Phê bình nghệ thuật: Bức tranh sơn dầu CHÙA THIÊN MỤ
Bức tranh sơn dầu tái hiện hình ảnh Chùa Thiên Mụ cổ kính bên dòng sông Hương, trong khung cảnh tĩnh lặng và trang nghiêm.
Bố cục
Bố cục của bức tranh được tổ chức một cách chặt chẽ và cân đối. Hình ảnh tòa tháp cổ (Tháp Phước Duyên của Chùa Thiên Mụ) được đặt ở vị trí trung tâm, trải dài theo trục dọc của bố cục, thu hút ngay sự chú ý của người xem.
Các bậc thang đá rộng dẫn từ mép sông lên tới chân tháp, thu nhỏ dần theo luật phối cảnh một điểm tụ, tạo chiều sâu không gian và hướng ánh nhìn người xem từ tiền cảnh lên tới điểm nhấn chính là ngọn tháp. Hai bên lối lên là những trụ cổng cao và những tán cây khô trụi lá, chúng được sắp xếp tương xứng hai phía, như khung viền tự nhiên ôm lấy tháp chùa, vừa bổ trợ cho tính đăng đối của bố cục, vừa tạo cảm giác cân bằng hài hòa. Ở tiền cảnh, một dải sông Hương phẳng lặng chiếm phần đáy tranh; trên mặt nước lờ lững đó thấp thoáng hình bóng một chiếc thuyền nhỏ, chi tiết này tuy nhỏ nhưng góp phần dẫn dắt ánh nhìn vào khung cảnh và đồng thời tạo tiền đề về tỷ lệ: con người và cuộc sống trở nên bé nhỏ trước sự uy nghi của công trình cổ kính. Tất cả các yếu tố – tháp chùa, trụ cổng, hàng cây và dòng sông – đều được sắp xếp có chủ ý, tạo nên một bố cục tổng thể hài hòa và nhấn mạnh sự trang nghiêm, bền vững của kiến trúc chùa cổ.
Màu sắc
Gam màu chủ đạo của tác phẩm là những tông màu trầm ấm và trung tính, gợi cảm giác cổ điển và hoài niệm. Bầu trời được phủ một sắc xám nhạt pha chút xanh lam, gợi không khí dịu mát và tĩnh lặng của một buổi sớm mai hoặc chiều tà u ám. Phía chân trời sau tháp chùa, họa sĩ điểm xuyết những mảng mây hoặc ánh hoàng hôn màu vàng cam nhạt, tạo nên một hậu cảnh ấm áp nổi bật sau kiến trúc tháp. Bản thân tòa tháp và bậc thang mang các sắc độ vàng đất và nâu nhạt pha hồng – màu của gạch nung và rêu phong theo thời gian – hòa quyện với màu nâu xám của những bức tường kè đá hai bên lối.
Trên nền các tông màu nhã ấy, xuất hiện những mảng màu tương phản đậm nét: các thân cây và cành lá khẳng khiu màu đen sẫm vươn lên trên nền trời sáng hơn, cùng với hình ảnh chiếc thuyền (hoặc đôi chim) in bóng đen trên mặt nước sáng màu. Sự tương phản sáng tối tuy hiện hữu nhưng không quá gay gắt; tất cả được tiết chế ở mức độ vừa phải để giữ nguyên không khí trầm mặc. Nhìn chung, bảng màu của bức tranh tạo nên cảm xúc ấm áp mà trang nghiêm: sắc ấm của đất và trời hòa cùng sắc lạnh của mây xám đem lại cảm giác vừa bình yên, vừa man mác hoài cổ, như thể ta đang chiêm ngưỡng một di tích thiêng liêng dưới lăng kính thời gian.
Kỹ thuật hội họa
Bức tranh cho thấy bút pháp hiện thực khá tỉ mỉ, thể hiện qua việc miêu tả chi tiết kiến trúc và cảnh quan. Những đường nét kiến trúc của tháp chùa được vẽ rõ ràng, chính xác: từ những tầng lầu xếp chồng lên nhau cho đến cửa sổ, mái ngói và hoa văn trên thân tháp đều được thể hiện công phu. Nét cọ của họa sĩ rất chắc chắn khi diễn tả các hình khối mang tính hình học như trụ cổng và bậc thang: các đường thẳng và mặt phẳng phối cảnh được giữ gìn cân đối, cho thấy sự am hiểu về cấu trúc kiến trúc cổ. Đồng thời, ở các mảng cây cối thiên nhiên, nét vẽ trở nên mềm mại và uyển chuyển hơn: những cành cây khô được phác họa bằng nét cọ thanh mảnh, uốn lượn tự nhiên, tạo độ chân thực cho cảnh vật mùa đông. Họa sĩ có lẽ đã sử dụng chất liệu sơn dầu với các lớp sơn mỏng và kỹ thuật lên màu khéo léo, vì bề mặt tranh trông khá phẳng và mịn, không thấy rõ những vệt sơn dày. Sự chuyển sắc trên bầu trời và mây rất êm dịu, cho thấy kỹ thuật pha trộn màu và loang màu tốt, tạo hiệu ứng không khí mờ ảo ở hậu cảnh.
