Bình luận nghệ thuật: Bức tranh cà phê CÁ VỀ 4
Hình: Bức tranh vẽ bằng chất liệu cà phê tái hiện cảnh ngư dân đẩy xe chở hải sản từ thuyền vào bờ. Bằng gam màu nâu trầm đặc trưng của cà phê, bức tranh tái hiện sinh động cảnh người dân lao động ven biển đang ngâm mình dưới nước để vận chuyển cá tôm sau chuyến ra khơi. Những người ngư dân khỏe khoắn cùng nhau đẩy những chiếc xe kéo chất đầy thùng hải sản từ thuyền cập bến hướng vào bờ cát. Phía xa, những con thuyền gỗ neo đậu thành hàng gần bãi biển, nhỏ dần theo phối cảnh xa xăm, gợi nên không gian mênh mông của biển cả. Bức tranh mang đậm hơi thở cuộc sống vùng duyên hải Việt Nam, với nhịp điệu lao động khẩn trương lúc bình minh và tinh thần cộng đồng gắn bó hiện hữu qua hình ảnh nhiều người chung sức.
1. Chất liệu và kỹ thuật
Bức tranh được vẽ hoàn toàn bằng chất liệu cà phê, tạo nên một bảng màu nâu đơn sắc tựa như sắc sepia cổ điển. Sử dụng cà phê như một loại mực nước, người họa sĩ đã khéo léo khai thác tính chất loãng và đậm của nó để thể hiện mọi chi tiết từ mặt nước biển đến hình khối con người. Chất liệu cà phê vốn có sắc độ nhạt, do đó để đạt được các mảng màu đậm theo ý muốn, họa sĩ phải sử dụng kỹ thuật vẽ nhiều lớp chồng màu lên nhau. Nhờ vậy, tuy chỉ với một màu nâu, tranh vẫn có phân tầng đậm nhạt rất phong phú – từ nâu sẫm ở bóng các nhân vật đến nâu nhạt ở vùng trời và nước – tạo cảm giác chiều sâu và làm cho hình ảnh trở nên sống động.
Trong cảnh biển này, kỹ thuật vẽ bằng cà phê phát huy hiệu quả đặc biệt ở chỗ thể hiện chuyển động của sóng nước và phản chiếu ánh sáng. Những con sóng nhỏ vỗ vào bánh xe và chân người được diễn tả bằng nét màu loãng, viền bọt sóng trắng được tạo ra bằng cách chừa giấy trắng không tô màu, khiến sóng như thật đang xô bờ. Mặt nước lợt màu hơn so với trang phục người dân, gợi tả bề mặt ướt át phản chiếu ánh sáng trời. Các chi tiết phản chiếu của con người trên mặt nước cũng được gợi lên mờ nhạt qua những mảng màu loang nhẹ quanh chân họ, cho thấy mặt nước lấp loáng động. Để tạo khối cho nhân vật và vật thể, họa sĩ đã sử dụng phương pháp lên tone màu dần: những mảng tối như quần áo ướt, thân xe gỗ hay bên trong các thùng hải sản được tô nhiều lớp cà phê tạo vùng nâu đậm, trong khi chỗ nổi bật như vai áo bắt sáng hoặc nắp thùng xốp được để nhạt màu hơn. Nhờ kiểm soát lượng nước và lượng cà phê đậm đặc, bức tranh đạt được hiệu ứng thị giác rõ nét về hình khối ba chiều và chất liệu: ta gần như cảm nhận được sự thô mộc của gỗ xe, độ kim loại của vành bánh xe, và độ ẩm ướt của nước biển chỉ qua sắc nâu và kỹ thuật diễn tả điêu luyện.
2. Bố cục và phối cảnh
Bố cục của bức tranh được sắp xếp một cách hài hòa và tự nhiên, tái hiện một cảnh sinh hoạt đông người nhưng không hề rối mắt. Các nhóm nhân vật và sự vật được phân bố theo chiều sâu: ở tiền cảnh, sát người xem là hình ảnh hai người đàn ông đang cúi mình dùng sức đẩy chiếc xe kéo nặng trĩu về phía trước. Chiếc xe ở tiền cảnh chiếm vị trí nổi bật góc phải, tạo điểm nhấn chính cho thị giác. Ở trung cảnh phía bên trái, một nhóm ngư dân khác đang lội nước khiêng các khay hải sản từ thuyền lên một xe kéo khác, tạo thành một cụm hoạt động song song với nhóm tiền cảnh. Hậu cảnh xa xa là những con thuyền nằm trên mặt nước gần đường chân trời cùng vài bóng người nhỏ, tất cả thu nhỏ lại theo phối cảnh, góp phần nhấn mạnh khoảng cách không gian và độ sâu của cảnh biển. Nhóm thuyền hậu cảnh được bố trí gần đường chân trời, khoảng trên một phần ba tranh tính từ trên xuống, tạo ra đường chân trời cao tương đối, làm cho bầu trời ít xuất hiện và tập trung sự chú ý vào hoạt động bên dưới.
