Phân tích bức tranh sơn dầu trừu tượng sóng biển và hoàng hôn
Giới thiệu: Bức tranh sơn dầu trừu tượng sử dụng kỹ thuật impasto thể hiện cảnh biển dữ dội dưới ánh hoàng hôn rực rỡ. Ngay từ cái nhìn đầu tiên, tác phẩm đã gây ấn tượng thị giác mạnh với hình ảnh một con sóng lớn cuộn trào bên trái và mặt trời hoàng hôn đỏ rực phía bên phải, ánh sáng hắt lên những lớp sóng. Không gian như chia thành hai thái cực tương phản – nước và lửa, bóng tối và ánh sáng – nhưng lại hòa quyện nhờ bố cục xoáy động và chất liệu sơn dầu dày giàu chất cảm. Dưới đây, bài phân tích sẽ đi sâu vào các khía cạnh mỹ học, nội dung & biểu tượng, cũng như trường phái nghệ thuật & ảnh hưởng của tác phẩm, nhằm làm rõ ý nghĩa và giá trị thẩm mỹ của bức tranh.
1. Mỹ học: Bố cục, màu sắc, ánh sáng và kỹ thuật
Bố cục: Tác phẩm có bố cục động với đường xoáy trôn ốc cuốn mắt người xem từ góc trái phía dưới – nơi sóng biển đang dâng cao – hướng vào tâm điểm là quầng sáng mặt trời đỏ vàng ở phía phải. Con sóng lớn bên trái được vẽ bằng những nét sơn dày và cong, tạo thành vòng cung bao quanh lấy khối sáng trung tâm, gợi cảm giác như một vòng xoáy hợp nhất bầu trời và mặt biển. Cách sắp xếp này vừa phân chia không gian (bên trái là sóng tối, bên phải là trời sáng) vừa kết nối hai phần bằng chuyển động lưu chuyển liên tục. Người xem có thể cảm nhận được nhịp điệu của thiên nhiên: sóng biển cuộn trào rồi bị hút về phía mặt trời, tạo thế cân bằng động giữa sự hỗn loạn và điểm tĩnh (mặt trời như một “mắt bão” tỏa sáng trong trung tâm vòng xoáy). Bố cục xoắn ốc đầy kịch tính này tương tự thủ pháp nhiều danh họa sử dụng để dẫn dắt ánh nhìn – chẳng hạn J.M.W. Turner từng tổ chức tranh biển của mình quanh một tâm điểm ánh sáng, khiến bố cục mang tính hướng tâm đầy cuốn hút.
Phối màu: Bức tranh nổi bật với bảng màu tương phản mạnh giữa tông ấm và lạnh. Phía hoàng hôn bên phải rực rỡ các sắc đỏ, cam, vàng rực như lửa; trong khi đó phía sóng bên trái và tiền cảnh lại chìm trong sắc xanh thẫm, xám đen và những vệt trắng xóa của bọt biển. Sự đối lập giữa màu đỏ-cam và xanh-đen (những cặp màu bổ túc) làm tăng kịch tính, đồng thời tạo chiều sâu cho không gian: nền trời đỏ cam sáng rực nổi bật hẳn trên nền sóng biển tối thẫm. Những vệt màu nóng lạnh đan xen ở ranh giới trời và biển – ví dụ ánh vàng phản chiếu lấp lánh trên đỉnh sóng hay một chút sắc xanh dương pha lẫn trong vành sáng mặt trời – giúp chuyển tiếp hài hòa giữa hai mảng màu lớn, tránh cảm giác chia cắt rời rạc. Màu sắc trong tranh không tái hiện tự nhiên một cách tả thực, mà được đẩy tới cực điểm biểu cảm: sắc đỏ hoàng hôn được làm rực rỡ khác thường, tưởng chừng cháy bỏng; sắc đen của sóng cũng được nhấn mạnh để tạo chiều sâu thăm thẳm. Cách phối màu táo bạo này khiến người xem vừa bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp mãnh liệt, vừa cảm nhận được bầu không khí dữ dội, bí ẩn của cảnh biển lúc chiều tà.
