quỳnh nở trong đêm tượng trưng cho những cái đẹp tinh túy nhất thường ẩn mình và chỉ lóe sáng trong chốc lát. Bức tranh như muốn nhắn nhủ người xem hãy biết trân trọng những khoảnh khắc đẹp đẽ ngắn ngủi trong cuộc sống, bởi chúng chính là những điểm sáng lung linh giữa bề bộn đời thường (tựa như hai bông hoa trắng giữa bạt ngàn nền đỏ). Đồng thời, tác phẩm cũng truyền đạt thông điệp về sự hy vọng và tái sinh: dù khoảnh khắc đẹp có tàn phai, sẽ luôn có những mầm sống, những cơ hội mới (hình ảnh nụ hoa) tiếp nối. Ánh sáng vàng kim chiếu rọi hoa gợi ý rằng vẻ đẹp và giá trị chân chính sẽ luôn được ghi nhớ, tỏa sáng, không bị bóng tối của thời gian vùi lấp.
Về mặt cảm xúc, tranh đem lại sự cân bằng thú vị. Một mặt, bảng màu tươi tắn và bố cục trang trí làm ta cảm thấy vui tươi, lạc quan – bức tranh có thể treo như một vật trang trí mang năng lượng tích cực cho không gian. Mặt khác, tầng ý nghĩa ẩn dụ sâu xa lại khiến người xem lắng đọng, suy ngẫm về triết lý nhân sinh: vẻ đẹp – tình yêu – cuộc đời đều hữu hạn, nhưng chính sự hữu hạn đó làm chúng trở nên quý giá và đáng nâng niu. Cảm xúc chủ đạo đọng lại có lẽ là một nỗi xúc động thầm lặng pha lẫn niềm hân hoan: xúc động vì vẻ đẹp mong manh, hân hoan vì được chiêm ngưỡng và thấu hiểu thông điệp lạc quan phía sau nó. Tác phẩm khơi gợi một tâm trạng thư thái và ngưỡng mộ – thư thái như đêm trăng tĩnh lặng, ngưỡng mộ trước kỳ quan nhỏ bé của tạo hóa.
Liên hệ phong cách hoặc trào lưu
Xét về phong cách nghệ thuật, bức tranh “Hai đóa quỳnh trắng” của họa sĩ ký tên Tibe (2024) mang dấu ấn của sự kết hợp giữa nghệ thuật trang trí Á Đông và ảnh hưởng hội họa hiện đại phương Tây, tạo nên một bản sắc đương đại độc đáo.
Trước hết, tính trang trí cao của tác phẩm gợi nhớ đến tinh thần của Art Nouveau (Tân Nghệ thuật) ở phương Tây cuối thế kỷ 19. Art Nouveau đề cao đường nét uốn lượn mềm mại và họa tiết cách điệu từ thiên nhiên, đặc biệt là hoa lá. Trong tranh này, hình ảnh lá quỳnh được cách điệu với những đường cong thanh thoát, bố cục vòng tròn hài hòa và sự tỉ mỉ trong từng cánh hoa – tất cả đều phảng phất hơi thở của Art Nouveau. Ta có thể liên tưởng đến các tác phẩm trang trí của Alphonse Mucha, nơi phụ nữ và hoa thường được bao quanh bởi họa tiết hoa văn và vòng tròn hào quang rực rỡ. Dù ở đây không có hình tượng con người, nhưng cách đặt hoa trước vầng tròn và đường nét đầy mỹ cảm rõ ràng cho thấy nghệ sĩ có chung niềm cảm hứng với những đường cong thiên nhiên và hình bán nguyệt đặc trưng của Art Nouveau. Điều này làm cho tác phẩm vừa mang vẻ đẹp cổ điển, lãng mạn vừa phù hợp với thẩm mỹ trang trí hiện đại.
Bên cạnh đó, sự mạnh dạn về màu sắc trong tranh lại gợi nhớ tới ảnh hưởng của trường phái Dã thú (Fauvism) đầu thế kỷ 20. Chủ nghĩa Dã thú nổi tiếng bởi cách sử dụng màu nguyên chất, rực rỡ với cường độ cao nhất, bất chấp màu thực tế, nhằm biểu đạt cảm xúc mãnh liệt. Ở tác phẩm này, nền đỏ thuần, vàng kim chói lọi, xanh lá cây đậm và trắng tinh khiết – tất cả đều là những màu nguyên chất và tương phản mạnh. Việc đặt các mảng màu đỏ, xanh, vàng cạnh nhau ở độ bão hòa cao nhất rõ ràng là một lựa chọn táo bạo, giống tinh thần “nổi loạn với sắc đỏ, xanh lá, vàng rực rỡ” của các họa sĩ Dã thú. Tuy đề tài bông hoa rất khác với đề tài thường thấy của Fauvism, nhưng cách biểu đạt màu sắc mang tính trực quan và cảm xúc như vậy cho thấy nghệ sĩ đã chịu ảnh hưởng từ tư duy giải phóng màu sắc của Matisse, Derain… Sự đơn giản hóa hình khối (bố cục phẳng, ít chiều sâu, nhấn mạnh màu hơn tả thực) cũng tương đồng với tinh thần Fauvism đề cao màu sắc hơn hình dạng truyền thống. Nhờ đó, bức tranh đạt được hiệu quả biểu cảm mạnh và ấn tượng thị giác ngay tức thì, đúng như mục đích của các trào lưu hội họa hiện đại trong việc gây tác động cảm xúc nơi người xem.