Các đường nét chính trong tranh dẫn dắt người xem một cách nhịp nhàng. Đường cong của con sóng xô bờ chạy chéo ngang phần thấp của tranh, vừa phân cách ranh giới nước và bờ cát, vừa như một mũi tên thị giác hướng ánh nhìn từ góc trái (nơi nhóm người đang kéo cá) sang góc phải (theo hướng chuyển động của chiếc xe tiền cảnh). Hướng chuyển động chủ đạo là từ biển vào bờ: ta thấy rõ mọi nhân vật đều hướng mặt và di chuyển theo hướng vào bờ, tạo nên nhịp điệu đồng nhất cho toàn cảnh. Phối cảnh được thể hiện tinh tế: kích thước các hình người, xe cộ giảm dần về phía xa, và mức độ chi tiết cũng mờ dần, giúp nhấn mạnh khoảng cách. Bờ biển trải dài và bóng thuyền mờ xa tạo nên không gian mở rộng lớn và cảm giác không khí biển trong tranh. Bố cục trải rộng theo chiều ngang (bức tranh mang tỷ lệ panorama), phù hợp để khắc họa cảnh lao động tập thể quy mô lớn và đồng thời truyền tải được sự bao la của thiên nhiên. Mắt người xem dễ dàng bị cuốn theo những đường thẳng song song ẩn hiện: chẳng hạn vệt bánh xe in trên cát hay hàng thuyền ngoài xa, tất cả hội tụ về chân trời, khiến ta có cảm giác như mình đang đứng ngay trên bãi biển quan sát khung cảnh thực tế. Nhìn chung, bố cục và phối cảnh của tác phẩm vừa tạo được sự sâu thẳm về không gian, vừa dẫn dắt người xem đi vào nhịp sinh hoạt nhộn nhịp của bến cá một cách tự nhiên và lôi cuốn.
3. Ánh sáng và sắc độ
Trong thế giới gam màu nâu đơn sắc của bức tranh, nghệ sĩ đã xử lý ánh sáng – tối một cách khéo léo để tái hiện chân thực quang cảnh rực rỡ dưới nắng sớm. Mặc dù không sử dụng nhiều màu sắc, tranh vẫn gợi được cảm nhận về ánh nắng ban mai chiếu trên mặt biển qua sự phân bổ sáng tối rõ ràng. Vùng bầu trời và chân trời gần như giữ màu giấy rất sáng, tương phản với màu nâu đậm của vài chi tiết tiền cảnh, tạo nên nguồn sáng tưởng tượng từ phía trên cao. Ánh sáng ấy phản chiếu xuống mặt biển nông ven bờ, khiến cho làn nước trở nên lấp lánh: người họa sĩ đã để những mảng màu rất nhạt hoặc trắng ở vùng sóng và nước quanh chân người, qua đó diễn tả độ bóng của nước ướt đang hắt sáng. Ngược lại, phía thân thuyền gỗ và bóng người in trên nước được tô đậm hơn, cho thấy chúng ít nhận ánh sáng trực tiếp hơn và nổi bật trên nền nước sáng. Sự chênh lệch sáng tối giữa mặt nước và hình người tạo ra hiệu ứng ngược sáng nhẹ, làm các hình ảnh ngư dân giữa nước hơi giống những silhouette (bóng dáng) khỏe khoắn trong nắng.