Ánh sáng: Nguồn sáng chính trong tranh là mặt trời hoàng hôn chói lọi phía bên phải. Tác giả đã khéo léo vẽ quầng sáng tròn của mặt trời bằng những lớp sơn dày màu vàng trắng ở trung tâm, loang dần ra vòng ngoài bằng màu cam và đỏ sậm, tạo ấn tượng như mặt trời đang bừng cháy. Ánh sáng từ mặt trời tỏa lan khắp bầu trời và phản chiếu xuống mặt biển: dải nước gần chân trời phía bên phải sáng hơn, nhuốm ánh vàng kim loại; trên các đỉnh sóng nhấp nhô cũng lấp lánh những điểm sáng nhỏ, giống như mảnh vỡ của ánh mặt trời đang trôi trên biển. Hiệu ứng chiaroscuro (sáng tối tương phản) được sử dụng mạnh: ngay bên cạnh vùng trời sáng rực là khối sóng đen đồ sộ, nhấn mạnh hơn nữa độ chói lọi của ánh hoàng hôn. Ánh sáng hoàng hôn đỏ sậm cũng làm bầu không khí nhuốm màu huyền ảo, vừa lãng mạn vừa dữ dội. Những vệt trắng li ti vung vãi khắp bố cục – bọt sóng tung tóe hoặc chim biển chấp chới – bắt sáng nhẹ, tạo điểm nhấn lấp lánh trên nền màu tối. Điều này gợi tả cảm giác không khí tràn đầy hơi nước và chuyển động: ánh sáng hoàng hôn lọc qua màn bụi nước li ti, khiến toàn cảnh như lung linh trong một cơn bão ánh sáng.
Kỹ thuật sơn dầu và chất liệu (Impasto): Điểm nổi bật về kỹ thuật của bức tranh là việc sử dụng impasto – tức vẽ sơn dầu với lớp sơn rất dày, khiến các vệt màu nổi cộm trên bề mặt. Quan sát bức tranh có thể thấy những mảng sơn đắp dày bằng bay hoặc cọ bản lớn, đặc biệt ở vùng sóng cuộn và quầng trời xoáy quanh mặt trời. Lớp sơn dầu dày tạo nên chất cảm bề mặt phong phú: từng vệt sơn gồ ghề phản chiếu ánh sáng khác nhau ở các góc cạnh, làm bức tranh có chiều sâu vật lý và gần như hiệu ứng điêu khắc. Chẳng hạn, các vệt màu trắng trên sóng như bọt biển được vẩy mạnh tay, sơn dày tạo những đốm nổi giúp gợi texture sần sùi của bọt nước. Ở quầng mặt trời, những dao động màu cam-đỏ đắp chồng lớp lên nhau tạo bề mặt thô ráp mô phỏng mây cuộn trong ráng chiều. Kỹ thuật impasto này làm tăng độ mạnh mẽ cho cảnh vật: ta gần như cảm được sự thô bạo của sóng và sức nóng của mặt trời qua những mảng sơn dày, ráp. Ngoài ra, impasto còn khiến tác phẩm biến đổi tùy góc nhìn và ánh sáng thực ngoài đời: các vệt sơn nổi đổ bóng nhỏ hoặc lấp lánh ánh sáng, tạo độ rung động cho bề mặt tranh, giống như sóng nước thật đang chuyển động. Kỹ thuật vẽ dày này vốn được nhiều họa sĩ áp dụng để nhấn mạnh cảm xúc và ánh sáng – tiêu biểu như Van Gogh thường “quệt” sơn rất dày để diễn tả cường độ mãnh liệt của cảnh vật. Trong bức tranh này, việc sơn dày cũng giúp truyền tải chuyển động: nét cọ/dao bạo liệt theo hướng xoáy làm người xem thấy được vòng xoay của gió bão và dòng chảy của con sóng. Mặt khác, những khoảng sơn mỏng hơn ở vùng xa (chân trời, nền trời vàng nhạt) tạo sự đối trọng tinh tế, làm nổi bật hơn nữa các mảng impasto ở tiền cảnh. Sự linh hoạt trong xử lý chất liệu – dày mỏng kết hợp – cho thấy kỹ thuật điêu luyện của họa sĩ, vừa phóng khoáng vừa kiểm soát để đạt hiệu quả thẩm mỹ cao nhất.
