Hình: Tác phẩm tĩnh vật HẠ VỀ (sơn dầu trên toan). Bức tranh thể hiện một bó sen trắng nở rộ được cắm trong một bình gốm lớn, xung quanh bố trí trên nền vải xanh tím và đỏ thẫm, cùng với một bình gốm đất nhỏ và hai quả hồng đặt trên mặt vải. Tác phẩm nổi bật bởi vẻ đẹp thuần khiết của những đóa sen trắng tương phản trên nền màu mạnh, gợi lên không khí vừa tĩnh lặng vừa sang trọng. Phân tích dưới đây sẽ làm rõ phong cách nghệ thuật, kỹ thuật thể hiện, ý nghĩa biểu tượng cũng như cảm xúc thẩm mỹ của bức tranh, đồng thời so sánh với một số tác phẩm cùng đề tài để thấy được nét độc đáo riêng.
Phong cách nghệ thuật
Bức tranh thuộc thể loại hội họa tĩnh vật và được thể hiện theo phong cách tả thực hiện đại. Các đối tượng – từ bông hoa, chiếc bình cho đến trái hồng – đều được vẽ một cách chi tiết, có tỷ lệ và phối cảnh chân thực, tạo cảm giác như thật. Phong cách tả thực (hiện thực) này cho thấy ảnh hưởng của hội họa cổ điển phương Tây trong việc quan sát và mô tả đối tượng, nhưng tác giả cũng kết hợp với cảm quan hiện đại qua cách chọn màu táo bạo và bố cục mới mẻ. Tổng thể bức tranh không bị gò bó theo lối cổ điển hoàn toàn, mà có sự trang trí nhẹ, thể hiện ở sự phong phú của màu sắc và cách điệu nhẹ nhàng trong tạo hình cánh sen và nền vải. Điều này tạo nên một tác phẩm vừa gần gũi hiện thực, vừa giàu chất thơ. Nhìn chung, trường phái hiện thực của tranh được thể hiện rõ ở việc trung thành với vẻ đẹp tự nhiên của hoa sen và vật thể, song song đó vẫn toát lên tinh thần thanh tao và thiền định thường thấy trong hội họa hoa sen Á Đông.
Kỹ thuật thể hiện
Về chất liệu, nhiều khả năng tranh được vẽ bằng sơn dầu trên toan – chất liệu phổ biến cho tranh tĩnh vật, cho phép nghệ sĩ sử dụng màu sắc phong phú và tạo chi tiết uyển chuyển. Thật vậy, kỹ thuật sơn dầu giúp họa sĩ tái hiện được các chi tiết tinh tế: từng cánh sen trắng được phủ lớp màu trắng ngần với chút sắc xanh nhẹ, điểm nhấn nhụy vàng ở trung tâm, tạo nên vẻ sống động và chân thực. Những cánh hoa và nụ sen đều có độ chuyển màu mềm mại, cho thấy tay nghề cao trong việc đổ màu để diễn tả độ cong và bề dày của cánh hoa. Chiếc lá sen màu xanh ở góc trái và những chiếc đài sen xanh lục phía sau bó hoa được vẽ bằng nét bút chắc chắn, mảng màu dày dặn, tạo hình khối rõ ràng.
Về bố cục, họa sĩ sắp xếp các vật thể một cách hài hòa theo dạng tam giác lệch: chùm hoa sen trắng vươn cao về bên trái, còn bên phải là bình gốm nhỏ và hai quả hồng thấp tạo thế đối trọng. Bó hoa là điểm nhấn chính, nằm hơi lệch tâm, tạo nhịp điệu chéo từ góc trên trái xuống góc dưới phải (qua các bông sen rồi đến quả hồng). Các mảng vải xanh tím trải trên mặt bàn và vải đỏ thẫm buông phía sau tạo nên phông nền đa sắc, làm nổi bật bình hoa và đồng thời liên kết các vật thể trong không gian chung. Ánh sáng trong tranh có xu hướng chiếu từ phía trước hoặc trên cao, giúp hoa sen trắng bừng sáng lên trên phông nền sẫm. Sự tương phản sáng tối được tận dụng vừa phải: nền phía sau khá tối (màu xám và đỏ thẫm) làm nền cho hoa, trong khi tiền cảnh với vải xanh tím có những nếp gấp sáng tối rõ, tạo chiều sâu. Kỹ thuật ánh sáng – bóng đổ này tạo ấn tượng về không gian có khối và làm nổi bật độ bóng mờ trên bình gốm cũng như bóng của quả hồng trên vải. Các mảng sáng tối đan xen giúp toàn cảnh không phẳng, mà có độ sâu và thể tích: ta thấy rõ thân tròn của bình gốm lớn, hình khối trụ tròn của bình đất nhỏ, và hình cầu của những quả hồng. Độ tương phản cao nhất nằm ở những bông sen trắng trên nền đỏ thẫm phía sau, thu hút ánh nhìn người xem vào chủ thể trung tâm.