Sắc độ nâu trong tranh được trải rộng từ nhạt nhất đến đậm nhất để thực hiện vai trò của ánh sáng màu. Phần cát ướt và bọt sóng dưới chân người gần như tiệp màu trắng của giấy, gợi cảm giác sáng nhất, trong khi những vùng nâu đậm nhất xuất hiện ở chỗ tối như bên dưới xe kéo, dưới vành bánh xe, hay mảng quần áo ướt sẫm nước. Sự tương phản này tạo cảm giác về bóng đổ và ánh sáng mặt trời một cách thuyết phục. Chẳng hạn, những chiếc thùng xốp trắng trên xe đẩy – vốn trong thực tế có màu trắng để đựng hải sản – được họa sĩ diễn tả bằng màu rất nhạt với viền nâu phác nhẹ, khiến chúng nổi bật hẳn lên như thể ánh nắng đang chiếu vào, vừa thực vừa có tác dụng làm điểm sáng cho toàn cảnh. Đồng thời, dưới gầm xe và dưới chân người, ta thấy màu nâu sẫm hơn, ngụ ý những vùng này khuất sáng và tạo thành bóng tối tương đối. Dù chỉ với sắc nâu, tranh vẫn có độ tương phản cao thấp đủ để nhận biết nguồn sáng và bóng, đem lại hiệu ứng thị giác về ánh sáng không thua kém tranh màu thông thường. Hơn nữa, ánh sáng trong tranh còn góp phần nhấn mạnh chất liệu: nhờ độ bóng, ta thấy nước biển có vẻ sáng loáng, trong khi quần áo vải thô của ngư dân hấp thụ ánh sáng nên hiện lên sậm màu, còn gỗ của thuyền và xe thì nâu trung tính bán sáng bán tối. Tất cả điều này cho thấy sự quan sát tinh tế và kỹ thuật kiểm soát sắc độ cao của họa sĩ, giúp bức tranh tỏa sáng theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng dù chỉ dùng chất liệu cà phê mộc mạc.
4. Giá trị thẩm mỹ
Tổng thể, bức tranh mang một vẻ đẹp hài hòa giữa hiện thực và trữ tình. Về mặt thị giác, nó gây ấn tượng bởi sự chi tiết và sống động: từ làn sóng đang xô bờ đến từng dáng người còng lưng đẩy xe đều được thể hiện tỉ mỉ và có hồn. Bố cục đông người nhưng không hỗn loạn, trái lại chính sự đa dạng về động tác và vị trí của các nhân vật đã tạo nên nhịp điệu thị giác lôi cuốn cho tác phẩm. Mắt ta di chuyển qua lại giữa những nhóm người đang lao động, khám phá ra nhiều chi tiết thú vị – nào là vành nón, mái chèo, thùng cá, bánh xe – tất cả đều được vẽ rõ ràng, tạo nên một bức tranh kể chuyện sinh động. Vẻ đẹp của bức tranh nằm ở chỗ vừa phản ánh chân thực một lát cắt cuộc sống đời thường, vừa nâng tầm nó thành một hình ảnh nghệ thuật đầy xúc cảm. Gam màu nâu sepia gợi nhớ những tấm ảnh xưa cũ, đem lại cảm giác hoài niệm về làng chài truyền thống. Đồng thời, cách thể hiện sóng nước lấp lánh và con người chuyển động lại rất giàu sức sống, không hề tĩnh lặng như ảnh chụp, mà trái lại, tràn đầy năng lượng và sức sống.
Bức tranh toát lên không khí lao động hăng say và tinh thần tập thể ấm áp. Người xem có thể cảm nhận được sự nặng nhọc qua dáng vẻ những đôi chân tì chặt xuống cát, những bắp lưng cong khỏe để đẩy xe; cũng như cảm nhận được sự khẩn trương qua nhịp bước nhanh nhẹn của các ngư dân khác đang lội nước. Thế nhưng trên hết, không khí tổng thể không hề căng thẳng, mà trái lại rất phấn khởi và nên thơ: phấn khởi vì đó là khoảnh khắc thu hoạch thành quả sau một đêm dài đánh bắt, và nên thơ vì khung cảnh bình minh trên biển với con người hòa quyện thiên nhiên tạo nên một hình ảnh đẹp đẽ. Có lẽ bởi vậy, bức tranh vừa có tính tả thực tài liệu (ghi lại sinh hoạt nghề biển), vừa có tính thẩm mỹ nghệ thuật cao, làm người xem rung động. Như họa sĩ Phan Như Lâm – một người từng say mê đề tài ngư dân – từng bày tỏ, ông cảm thấy rung động trước vẻ đẹp giản dị của những người ngư dân chân chất, làn da rám nắng mặn mòi vị biển, và chính tình yêu lao động toát ra từ họ. Bức tranh này cũng vậy, đã nắm bắt được vẻ đẹp mộc mạc mà cao quý của lao động thường nhật, truyền đến người xem một cảm giác trân trọng và yêu mến nhịp sống lao động nơi miền biển.