Tổng thể về mặt mỹ học, bức tranh là sự hòa quyện giữa bố cục động, màu sắc tương phản táo bạo, ánh sáng kịch tính và kỹ thuật sơn dầu impasto điêu luyện. Tất cả kết hợp tạo nên một trải nghiệm thị giác mạnh mẽ: người xem không chỉ nhìn thấy cảnh sóng và hoàng hôn, mà còn cảm nhận được sức gió, độ rung của mặt nước và hơi nóng của mặt trời qua bề mặt sơn sống động. Bố cục và màu sắc dẫn dắt mắt ta, chất liệu và ánh sáng kích thích xúc giác và cảm xúc – đó chính là giá trị thẩm mỹ nổi trội của tác phẩm.
2. Nội dung và biểu tượng
Chủ đề & cảm xúc chủ đạo: Bức tranh khắc họa cuộc đối đầu kỳ vĩ giữa sóng biển và mặt trời lửa – hai biểu tượng tự nhiên mạnh mẽ. Chủ đề bề mặt là cảnh biển lúc hoàng hôn, nhưng dưới hình thức trừu tượng và khoa trương, cảnh này mang sắc thái biểu tượng và cảm xúc sâu sắc. Người xem có thể cảm nhận đồng thời hai cảm xúc tưởng chừng đối lập: kinh ngạc, choáng ngợp trước sức mạnh dữ dội của thiên nhiên (con sóng khổng lồ như muốn nuốt chửng mọi thứ), nhưng đồng thời cũng say mê, xúc động trước vẻ đẹp huy hoàng của bầu trời hoàng hôn. Sự kết hợp giữa kinh hoàng và thán phục này chính là cảm xúc của cái “hùng vĩ” (sublime) trong mỹ học lãng mạn – khi ta đứng trước thiên nhiên vừa đáng sợ vừa đẹp tuyệt mỹ. Tác phẩm dường như muốn gợi lên cảm xúc sửng sốt đó ở người xem: đặt ta trước cảnh tượng lớn lao để chiêm nghiệm về sự nhỏ bé của con người và sự vĩ đại của tạo hóa.
Hình ảnh sóng biển: Con sóng lớn ở nửa bức tranh hiện lên như một quái vật biển đang trỗi dậy, với thân sóng cuộn xoắn và đầu ngọn sóng cong trào giống móng vuốt hay cái miệng mở rộng. Hình ảnh này có thể được hiểu như biểu tượng của sức mạnh tự nhiên hoang dã – những lực lượng nguyên thủy, hỗn loạn vượt ngoài tầm kiểm soát. Sóng biển truyền thống gắn liền với sự dữ dội, hiểm nguy (như bão tố, đắm thuyền), và ở đây với thủ pháp cường điệu, con sóng càng trở nên uy hiếp, đáng sợ hơn. Tuy nhiên, là một tác phẩm trừu tượng biểu cảm, con sóng này có thể không chỉ là sóng vật lý, mà còn là “sóng lòng” – tượng trưng cho cảm xúc mãnh liệt hoặc biến cố cuộc đời. Ta có thể liên tưởng đến những thăng trầm cảm xúc mà con người trải qua: cơn sóng có thể là ẩn dụ cho nỗi buồn, giận dữ hoặc khát khao đang cuộn lên trong tâm hồn. Nó cũng có thể đại diện cho nghịch cảnh hay khó khăn ập đến trong cuộc sống (như cách người ta ví “sóng gió cuộc đời”). Bằng cách vẽ sóng thành hình thù dữ tợn và cuộn xoáy không ngừng, tác giả muốn nhấn mạnh sự mãnh liệt và dai dẳng của những cảm xúc hoặc sức mạnh đó.