Về phối màu, tranh sử dụng bảng màu giàu tính tương phản nhưng vẫn hài hòa. Màu trắng của hoa sen là gam màu chủ đạo, được bao quanh bởi sắc xanh lục của lá và đài sen. Các màu lạnh này nổi bật trên nền vải xanh tím trải bàn và mảng nền xám phía sau bên phải. Đặc biệt, mảng vải đỏ thẫm rực rỡ buông sau bình hoa tạo điểm nhấn màu nóng mạnh, đồng thời cộng hưởng với sắc cam đỏ của hai quả hồng ở góc dưới, tạo nên sự cân bằng về màu sắc. Cách kết hợp màu sắc này rất tinh tế: gam đỏ cam ấm áp đặt cạnh gam xanh tím mát mẻ làm nổi rõ nhau, vừa bổ trợ vừa đối lập, tạo hiệu ứng thị giác cuốn hút. Hình khối các vật thể được nhấn mạnh nhờ màu sắc chuyển đổi theo ánh sáng: ví dụ bình gốm lớn màu nâu đất có chỗ sáng, chỗ tối, cho thấy bề mặt lồi lõm và hoa văn khắc chìm; bình đất nhỏ bên phải thuần màu nâu, không men, bề mặt mộc mạc tương phản với bình gốm men lớn có trang trí. Những chi tiết như hoa văn làng quê khắc trên bình gốm lớn được vẽ khéo léo, đủ rõ để người xem nhận ra hình mái nhà, lũy tre… nhưng không quá sắc nét gây phân tán – chúng hòa vào tổng thể màu nâu của bình, tạo điểm nhấn văn hóa thú vị. Mặt vải được vẽ bằng những nét hất màu gợi lên nếp gấp mềm mại; trên đó, vài cánh hoa rơi màu trắng được điểm xuyết tự nhiên, trông rất thật. Những cánh sen rơi này được vẽ ở trạng thái cong cong, mỗi cánh hướng một chiều, tạo cảm giác chúng vừa rơi xuống, góp phần làm bố cục thêm sinh động mà vẫn êm dịu.
Nhìn chung, kỹ thuật thể hiện của tranh cho thấy sự khéo léo trong sử dụng sơn dầu: từ nét vẽ chi tiết, cách tạo khối bằng sáng tối, đến phối màu tương phản mà hài hòa. Tất cả góp phần tái hiện thành công vẻ đẹp thuần khiết của hoa sen và chất liệu gốm, vải, đồng thời tạo ấn tượng thị giác mạnh cho người xem.
Biểu tượng và ý nghĩa
Bức tranh không chỉ đẹp về hình thức mà còn giàu ý nghĩa biểu tượng. Trước hết, hoa sen trắng là hình ảnh mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam và phương Đông. Hoa sen từ lâu được xem như biểu tượng của sự thanh cao và thuần khiết. Nhà nghiên cứu văn hóa Trần Trọng Dương từng nhận xét: “Sen tượng trưng cho sự tinh khiết, không tì vết. Đặc tính của sen có thể gói gọn trong bốn chữ ‘vô cấu, bất nhiễm’ có nghĩa là thanh tịnh tuyệt đối. Chính vì vậy mà cả Phật giáo và Nho giáo đều dùng hình ảnh sen để tượng trưng cho sự thanh khiết”. Thật vậy, trong triết lý Phật giáo, hoa sen nở lên từ bùn lầy mà vẫn trắng trong không nhiễm bẩn, được ví như người giữ được phẩm hạnh thanh cao dù sống giữa trần tục. Ca dao Việt cũng có câu: “Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn” để ca ngợi đức tính trong sạch của hoa sen. Đặc biệt, sen trắng còn nhấn mạnh hơn sự tinh khôi, gắn liền với ý niệm về đức hạnh và lòng từ bi. Như một câu thơ dân gian đã viết: “Sống đời đức hạnh thanh cao / Như hoa sen trắng đẹp màu yêu thương”. Trong bức tranh này, những bông sen trắng tinh khôi tỏa sáng trên nền vải sẫm màu, càng làm bật lên ý nghĩa thuần khiết và cao quý của loài hoa. Hoa sen trắng vừa là điểm nhấn thẩm mỹ, vừa gửi gắm thông điệp về sự thanh tịnh trong tâm hồn và lối sống cao thượng.