Không chỉ chịu ảnh hưởng Tây phương, tác phẩm còn mang đậm chất Á Đông và có thể liên hệ với truyền thống hội họa Việt Nam. Màu đỏ son và vàng kim là hai sắc màu quen thuộc trong tranh sơn mài truyền thống – một niềm tự hào của mỹ thuật Việt. Tranh sơn mài cổ điển thường phối hai màu này cùng với đen và trắng để tạo nên vẻ đẹp vừa lộng lẫy vừa huyền bí, tượng trưng cho những giá trị cao quý. Bức “Hai đóa quỳnh trắng” sử dụng đúng những màu chủ đạo đó (thiếu đen nhưng thay bằng xanh đậm) nên về thị giác, nó gần gũi với thẩm mỹ sơn mài. Hơn nữa, cách xử lý mảng nền phẳng lặng, bố cục cô đọng và tính biểu tượng cao (vầng trăng, đôi hoa) gợi nhớ đến những tác phẩm sơn mài thời kháng chiến hoặc thời Đông Dương, nơi các họa sĩ như Nguyễn Gia Trí, Phạm Hậu cũng thường vẽ đề tài hoa lá với phong cách trang trí dân tộc kết hợp hiện đại. Dù chất liệu thực sự có thể không phải sơn mài, tinh thần Á Đông vẫn toát lên qua đường nét thanh thoát (gần gũi thư pháp), qua chủ đề thiên nhiên biểu trưng và qua việc sử dụng màu sắc mang ý nghĩa phong thủy (đỏ may mắn, vàng cao quý, trắng tinh khôi). Tác phẩm do đó mang dấu ấn của một hội họa giao thoa Đông – Tây: kỹ thuật và màu sắc táo bạo hiện đại kết hợp cùng cảm hứng triết lý và thẩm mỹ phương Đông.
Ngoài Art Nouveau và Fauvism, ta cũng có thể tìm thấy chút hơi hướng của chủ nghĩa Tượng trưng (Symbolism) trong bức tranh này. Symbolism (cuối thế kỷ 19) thường dùng hình ảnh thiên nhiên và màu sắc một cách ước lệ để gửi gắm thông điệp tinh thần hoặc huyền bí. Hình ảnh hoa nở dưới trăng, sự tương phản sáng – tối, và không khí mộng ảo của tranh đều rất tượng trưng. Nó gợi liên tưởng đến tranh của các họa sĩ tượng trưng như Odilon Redon, người cũng hay vẽ những bông hoa kỳ ảo trên nền màu thâm trầm, hay tác phẩm của Gustav Klimt với các mảng vàng rực mang tính siêu thực. Dù chủ đề và phong cách không trùng hoàn toàn, nhưng “Hai đóa quỳnh trắng” chia sẻ chung mục đích với Symbolism là khơi gợi ý niệm và cảm xúc bên trong hơn là tái hiện cảnh thực.
Tóm lại, về phong cách, bức tranh của Tibe (2024) là một tác phẩm nghệ thuật đương đại đa ảnh hưởng nhưng hòa quyện nhịp nhàng. Nó vừa mang vẻ đẹp trang trí truyền thống Á Đông, vừa phảng phất nét lãng mạn của Art Nouveau, lại có sức biểu cảm màu sắc mạnh mẽ kiểu Fauvism và chiều sâu biểu tượng của Symbolism. Sự kết hợp này tạo nên một tác phẩm độc đáo, vừa gần gũi vừa mới mẻ, thể hiện cái nhìn sáng tạo của họa sĩ trong việc tôn vinh vẻ đẹp thiên nhiên bất hủ. Bức tranh không chỉ thành công về mặt thị giác mà còn gây ấn tượng về mặt ý nghĩa, xứng đáng được coi là một điểm nhấn nghệ thuật đáng nhớ của năm 2024.