Hình ảnh hoàng hôn: Đối diện với con sóng khủng khiếp là mặt trời hoàng hôn đỏ rực đang tỏa sáng ở chân trời. Hoàng hôn vốn là biểu tượng đa nghĩa: nó đánh dấu sự kết thúc của một ngày, gợi nhắc đến thời khắc chuyển giao (ngày sang đêm), đồng thời lại thường rất đẹp và thanh bình. Trong bức tranh này, mặt trời hoàng hôn được thể hiện như một vòng xoáy lửa chói lòa – vẻ đẹp của nó rực rỡ nhưng cũng đầy nguy hiểm, như thể mặt trời đang thiêu đốt cả bầu trời. Có thể hiểu hình ảnh hoàng hôn này theo nhiều cách: (1) Sự hủy diệt và tái sinh: Mặt trời lặn mang hàm ý chấm dứt (cái chết của ngày) nhưng ánh sáng mạnh mẽ của nó lại hứa hẹn bình minh ngày mới sẽ đến. Quầng sáng đỏ rực kia có thể là tia hy vọng le lói trong cảnh biển u tối, hoặc cũng có thể là dấu hiệu của sự kết thúc bi tráng. (2) Vẻ đẹp trong hủy diệt: Hoàng hôn đỏ có phần hung dữ, báo hiệu cơn bão (ông cha có câu “Trời đỏ chiều, sáng mai bão tố”), nhưng đồng thời nó lại quyến rũ kỳ lạ. Phải chăng thông điệp là ngay cả trong hỗn loạn (cơn sóng, cơn bão), vẫn tồn tại vẻ đẹp và hy vọng (ánh hoàng hôn)? (3) Sự nhỏ bé hữu hạn của con người: Hoàng hôn thường gắn liền với sự lắng đọng, chiêm nghiệm; ở đây đứng trước mặt trời lửa và sóng dữ, người xem có thể liên tưởng đến vòng đời con người, với những cao trào (sóng) và những kết thúc không tránh khỏi (mặt trời lặn). Ánh sáng hoàng hôn đỏ cũng gợi lên đam mê và cảm xúc cháy bỏng – tác giả muốn truyền tải tâm trạng nhiệt huyết, sục sôi nào đó thông qua màu đỏ áp đảo này.
Mối quan hệ giữa sóng và hoàng hôn: Đặt cạnh nhau, hai hình ảnh này tạo nên một câu chuyện thị giác về sự tương tác giữa các yếu tố đối lập. Ta có thể diễn giải mối quan hệ ấy theo vài hướng: (1) Xung đột: Sóng nước (yếu tố Nước) và mặt trời lửa (yếu tố Lửa) đang trong một cuộc đối đầu. Sóng như muốn vươn tới nuốt chửng mặt trời, trong khi mặt trời vẫn tỏa sáng áp đảo sóng. Điều này có thể tượng trưng cho cuộc đấu tranh giữa hỗn loạn và trật tự, giữa bóng tối và ánh sáng, hoặc giữa nghịch cảnh và hy vọng. (2) Hòa quyện: Ngược lại, cũng có thể thấy sóng và hoàng hôn đang hòa vào nhau trong vòng xoáy luân hồi – lửa mặt trời nhuộm đỏ sóng nước, còn sóng nước lại ôm lấy mặt trời. Theo cách này, bức tranh biểu đạt sự dung hòa giữa các mặt đối lập của tự nhiên: sau cơn sóng dữ là hoàng hôn êm đẹp, sau biến động là bình yên. Tính chất chu kỳ (sóng xô rồi rút, mặt trời mọc rồi lặn) gợi triết lý về vòng tuần hoàn của vạn vật: mọi đau khổ rồi sẽ qua, mặt trời sẽ mọc trở lại sau đêm tối. (3) Sức mạnh tình cảm: Ở cấp độ tâm lý, sóng cuộn và mặt trời lửa có thể là hai mặt của trạng thái cảm xúc của con người. Chúng có thể tượng trưng cho giằng xé nội tâm – ví dụ, một bên là cơn giận/đau khổ cuộn trào (sóng), một bên là khát vọng mãnh liệt hoặc lý tưởng cao đẹp (mặt trời) đang thôi thúc. Vòng xoáy liên tục giữa hai bên cho thấy con người bị cuốn trong mâu thuẫn cảm xúc, nhưng ánh sáng hoàng hôn có thể ám chỉ sự giác ngộ hoặc hy vọng cuối cùng thắng thế cơn bão lòng.