Bên cạnh hoa sen, từng yếu tố khác trong tranh cũng mang biểu tượng riêng. Chiếc bình gốm lớn cắm hoa là loại bình gốm truyền thống, với sắc nâu trầm và họa tiết khắc cảnh làng quê. Bình gốm tượng trưng cho nền văn hóa truyền thống và sự bền vững giản dị của cuộc sống làng quê Việt. Việc cắm hoa sen – loài hoa tinh thần – vào bình gốm mộc mạc gợi liên tưởng sự kết hợp hài hòa giữa giá trị tinh thần và nền tảng vật chất dân dã. Nó giống như sự gắn kết giữa cái cao quý (sen trắng thanh tao) với cái bình dị (bình gốm đất), giữa phẩm chất tinh thần và cội rễ văn hóa. Phía bên phải, chiếc bình đất nhỏ màu nâu không tráng men đứng cạnh bình lớn tạo thế cân bằng. Bình đất này giản dị, tượng trưng cho sự mộc mạc và khiêm nhường. Hai quả hồng màu đỏ cam đặt trên vải lại mang một lớp ý nghĩa khác. Trong văn hóa Á Đông, quả hồng (trái thị) thường tượng trưng cho sự may mắn, sung túc và trường thọ – sắc cam đỏ rực rỡ của quả hồng được xem là biểu tượng của tài lộc và thịnh vượng. Quả hồng tròn đầy còn gợi cảm giác viên mãn, trọn vẹn. Sự xuất hiện của đôi quả hồng dưới bình hoa có thể hiểu là lời chúc cho may mắn và đủ đầy, đồng thời sắc đỏ cam của chúng cân bằng với màu xanh trắng của hoa, tạo âm dương hài hòa về màu sắc.
Màu đỏ của tấm vải phía sau hoa và màu đỏ cam của quả hồng cũng mang ý nghĩa tượng trưng. Màu đỏ trong văn hóa Việt thường gắn liền với may mắn, hỷ sự và nhiệt huyết. Ở đây, mảng vải đỏ thẫm làm nền cho sen trắng có thể hiểu như tôn vinh vẻ đẹp cao quý của hoa sen, giống tấm phông lụa điều trang trọng trải nơi ban thờ hoặc không gian linh thiêng. Nó gợi sự tôn kính và làm ấm toàn bộ gam màu tranh, tránh cho bức tĩnh vật khỏi cảm giác lạnh lẽo. Màu xanh lam pha tím của tấm vải ở dưới thì mang sắc thái tĩnh tại, trầm lắng hơn, tạo cảm giác an bình. Sự kết hợp đỏ – xanh trong nền vải có thể tượng trưng cho động và tĩnh, như hai mặt của cuộc sống: đỏ nhiệt thành sôi nổi và xanh trầm mặc tĩnh lặng. Trên nền vải ấy, những cánh hoa sen rơi rụng mang thông điệp về sự vô thường và tuần hoàn của cuộc đời. Hoa nở rồi tàn, cánh hoa rơi là dấu hiệu thời gian trôi và vòng đời tự nhiên. Trong bối cảnh triết lý, điều này nhắc nhở về sự tạm thời của vẻ đẹp vật chất, càng làm tôn thêm giá trị vĩnh cửu của vẻ đẹp tinh thần (phẩm chất thanh cao của sen). Đồng thời, cánh sen rơi cũng tạo cảm giác thực tế và gần gũi – một khoảnh khắc chân thật trong tĩnh vật, khiến bức tranh như ngưng đọng một sát na thời gian đầy ý nghĩa.
Tóm lại, mỗi hình ảnh trong tranh – hoa sen trắng, bình gốm, vải đỏ tím, quả hồng, cánh hoa rơi – đều mang tầng ý nghĩa riêng, góp phần làm phong phú ngôn ngữ biểu tượng. Bức tranh vừa ca ngợi vẻ đẹp thuần khiết, cao quý của hoa sen trong văn hóa Việt, vừa gợi nhắc đến phúc lành, đủ đầy qua hình ảnh trái hồng, và khéo léo dung hòa những giá trị vật chất và tinh thần của cuộc sống.
