Bố cục và phối cảnh
Bức tranh được xây dựng với bố cục nhiều lớp rõ rệt, tạo cảm giác chiều sâu không gian rất thuyết phục. Tiền cảnh là những khóm cỏ lau cao vút đang đung đưa trong gió, chiếm phần đáy tranh và đóng vai trò như một khung tự nhiên dẫn dắt ánh mắt người xem vào cảnh vật phía sau. Trung cảnh là những ngọn đồi xanh nối tiếp nhau, trải dài theo chiều ngang, còn hậu cảnh là bầu trời hoàng hôn mênh mông. Cách sắp xếp này tuân thủ nguyên tắc bố cục hài hòa: đường chân trời không nằm giữa tranh mà được đặt lệch (có thể thấp hơn trung tâm) để tránh chia đôi khung hình gây cảm giác tĩnh tại nhàm chán. Nhờ đó, tỷ lệ bầu trời và mặt đất được cân đối một cách có dụng ý, đem lại sự hài hòa thị giác dễ chịu.
Sự kết hợp của tiền cảnh, trung cảnh và hậu cảnh giúp tạo ra phối cảnh không gian sâu lắng. Các ngọn đồi phía xa được vẽ nhỏ dần và màu sắc cũng nhạt phai hơn (chuyển sang sắc xanh lam, tím mờ) so với đồi gần, tuân theo quy luật phối cảnh không khí: những vật thể ở xa thường ít chi tiết và mang tông màu lạnh hơn để gợi khoảng cách. Thật vậy, ta có thể thấy các ngọn đồi mờ tím ở chân trời, phân định rõ độ sâu của không gian núi đồi. Ngược lại, những khóm cỏ lau tiền cảnh được khắc họa rõ nét hơn, màu sắc đậm hơn, tạo độ tương phản với nền trời và làm điểm nhấn tiền cảnh mạnh mẽ. Nhịp điệu lay động của cỏ lau cũng tạo chuyển động trong bố cục, tương tự như cách một dòng sông uốn lượn có thể dẫn dắt ánh nhìn về phía dãy núi xa trong tranh phong cảnh. Nhờ vậy, người xem dễ dàng bị cuốn vào không gian tranh, cảm nhận được cả độ rộng của cảnh vật lẫn chiều sâu xa xăm trải đến chân trời.
Màu sắc và ánh sáng
Màu sắc chủ đạo của bức tranh là những tông màu tự nhiên dịu nhẹ, hòa hợp với nhau tạo nên bầu không khí ấm áp mà thanh bình. Mảng đồi núi được phủ sắc xanh lục trầm của cây cỏ, đón nhận ánh chiều nên có chỗ điểm xuyết ánh vàng ấm. Bầu trời chiếm một phần lớn phía trên, khoác lên mình một bảng màu hoàng hôn chuyển sắc tinh tế: gần đường chân trời là sắc vàng nhạt như mật ong loãng, lên cao dần pha lẫn xanh lam nhẹ của buổi chạng vạng và cuối cùng vương chút tím nhạt mờ xa ở rìa bầu trời. Sự chuyển tiếp màu sắc này rất êm ái, không gắt mà mượt mà như dải lụa, tạo nên một gradient tự nhiên uyển chuyển. Chính sự chuyển màu mềm mại trên bầu trời, kết hợp với cảnh quan tĩnh lặng bên dưới, đã làm cho toàn cảnh tranh toát lên cảm giác yên ả và hoài niệm. Màu vàng ấm của ánh nắng chiều tương phản nhẹ nhàng với sắc xanh lam-tím lạnh của đồi xa và bầu trời, nhưng không hề đối chọi gay gắt mà trái lại bổ trợ cho nhau, làm phong phú thêm hòa sắc. Sự tương phản ấm – lạnh được tiết chế khéo léo này chính là yếu tố then chốt tạo nên bầu không khí thanh thoát, tĩnh lặng cho bức tranh. Ánh sáng trong tranh là ánh sáng cuối ngày dịu dàng, lan tỏa đều và không quá mạnh. Không có nguồn sáng trực diện chói lọi mà ánh hoàng hôn dường như tỏa từ phía sau các đồi, nhuốm lên cảnh vật một sắc vàng nhạt nhẹ nhàng. Những chỗ cao trên đồi hoặc ngọn cỏ lau có thể bắt sáng hơn một chút, tạo điểm sáng tinh tế, trong khi các thung lũng hay chân đồi chìm trong bóng mờ mát dịu. Kiểu ánh sáng này mang lại độ tương phản thấp, bóng đổ mềm, khiến khung cảnh như được bao phủ bởi một làn không khí mỏng nhẹ. Hiệu ứng ánh sáng tán xạ đó làm giảm chi tiết ở vùng xa, tăng chiều sâu và đồng thời gợi cảm giác mơ màng. Gam màu và ánh sáng hài hòa cùng nhau, giống như “khoác lên cảnh vật một hào quang ấm áp của buổi chiều tà” – thứ hào quang có thể gợi lên sự tĩnh lặng và hoài niệm trong lòng người xem.
Kỹ thuật thể hiện
Bức tranh sử dụng chất liệu sơn dầu, cho phép người họa sĩ thể hiện linh hoạt cả những mảng màu chuyển nhẹ lẫn những nét vẽ đậm đà hơn. Quan sát cách vẽ, có thể nhận thấy kỹ thuật cọ vẽ khá phóng khoáng và giàu cảm xúc. Bầu trời hoàng hôn với dải màu chuyển tiếp mịn màng gợi ý rằng họa sĩ đã sử dụng những nét cọ dài, pha trộn màu trực tiếp trên toan hoặc láng màu nhiều lớp mỏng để các sắc độ hòa vào nhau thật êm. Ngược lại, ở tiền cảnh, những cành cỏ lau và chi tiết cỏ dại có lẽ được vẽ bằng nét cọ nhanh, dứt khoát hơn – các nét hất lên bằng cọ nhỏ – để truyền đạt cảm giác cỏ lay động trước gió. Nét cọ không quá tỉ mỉ, trau chuốt đến từng chi tiết nhỏ, mà có độ buông lỏng nhất định, nhờ đó cảnh vật trông tự nhiên và sống động. Thật vậy, toàn bộ phong cách thể hiện mang hơi hướng Ấn tượng: họa sĩ không cố vẽ tỉa thực như ảnh chụp, mà nhấn mạnh vào việc nắm bắt cái thần của khoảnh khắc ánh sáng và không khí. Những nét cọ lỏng và biểu cảm ấy đã giúp họa sĩ “bắt lấy vẻ đẹp thoáng qua của ánh hoàng hôn” một cách trọn vẹn. Kỹ thuật vẽ này gợi nhớ đến cách Claude Monet – danh họa bậc thầy của trường phái Ấn tượng – dùng những nét cọ nhanh, dứt khoát để ghi lại bầu không khí chớp nhoáng của khung cảnh ngoài trời. Qua những vệt màu dầu dày mỏng đan xen, người xem còn có thể cảm nhận được bề mặt chất liệu của tranh: chỗ thì mịn màng êm ái (như bầu trời), chỗ lại sần sùi nhẹ bởi những vệt sơn đắp dày (như ở cụm cỏ lau bắt sáng). Điều này tạo nên độ tương phản về chất liệu, làm tăng thêm tính chân thực và chiều sâu cảm xúc cho tác phẩm.