Chi tiết “chim bay” và các biểu tượng khác: Mặc dù bức tranh mang tính trừu tượng cao và không miêu tả chi tiết sinh vật, người xem có thể liên tưởng đến những cánh chim biển thấp thoáng trong không gian. Những chấm trắng nhỏ bay vút lên trong vùng trời tối hoặc lượn quanh đỉnh sóng (nhìn kỹ sẽ thấy nhiều chấm và vệt nhỏ) có thể được hình dung là đàn chim hải âu đang bay. Nếu có mặt, hình ảnh chim bay mang lại một tầng ý nghĩa riêng: chim biển thường biểu tượng cho tự do và hy vọng. Trong khung cảnh này, vài cánh chim nhỏ nhoi giữa bão tố càng nhấn mạnh sự kiên cường và sức sống giữa nghịch cảnh mênh mông. Chúng cũng tạo tỷ lệ cho thấy độ lớn khổng lồ của con sóng (chim ở xa trông rất nhỏ bé), qua đó làm nổi bật tính sử thi của cảnh vật. Ngoài ra, người xem có thể tìm thấy các hình dạng ẩn dụ khác: ví dụ, một số mảng màu đỏ vung mạnh bên cạnh con sóng trông như đôi cánh phượng hoàng – có lẽ hàm ý sự tái sinh từ tro tàn (phượng hoàng lửa bay lên từ hoàng hôn đỏ?). Những đốm trắng rải rác cũng có thể gợi liên tưởng đến những linh hồn hay kỷ niệm đang bay lên từ biển đêm, nếu ta liên hệ tới tính biểu tượng lãng mạn. Tất nhiên, trong tranh trừu tượng, mỗi người có thể “nhìn ra” những hình ảnh khác nhau. Chính tính đa nghĩa này là dụng ý nghệ thuật: tác phẩm mở ra không gian cho tưởng tượng và chiêm nghiệm cá nhân. Tựa như nhiều tranh trừu tượng biểu cảm khác, nội dung không bị đóng khung vào một câu chuyện cụ thể nào, mà là một bài thơ thị giác gợi cảm xúc, để người xem tự tìm thấy câu chuyện của riêng mình.
Tóm lại, về mặt nội dung và biểu tượng, bức tranh đem đến một thông điệp về sự hùng vĩ và đối lập của thiên nhiên cũng như những trạng thái tâm lý đối nghịch trong con người. Con sóng và hoàng hôn là hai hình ảnh đa nghĩa, vừa tương phản vừa bổ sung, tạo nên một ngôn ngữ hình tượng mạnh mẽ. Dù hiểu theo hướng nào – cuộc chiến giữa các nguyên tố, vẻ đẹp xuất hiện trong hỗn loạn, hay ẩn dụ cho cảm xúc nội tâm – thì cảm xúc chủ đạo vẫn là mãnh liệt và sâu lắng. Bức tranh mời gọi người xem thả hồn vào cảnh hoàng hôn bão tố ấy, để cảm nhận những thông điệp ngầm về sức mạnh thiên nhiên, vòng tuần hoàn sáng-tối, và niềm hy vọng le lói ngay cả khi màn đêm buông xuống.