Cách xử lý ánh sáng trong tranh cũng đáng chú ý ở tính chân thực và hài hòa. Ánh sáng tổng thể như là ánh sáng tự nhiên vào một ngày nhiều mây, không có nguồn sáng trực tiếp mạnh, do đó không tạo ra bóng đổ rõ nét. Thay vào đó, ánh sáng khuếch tán đều làm mềm các chi tiết: mặt trước của tháp chùa, bậc thang và các trụ biểu đều hiện lên khá đồng đều về độ sáng, chỉ phân biệt bằng sắc độ màu trầm hơn hay sáng hơn chút ít. Nhờ vậy, kiến trúc chùa hiện ra rõ ràng trong không gian mà không bị tương phản gắt, phù hợp với khung cảnh tĩnh tại. Không gian ba chiều được nhấn mạnh qua kích thước các đối tượng theo chiều sâu: những bậc thang và trụ cổng phía trước lớn hơn, trong khi tháp chùa vươn cao vút thu nhỏ dần ở đỉnh, tạo cảm giác về độ cao ấn tượng. Thêm vào đó, lớp sương mờ hoặc màu nhạt phía sau tháp gợi lên hiệu ứng không khí xa (aerial perspective), làm nổi bật hơn nữa độ sâu không gian và sự vươn lên của ngọn tháp trên nền trời. Tổng thể, kỹ thuật thể hiện của họa sĩ vừa chính xác, tỉ mỉ, vừa khéo léo trong việc tạo không khí, góp phần truyền tải chân thực vẻ đẹp cổ kính của ngôi chùa.
Chủ đề và biểu tượng
Chủ đề trung tâm của bức tranh là tôn vinh vẻ đẹp và giá trị tâm linh của một công trình kiến trúc Phật giáo cổ kính, mà cụ thể ở đây chính là Chùa Thiên Mụ – một biểu tượng văn hóa và tôn giáo của xứ Huế. Thông qua hình ảnh tòa Tháp Phước Duyên sừng sững, tác phẩm đề cao sự trường tồn của đức tin và truyền thống: ngọn tháp bảy tầng vươn cao như nối liền đất với trời, gợi lên liên tưởng về con đường đi đến cõi giác ngộ qua nhiều tầng bậc – quả thật, mỗi tầng của tháp đều có thờ một tượng Phật, biểu thị sự hiện diện của giáo lý ở mọi tầng trời.
Bốn trụ biểu uy nghi chầu hai bên lối lên biểu trưng cho cánh cổng thiêng dẫn vào chốn Phật môn, đồng thời là nét đặc trưng của kiến trúc cung đình và chùa chiền cổ, thể hiện sự vững chãi bảo vệ nơi linh thiêng. Hình ảnh những cây đại thụ khẳng khiu trút lá được xem như biểu tượng cho dòng thời gian và chu kỳ của thiên nhiên: dù mùa đông giá lạnh làm cây cối tàn úa, thì ngôi chùa cổ vẫn hiên ngang, bất biến với thời gian. Những cánh chim nhỏ bay lượn quanh tháp hay con thuyền lặng lẽ trên sông gợi lên sự tự do và tiếp nối của cuộc sống trần thế, nhưng đều được đặt nhỏ bé trước tòa tháp – nhấn mạnh ý nghĩa rằng đời sống nhân sinh chỉ là thoáng chốc, còn các giá trị tâm linh và văn hóa thì trường tồn. Tựu trung, mỗi hình tượng trong tranh, từ kiến trúc đến thiên nhiên, đều góp phần làm nổi bật thông điệp về sự thiêng liêng và bền vững của di sản văn hóa Phật giáo.