Thông điệp và cảm xúc truyền tải
Bức tranh phong cảnh núi đồi trong buổi hoàng hôn này gợi lên cho người thưởng thức những cảm xúc êm đềm và tích cực. Trước hết, cảm giác rõ rệt nhất là sự yên bình, tĩnh lặng của thiên nhiên lúc chiều tà. Không gian vắng bóng con người, chỉ có cỏ cây và bầu trời, mang đến sự tĩnh lặng tuyệt đối, giúp người xem như được trút bỏ mọi ồn ào, căng thẳng của cuộc sống thường nhật để hòa mình vào nhịp điệu chậm rãi của tự nhiên. Ánh sáng vàng nhạt ấm áp cuối ngày trải trên đồi cỏ gợi nên cảm giác hoài niệm man mác – cái cảm xúc thường trào dâng khi ta ngắm hoàng hôn và nghĩ về những điều đã qua. Quả thật, một khung cảnh “được chiếu rọi bởi ánh hoàng hôn ấm áp” thường dễ đánh thức nỗi niềm hoài nhớ và sự tĩnh tại trong tâm hồn. Người xem có thể liên tưởng đến những buổi chiều quê yên ả thời thơ ấu, hay những chiều cuối thu nhiều kỷ niệm. Gam màu tím nhạt cuối trời càng làm tăng thêm nét mộng mơ và lắng đọng ấy, như thể màn đêm sắp buông mang theo bao suy tư.
Bên cạnh sự bình yên và hoài niệm, bức tranh còn gợi cảm giác tự do, khoáng đạt. Khung cảnh rộng mở với bầu trời cao và những đồi cỏ trải dài không giới hạn tầm mắt tạo nên một cảm giác về sự bao la và tự do tuyệt đối giữa thiên nhiên. Đứng trước cảnh này, người xem dễ cảm nhận một sự cô tịch dịu êm – cô tịch chứ không cô đơn – nghĩa là cảm giác một mình giữa thiên nhiên nhưng tâm hồn thì đầy ắp sự thanh thản và mãn nguyện. Như có người từng nhận xét khi đứng trước một tác phẩm phong cảnh giàu cảm xúc: đó là cảm giác về “sự tĩnh lặng và một niềm hoài vọng không hẳn là cô đơn, … cùng một cảm giác bình yên tràn ngập” trong tâm hồn. Quả đúng vậy, bức tranh này cũng đem lại một cảm giác an yên sâu lắng tương tự. Người xem gần như cảm nhận được làn gió nhẹ đang thổi qua cánh đồng lau, nghe thì thầm tiếng cỏ xào xạc, từ đó tâm hồn trở nên thư thái, nhẹ nhõm. Thông điệp của tác phẩm, dù không được nói ra trực tiếp, có lẽ nằm ở sự tôn vinh vẻ đẹp bình dị của thiên nhiên và khơi gợi tình yêu thiên nhiên trong lòng người xem. Nó nhắc nhở chúng ta trân trọng những khoảnh khắc bình yên giữa cuộc sống xô bồ – như giây phút ngắm hoàng hôn buông trên đồi núi, để thấy lòng được cân bằng và thanh thản.
So sánh phong cách nghệ thuật và liên hệ họa sĩ
Về mặt phong cách, tác phẩm này có nhiều nét tương đồng với trường phái hội họa Ấn tượng cuối thế kỷ 19. Trước hết là ở cách xử lý ánh sáng và màu sắc: giống như Claude Monet và các họa sĩ Ấn tượng luôn vẽ phong cảnh ngoài trời để nắm bắt ánh sáng tự nhiên thay đổi trên toan, bức tranh này cũng đề cao việc truyền tải trung thực hiệu ứng ánh sáng thoáng chốc của buổi hoàng hôn. Monet thường sử dụng những mảng màu tươi sáng cùng nét cọ nhanh để ghi lại bầu không khí và ánh sáng trong khoảnh khắc (tiêu biểu như kiệt tác Impression, Sunrise của ông) – “các tông xanh lam xám mát lạnh đặt cạnh sắc cam ấm của mặt trời… tạo nên tâm trạng tĩnh lặng, bình yên”. Bức tranh đồi núi hoàng hôn này cũng vậy, với việc đặt cạnh nhau sắc vàng ấm và tím xanh lạnh một cách hài hòa để gợi cảm giác thanh bình. Nét cọ lỏng, thoáng và đầy ngẫu hứng trong tranh cũng gợi nhớ đến kỹ thuật vẽ của các danh họa Ấn tượng. Ta có thể thấy sự tương đồng với tranh phong cảnh của Monet ở chỗ chú trọng màu sắc rung động và ánh sáng tự nhiên ngoài trời, hay với Camille Pissarro ở sự dung dị đời thường của đề tài thôn quê.