3. Trường phái nghệ thuật và ảnh hưởng
Trường phái nghệ thuật: Dựa trên đặc điểm hình thức và cảm xúc, bức tranh có thể được xếp vào khuynh hướng trừu tượng biểu cảm (abstract expressionism) hoặc biểu hiện hiện đại. Tác phẩm không tả thực chi tiết, mà biến đổi hình ảnh tự nhiên (sóng, mặt trời) thành các mảng màu và nét vẽ giàu biểu cảm – đây là đặc trưng của chủ nghĩa Biểu hiện. Ta thấy rõ sự phóng đại về màu sắc và hình dạng để truyền tải cảm xúc mãnh liệt, tương tự như cách các họa sĩ Biểu hiện đầu thế kỷ 20 (như Edvard Munch hoặc Emil Nolde) đã làm: họ thường vẽ bầu trời đỏ rực, biển cả cuộn dâng để thể hiện tâm trạng bất an hoặc say đắm. Chẳng hạn, bầu trời đỏ cam trong tranh này gợi nhớ đến bầu trời đỏ loang máu trong tác phẩm “Tiếng thét” của Munch – biểu tượng cho nỗi lo âu tột độ. Về mức độ trừu tượng, tranh tuy có đề tài rõ (biển và hoàng hôn) nhưng cách thể hiện rất phi thực, nhấn mạnh vào cử chỉ của nét vẽ và sắc màu cảm xúc hơn là đối tượng cụ thể. Điều này gần gũi với trường phái Trừu tượng Biểu hiện giữa thế kỷ 20, nơi các họa sĩ như Willem de Kooning hay Lee Krasner tạo hình ảnh nửa hiện thực nửa trừu tượng, dùng nét vẽ mạnh và bảng màu tương phản để gợi không khí nội tâm. Bản thân kỹ thuật action painting (hội họa hành động) của trừu tượng biểu hiện cũng hiện diện trong cách vung vẩy sơn táo bạo ở bức tranh này – người xem hình dung được bàn tay người vẽ đã vung cọ, phẩy sơn một cách đầy năng lượng và tự do. Dù vậy, tác phẩm không hoàn toàn phi hình (non-objective) như tranh Pollock; nó vẫn duy trì một mẫu hình thị giác (motif) cụ thể là sóng và mặt trời. Vì thế, có thể coi tranh thuộc dạng Phong cảnh biểu hiện trừu tượng – kết hợp giữa tranh phong cảnh (cảnh biển trời) với tinh thần biểu hiện trừu tượng. Trong lịch sử mỹ thuật Việt Nam và thế giới, nhiều họa sĩ hậu hiện đại cũng đi theo hướng này, nơi đề tài truyền thống (phong cảnh) được tái hiện bằng ngôn ngữ hiện đại (trừu tượng, impasto, biểu cảm màu sắc).
Ảnh hưởng từ danh họa và trào lưu nghệ thuật: Tác phẩm dường như chịu ảnh hưởng từ nhiều nguồn cảm hứng kinh điển. Trước hết, ta thấy phảng phất tinh thần Lãng mạn của thế kỷ 19, tiêu biểu qua tranh biển bão của J.M.W. Turner. Turner nổi tiếng với việc khắc họa sự dữ dội của biển khơi dưới ánh mặt trời bằng những mảng màu xoáy mờ ảo. Trong kiệt tác “The Slave Ship” (Chuyến tàu nô lệ, 1840), Turner vẽ một hoàng hôn đỏ khổng lồ trên biển cả bão tố, ánh mặt trời “xé toang” bầu trời thành một vệt sáng chói lọi, còn những con sóng dữ cuộn phía dưới nuốt chửng con tàu. Bố cục và không khí bức “Slave Ship” đó khá tương đồng với tranh này: đều là mặt trời đỏ đang lặn trên biển động, gợi cảm giác sublime vừa kinh hoàng vừa choáng ngợp. Turner, với việc đẩy cao tính biểu cảm của màu sắc và ánh sáng, được xem là người mở đường cho hội họa trừu tượng sau này. Ở bức tranh đang phân tích, ta cũng thấy sự mờ ranh giới hiện thực giống Turner: sóng và mây trời gần như hòa làm một qua những nét quệt màu tự do, làm ta “lạc lối trong sự mê hoặc của chất sơn” không kém tranh Turner. Có thể nói, tác giả đã tiếp nối truyền thống lãng mạn, coi thiên nhiên là sân khấu của những xung đột vĩ đại và là tấm gương phản chiếu tâm trạng con người.