Cảm xúc và thông điệp
Bức tranh toát lên một bầu không khí trầm mặc, tĩnh lặng và đầy tôn nghiêm. Sự vắng bóng con người và âm thanh dường như khiến cho không gian trong tranh trở nên tịch mịch, chỉ còn tiếng gió và tiếng chim văng vẳng đâu đó, tạo cảm giác thanh tịnh nơi cửa Phật. Người xem có thể cảm nhận được một nỗi hoài niệm nhẹ nhàng khi ngắm nhìn gam màu cổ điển và hình ảnh ngôi chùa xưa cũ dưới bầu trời bảng lảng mây chiều – như thể đang hồi tưởng về một thời quá khứ vàng son hoặc suy ngẫm về dấu ấn thời gian trên cảnh vật.
Đồng thời, cảm xúc tôn nghiêm, thiêng liêng cũng bao trùm, bởi sự uy nghi của tháp chùa và khung cảnh đăng đối trật tự gợi nhớ đến không khí lễ nghi trang trọng chốn tâm linh. Bức tranh dường như mang thông điệp ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của di tích lịch sử và văn hóa: cho dù thời gian trôi qua, thiên nhiên đổi thay, thì những giá trị tinh thần mà ngôi chùa biểu tượng vẫn trường tồn, lặng lẽ tỏa sáng. Tác phẩm khơi gợi trong lòng người xem niềm kính ngưỡng trước sự linh thiêng của chốn thiền môn, đồng thời gợi nhắc chúng ta trân trọng di sản ông cha để lại.
Bối cảnh lịch sử và văn hóa
Chùa Thiên Mụ ở Huế là một trong những ngôi chùa cổ kính và nổi tiếng bậc nhất Việt Nam, gắn liền với nhiều giai thoại lịch sử và giá trị văn hóa đặc sắc. Ngôi chùa được khởi lập vào năm 1601 dưới thời chúa Nguyễn Hoàng, vị chúa Nguyễn đầu tiên của Đàng Trong. Tên gọi “Thiên Mụ” (bà tiên trên trời) xuất phát từ truyền thuyết dân gian: tương truyền khi chúa Nguyễn Hoàng đến vùng đất này, ông nghe kể về một bà lão tiên hiện ra trên đồi Hà Khê, báo rằng sẽ có minh chúa lập chùa để tụ linh khí cho quốc gia thịnh vượng. Tin vào điềm lành đó, Nguyễn Hoàng đã cho xây dựng ngôi chùa hướng mặt ra sông Hương và đặt tên là Thiên Mụ, biến nơi đây thành chốn tu hành tâm linh quan trọng của xứ Huế.
Trải qua hơn bốn thế kỷ, Chùa Thiên Mụ nhiều lần được trùng tu, mở rộng dưới các triều đại chúa Nguyễn và vua Nguyễn. Đáng chú ý, vào năm 1844, vua Thiệu Trị đã cho xây dựng ngọn Tháp Phước Duyên cao 21m gồm bảy tầng ngay tại tiền diện chùa. Kể từ đó, Tháp Phước Duyên trở thành biểu tượng tiêu biểu của Chùa Thiên Mụ nói riêng và của cố đô Huế nói chung. Chùa tọa lạc trên đồi cao nhìn ra dòng sông Hương thơ mộng, là nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca và hội họa Việt Nam. Dưới thời nhà Nguyễn, Chùa Thiên Mụ được liệt vào danh sách “20 thắng cảnh đất Thần Kinh” (tức 20 cảnh đẹp tiêu biểu của kinh đô Huế), với bài thơ Thiên Mụ chung thanh (Tiếng chuông Thiên Mụ) do chính vua Thiệu Trị sáng tác được khắc trên bia đá đặt gần cổng chùa để ca ngợi cảnh sắc và tiếng chuông nơi đây.
Ngôi chùa không chỉ đẹp về cảnh quan kiến trúc, với tháp cổ, cổng Tam quan, điện thờ, bia đá và đại hồng chung (chuông lớn) nổi danh, mà còn là một biểu tượng văn hóa – tín ngưỡng sâu sắc của vùng đất cố đô. Trong đời sống người dân Huế, Chùa Thiên Mụ hiện diện như một chứng nhân lịch sử, một nơi gửi gắm niềm tin tâm linh và tự hào dân tộc. Bức tranh sơn dầu nêu trên, với việc tái hiện chân thực và sinh động hình ảnh ngôi chùa, đã góp phần truyền tải những giá trị lịch sử văn hóa ấy. Tác phẩm không chỉ đơn thuần ghi lại quang cảnh một di tích, mà còn làm sống dậy hồn cốt của cố đô: sự tĩnh lặng, cổ kính và thiêng liêng muôn đời của Chùa Thiên Mụ bên dòng sông Hương.