5. Giá trị văn hóa – biểu tượng
Không chỉ đẹp về thị giác, tác phẩm còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa văn hóa và biểu tượng sâu sắc. Trước hết, hình ảnh lao động ven biển – những ngư dân đang vận chuyển hải sản – là biểu tượng cho đời sống mưu sinh gắn liền với biển cả của người Việt ở vùng duyên hải. Từ ngàn xưa, cha ông ta đã “bám biển” để kiếm sống, hình thành nên những làng chài trù phú dọc dải đất hình chữ S. Bức tranh khắc họa trực diện công việc nghề cá truyền thống đó, tôn vinh sự cần cù, dũng cảm và bền bỉ của người lao động miền biển. Hình ảnh con thuyền hiện diện ở hậu cảnh không chỉ là phương tiện đánh bắt cá mà còn gợi lên bao nhiêu tầng ý nghĩa: con thuyền chở theo hy vọng khi ra khơi và mang về niềm vui, của cải khi cập bến; con thuyền cũng là biểu tượng của cuộc hành trình trên biển, của sự gắn kết giữa con người với đại dương bao la. Bên cạnh thuyền là chiếc xe kéo chở đầy cá – một vật dụng rất đời thường – nhưng xuất hiện trong tranh lại trở thành biểu tượng cho thành quả lao động và tinh thần hợp tác. Chiếc xe thô sơ chở nặng sản vật của biển, cần đến sức mạnh của hai ba người cùng đẩy, thể hiện sức mạnh tập thể và tinh thần cộng đồng vững chắc. Chính hình ảnh nhiều người đồng lòng chung sức đẩy xe, khiêng cá đã làm nổi bật yếu tố cộng đồng – một giá trị văn hóa cốt lõi trong đời sống làng chài: mọi người cùng nhau làm việc, cùng nhau hưởng thành quả và tương trợ lẫn nhau.
Bức tranh còn cho thấy mối quan hệ gắn bó giữa con người với biển cả. Những người ngư dân trong tranh đứng giữa làn nước – nghĩa là hòa mình vào thiên nhiên – như một phép ẩn dụ về sự cộng sinh giữa con người và biển. Biển cả nuôi sống con người bằng nguồn hải sản dồi dào, và con người trân trọng biển, dựa vào nhịp thủy triều, con nước để làm nghề. Ở nhiều làng chài Việt Nam, biển không chỉ là nơi làm việc mà còn là không gian tâm linh với tục thờ Cá Ông (cá voi) và các lễ hội cầu ngư, lễ hội Cầu Ngư… Dù bức tranh không trực tiếp mô tả lễ nghi, nhưng tinh thần tôn trọng và biết ơn biển toát lên qua cách con người cần mẫn lao động và vui mừng đón sản vật mà biển ban tặng. Khung cảnh thuyền về bến đầy ắp cá tôm này gợi nhớ đến niềm hân hoan của cả cộng đồng mỗi khi thuyền cá cập bờ. Niềm vui ấy không chỉ của riêng những người đàn ông đi biển, mà còn lan tỏa đến phụ nữ, trẻ em đang chờ ở bãi – dù họ không hiện diện trong tranh, ta vẫn có thể hình dung cảnh mọi người hối hả mang cá lên chợ, tiếng cười nói rộn ràng của một phiên chợ sớm. Quả thật, như họa sĩ Trương Phi Đức từng nhận định, đối với cư dân vùng biển thì việc ngóng chờ thuyền cá trở về mỗi ngày đã là “nhịp thở vốn có” trong đời sống tinh thần của họ. Bức tranh với hình ảnh bến cá nhộn nhịp này chính là một lát cắt văn hóa tiêu biểu, cho thấy hơi thở và nhịp sống quen thuộc đó của người dân miền biển Việt Nam.