Bên cạnh Turner, ảnh hưởng của Vincent Van Gogh – danh họa hậu ấn tượng – cũng hiện rõ ở cả kỹ thuật và tinh thần tác phẩm. Van Gogh nổi tiếng với kỹ thuật impasto dày và những nét vẽ xoáy cuộn để bộc lộ năng lượng nội tại của cảnh vật. Chẳng hạn, bức “Đêm đầy sao” (1889) của ông có bầu trời xoáy lốc và những đốm sao sáng, thể hiện thiên nhiên như một thực thể sống động mạnh mẽ. Theo một phân tích, chuỗi tranh phong cảnh cuối những năm 1880 của Van Gogh (như “Cánh đồng lúa mì và cây bách”) được đặc trưng bởi những vòng xoáy dữ dội và lớp sơn dầu dày, chứa đựng “một dòng năng lượng liên tục mà tự nhiên chỉ là biểu hiện của nó”. Trở lại bức tranh của chúng ta, rõ ràng vòng xoáy sóng – mặt trời chính là hiện thân của dòng năng lượng ấy. Tác giả sử dụng impasto và nét vẽ cuộn xoắn có thể là tiếp thu trực tiếp từ kỹ thuật Van Gogh, để làm cho cảnh biển trở nên sống động như có linh hồn. Bảng màu bổ sung giữa cam-đỏ và xanh cũng gợi nhớ đến sở thích của Van Gogh khi đặt màu bổ túc cạnh nhau nhằm tăng cường độ rực rỡ (ví dụ, ông hay dùng cam và lam trong nhiều tác phẩm). Tuy nhiên, khác với nét vẽ ngắn và đều đặn của Van Gogh, ở đây nét vẽ có phần phóng khoáng, ngẫu hứng hơn, có lẽ gần với các họa sĩ trường phái Biểu hiện Trừu tượng giữa thế kỷ 20, như Gerhard Richter thời kỳ đầu hay Albert Oehlen, những người cũng vẽ phong cảnh bằng những mảng màu dày và nét vung mạnh.
Có thể kể đến ảnh hưởng của truyền thống hội họa phong cảnh biển nói chung. Ngoài Turner, ta liên tưởng đến họa sĩ chuyên vẽ biển Ivan Aivazovsky (thế kỷ 19) với tác phẩm “Làn sóng thứ chín” (The Ninth Wave, 1850) nổi tiếng. Aivazovsky vẽ cảnh bình minh sau bão: một con sóng khổng lồ màu xanh thẫm cuồn cuộn dưới bầu trời bình minh vàng cam. Tác phẩm của ông dù tả thực hơn nhưng cùng chung ý tưởng về sự cứu rỗi của ánh sáng sau cơn biển động. Bức tranh đang phân tích như một phiên bản hiện đại và trừu tượng hóa của chủ đề đó: cũng sóng khổng lồ và mặt trời rực rỡ, nhưng thể hiện bằng ngôn ngữ màu sắc và hình khối mạnh bạo hơn.