Bên cạnh Ấn tượng, ta cũng có thể liên hệ đến một số phong cách và họa sĩ kinh điển khác. Ví dụ, Vincent van Gogh – đại diện hậu Ấn tượng – cũng thường vẽ những cánh đồng cỏ và bầu trời với cảm xúc mãnh liệt, sử dụng nét cọ mạnh và xoáy để biểu đạt chuyển động của mây và cây, đồng thời phối những sắc vàng – xanh tương phản để tăng cường ấn tượng thị giác. Trong bức Wheatfield with Cypresses chẳng hạn, bầu trời xoáy động và cánh đồng lúa mì vàng óng tạo cảm giác rất sinh động, và “nét cọ biểu cảm độc đáo góp phần làm tăng cường độ cảm xúc” cho tranh. So với Van Gogh, bức tranh hoàng hôn trên đồi xanh của chúng ta có tinh thần dịu hơn và lãng mạn hơn – nét cọ tuy phóng khoáng nhưng không cuộn xoáy dữ dội, màu sắc hài hòa hơn chứ không tương phản gay gắt. Ở khía cạnh tạo cảm xúc trong phong cảnh, ta còn nghĩ đến dòng tranh Lãng mạn đầu thế kỷ 19, tiêu biểu là Caspar David Friedrich. Tranh của Friedrich thường mô tả con người nhỏ bé trước thiên nhiên hùng vĩ, gợi cảm xúc cô đơn, u tịch và suy tư sâu lắng. Tuy nhiên, tông màu trầm u buồn mà Friedrich hay dùng khác với không khí ấm áp êm dịu trong tranh này. Xét về tinh thần lạc quan yêu thiên nhiên, tác phẩm gần gũi hơn với truyền thống phong cảnh Hudson River School của Mỹ, nơi các họa sĩ thế kỷ 19 hay khắc họa thiên nhiên dưới ánh sáng huy hoàng như chốn địa đàng, “mang đến cảm giác kỳ diệu và lạc quan” cho người xem. Dĩ nhiên, bức tranh đồi núi hoàng hôn mang quy mô nhỏ hơn và chất thơ trữ tình nhiều hơn so với những bức sơn dầu hoành tráng của Hudson River School, nhưng ý niệm tôn vinh vẻ đẹp thiên nhiên thì có sự gặp gỡ.
Tóm lại, bức tranh phong cảnh núi đồi dưới ánh chiều hoàng hôn này là một tác phẩm giàu chất trữ tình và nghệ thuật, kết hợp nhuần nhuyễn giữa bố cục chặt chẽ, màu sắc ánh sáng hài hòa, kỹ thuật sơn dầu điêu luyện và chiều sâu cảm xúc. Nó vừa mang hơi hướng của hội họa kinh điển (với bố cục lớp lang, phối cảnh không khí chuẩn mực), vừa phảng phất tinh thần hiện đại của trường phái Ấn tượng trong cách nắm bắt ánh sáng và khoảnh khắc. Người xem khi thưởng thức tác phẩm có thể cảm nhận được vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên, đồng thời tìm thấy cho mình sự thư thái, hoài niệm và tình yêu đối với những khung cảnh đồng quê bình dị. Bức tranh như một bản hòa ca nhẹ nhàng của màu sắc và cảm xúc, để lại dư âm sâu lắng trong lòng người xem.