6. So sánh và bối cảnh
Đặt bức tranh vào bối cảnh nghệ thuật, ta thấy nó vừa kế thừa truyền thống hội họa đề tài lao động, vừa có nét sáng tạo độc đáo về chất liệu. Tranh dân gian Việt Nam từ xưa (như tranh Đông Hồ, tranh Hàng Trống) cũng thường mô tả cảnh sinh hoạt lao động hoặc lễ hội của người dân, với tinh thần cộng đồng và nét đẹp bình dị. Chẳng hạn, tranh Đông Hồ tuy nét vẽ và màu sắc khác hẳn (in màu phẳng rực rỡ trên giấy dó) nhưng cũng có những tác phẩm khắc họa cảnh lao động như “Đám cưới chuột” hay “Hái dừa”, phản ánh cuộc sống thường ngày và gửi gắm thông điệp về sự sung túc, hài hòa với thiên nhiên. Bức tranh cà phê này cùng chung mục đích tôn vinh đời sống lao động giản dị, nhưng chọn cách thể hiện hiện thực hơn, có chiều sâu không gian và ánh sáng, đem lại trải nghiệm thị giác khác biệt so với tranh dân gian phẳng màu. Bên cạnh đó, trong tranh hiện đại Việt Nam, đề tài về ngư dân và biển cả đã xuất hiện nhiều, đặc biệt giai đoạn mỹ thuật hiện thực những năm 1960-1980, khi các họa sĩ thường vẽ cảnh sản xuất, đánh cá, thể hiện tinh thần lao động mới. Ngày nay, đề tài này vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho họa sĩ đương đại. Tác phẩm “Ngư dân” (sơn dầu, 2019-2024) của họa sĩ Phan Như Lâm chẳng hạn, cũng tái hiện không khí nhộn nhịp khi tàu cá cập bến, lan tỏa vẻ đẹp lao động và niềm vui hân hoan của cả cộng đồng chài lưới. Điều này cho thấy những hình ảnh đời sống ven biển luôn có sức hấp dẫn với nghệ thuật, bởi nó kết tinh nhiều giá trị văn hóa và giàu tính thẩm mỹ. Bức tranh vẽ bằng cà phê ở đây cũng nằm trong mạch nguồn cảm hứng đó, song hành giữa nội dung truyền thống và cách thể hiện mới mẻ.
Nói về chất liệu nghệ thuật, việc dùng cà phê để vẽ tranh là một sáng tạo thú vị trong hội họa đương đại. Xu hướng sử dụng chất liệu tự nhiên để thể hiện bản sắc dân tộc không chỉ dừng ở cà phê, mà còn thấy ở tranh gạo, tranh cát, tranh lá,… Ví dụ, tranh gạo Việt Nam dùng chính những hạt gạo rang cháy với các sắc độ nâu khác nhau để ghép thành tranh phong cảnh và chân dung, tạo nên vẻ đẹp mộc mạc tương tự tranh cà phê. Cả hai loại hình đều tận dụng sản vật quen thuộc của quê hương (cà phê, hạt gạo) làm phương tiện nghệ thuật, vừa thể hiện sự tài hoa sáng tạo, vừa gợi lên niềm tự hào về những gì gần gũi nhất của quê hương. Trong bối cảnh nghệ thuật đương đại đề cao tính bản sắc và sự giao thoa giữa truyền thống – hiện đại, bức tranh cà phê này thật sự là một ví dụ tiêu biểu. Nó kết hợp giữa một chủ đề đậm tính truyền thống (sinh hoạt nghề biển) với một chất liệu hội họa mới lạ mà lại thân thuộc (cà phê). Nhiều họa sĩ Việt Nam ngày nay, như Kim Út, cũng đã lựa chọn chất liệu cà phê để sáng tác những bức tranh phong cảnh quê hương, khắc họa cảnh cắt lúa, cào muối, xóm chài… nhằm gửi gắm tình yêu quê nhà qua một ngôn ngữ hội họa độc đáo. Có thể thấy, chất liệu mới đã thổi luồng gió tươi vào cách thể hiện, nhưng hồn cốt dân tộc vẫn được giữ vững qua đề tài và tinh thần tác phẩm.
Tóm lại, bức tranh vẽ bằng cà phê về cảnh lao động ven biển là một tác phẩm độc đáo và giàu ý nghĩa. Về nghệ thuật, nó chinh phục người xem bằng kỹ thuật điêu luyện trong việc sử dụng chất liệu cà phê đơn sắc để mô tả sống động cảnh biển, với bố cục, ánh sáng, hình khối đều được xử lý tài tình. Về nội dung, tranh làm toát lên vẻ đẹp của lao động tập thể và hơi thở văn hóa của người dân vùng biển, khiến ta thêm trân quý những giá trị lao động truyền thống và tinh thần cộng đồng gắn kết. Tác phẩm là sự hòa quyện hài hòa giữa đẹp thẩm mỹ và đẹp đời sống, giữa sáng tạo cá nhân và bản sắc dân tộc – một đóng góp đáng trân trọng trong dòng chảy nghệ thuật đương đại Việt Nam.