Về mặt kỹ thuật chất liệu, tranh impasto dày hiện đại chịu ảnh hưởng từ những bậc thầy như Van Gogh (như đã nêu) và sau này là các họa sĩ trường phái Ấn tượng và Biểu hiện. William Turner tuy thuộc thời kỳ trước nhưng chính ông cũng từng thử nghiệm với những đốm sơn dày để làm điểm sáng (ví dụ, ông hay tô điểm chi tiết mụn sóng trắng bằng sơn dày trong tranh biển). Trường phái Ấn tượng Pháp cuối thế kỷ 19 thì chú trọng diễn tả ánh sáng thoáng chốc, và ở một mức độ nào đó, bức hoàng hôn này cũng mang tinh thần ấy: bắt lấy khoảnh khắc mặt trời lặn phản chiếu trên sóng. Tuy nhiên, về xử lý bút pháp thì nó gần với hậu Ấn tượng và Biểu hiện hơn do nét vẽ dày và méo dạng hình thể. Chủ nghĩa Biểu hiện Trừu tượng (Abstract Expressionism) những năm 1950 ở Mỹ – với triết lý đề cao trải nghiệm cảm xúc trực tiếp qua hành vi vẽ – cũng là một ảnh hưởng quan trọng. Tác giả dường như đã vẽ với tinh thần rất phóng túng và trực giác, đập mạnh màu sắc lên toan để “bắt” được cảm xúc tức thì, giống như cách Jackson Pollock tung hứng sơn hay Franz Kline phóng bút. Dù đề tài là phong cảnh, cách tiếp cận lại là hành động và biểu cảm, do đó tranh mang dáng dấp một tác phẩm trừu tượng biểu hiện đương đại.
Cuối cùng, không thể không nhắc đến bối cảnh nghệ thuật đương đại, nơi nhiều họa sĩ kết hợp các ảnh hưởng cổ điển để tạo phong cách cá nhân. Bức tranh này có thể xem như sự giao thoa: cấu tứ lãng mạn kiểu Turner, kỹ thuật impasto và màu sắc biểu cảm kiểu Van Gogh, trên nền tảng tự do trừu tượng của thế kỷ 20. Thậm chí, như một số nhận xét về tranh phong cảnh trừu tượng ngày nay, “bảng màu rực rỡ và bố cục động của tác phẩm gợi liên tưởng đến những tác phẩm của Van Gogh và J.M.W. Turner, những bậc thầy nổi tiếng nắm bắt vẻ đẹp dữ dội của thiên nhiên”. Quả thật, người xem sành nghệ thuật có thể thấy đâu đó dấu ấn hậu ấn tượng lẫn biểu hiện khi thưởng thức tác phẩm này. Dẫu vậy, bức tranh không hề sao chép quá khứ, mà đã kết hợp sáng tạo các ảnh hưởng để hình thành tiếng nói riêng: một bài thơ thị giác về sóng và hoàng hôn, vừa quen thuộc vừa mới mẻ.
Kết luận: Với bố cục xoáy đầy kịch tính, màu sắc mãnh liệt và kỹ thuật impasto tạo hiệu ứng chất liệu độc đáo, bức tranh sơn dầu trừu tượng về sóng biển và hoàng hôn là một tác phẩm giàu sức gợi. Mỹ học của tranh đem lại trải nghiệm thị giác và xúc giác phong phú; nội dung biểu tượng mở ra nhiều tầng ý nghĩa về thiên nhiên và cảm xúc con người; và về phong cách, tác phẩm thể hiện sự tiếp nối sáng tạo của các trào lưu hội họa từ lãng mạn, hậu ấn tượng đến trừu tượng biểu hiện. Bằng giọng điệu hội họa vừa học thuật vừa đầy cảm xúc, bức tranh đặt người xem vào tâm điểm của sự giao thoa giữa sóng nước và lửa trời, để rồi cảm nhận trong cái hỗn loạn vô biên vẫn bừng lên vẻ đẹp và hy vọng. Đây thực sự là một sáng tác thành công, khi cân bằng được tính hàn lâm (về kỹ thuật, bố cục) với tính trực quan đánh vào cảm xúc – điều khiến tác phẩm có sức sống và gây ấn tượng sâu đậm trong lòng người thưởng thức.