Yếu tố thẩm mỹ và cảm xúc
Về yếu tố thẩm mỹ, bức tranh tạo ấn tượng mạnh mẽ bằng sự hài hòa trong bố cục và màu sắc, đồng thời gợi lên nhiều cảm xúc tinh tế cho người thưởng thức. Trước hết, sự hài hòa thị giác được đảm bảo bởi bố cục cân đối, nhịp nhàng: cụm hoa lớn bên trái đối ứng với cụm vật thể nhỏ (bình, quả) bên phải, các mảng màu nóng – lạnh phân bổ đan xen. Mắt người xem bị thu hút vào chùm sen trắng trung tâm rồi nhẹ nhàng được dẫn dắt sang các chi tiết xung quanh, tạo nên một dòng chảy thị giác êm ái. Màu trắng tinh khôi của hoa sen nổi bật nhưng không cô lập, bởi nó được ôm ấp bởi màu xanh lá mềm mại và được tôn lên trên nền đỏ thẫm phía sau. Sự kết hợp màu sắc này đem lại độ tương phản cao về sáng tối và nóng lạnh, khiến bức tranh vừa rực rỡ, vừa trang nhã. Người xem có thể cảm nhận một nhịp điệu màu sắc du dương: trắng – xanh dịu mát chuyển sang đỏ – cam ấm áp rồi lại trở về những khoảng xanh tím tĩnh lặng. Đây là một trải nghiệm thị giác thú vị, tạo nên ấn tượng thẩm mỹ về sự phong phú mà vẫn thống nhất của bức tranh.
Về cảm xúc, tác phẩm mang đến cho người xem một cảm giác thanh tịnh và an nhiên. Hoa sen vốn tượng trưng cho sự thanh khiết, cao quý, nên hình ảnh sen trắng trong tranh toát lên vẻ đẹp thanh tao trầm lắng. Như gợi ý từ các chuyên gia mỹ thuật, tranh hoa sen thường mang đến cảm giác thư thái, an yên cho người thưởng ngoạn. Thật vậy, khi ngắm nhìn bức tĩnh vật này, ta dễ cảm thấy tâm hồn lắng dịu lại trước vẻ đẹp tinh khôi của hoa sen và không gian tĩnh lặng xung quanh. Bố cục tĩnh tại, các vật thể đều bất động, ánh sáng dịu nhẹ không có tương phản gắt, tất cả góp phần tạo nên bầu không khí tĩnh lặng và thiền định. Bức tranh gợi liên tưởng đến khung cảnh một gian phòng tĩnh mịch nơi có bình hoa dâng trên bàn, ánh sáng nhẹ buổi sớm hay chiều tà chiếu vào, làm người xem có cảm giác như đang đứng trước một bàn thờ tổ tiên hoặc không gian thiêng liêng, lòng dâng lên sự thành kính và tôn nghiêm. Đồng thời, sắc trắng của sen và sắc xanh tím của nền vải tạo cảm giác mát mẻ, thanh thoát, cân bằng lại sắc đỏ cam ấm áp – sự trung hòa này mang đến cảm giác dễ chịu và cân bằng cho thị giác.
Một khía cạnh cảm xúc khác là sự sang trọng và tao nhã toát ra từ cách phối hợp vật thể và màu sắc. Sự hiện diện của nhiều bông sen trắng quý, cắm trong bình gốm lớn với vải lụa nền đỏ gợi nên không khí trang trọng như trong chốn cung đình hay đền chùa. Nó thể hiện một thẩm mỹ cao cấp mà vẫn gần gũi truyền thống. Người xem có thể cảm nhận được niềm thưởng thức cái đẹp rất tinh tế của họa sĩ: đó là vẻ đẹp của sự tĩnh lặng và thăng hoa tâm hồn. Đúng như có nhận định: tranh sơn dầu về hoa sen thường mang tinh thần yên bình, tĩnh lặng, tạo cảm giác bình yên, thăng hoa, thúc đẩy người xem suy tư và cảm nhận vẻ đẹp tinh thần của hoa sen. Quả thật, ngắm bức tranh, ta không chỉ thấy đẹp mắt mà còn dễ chìm vào dòng suy nghĩ về những giá trị thanh cao mà hoa sen đại diện. Có một chút bâng khuâng hoài niệm khi nhìn cánh hoa rơi và sắc gốm nâu cổ truyền, khiến ta nghĩ về thời gian, về ký ức. Đồng thời cũng có niềm hân hoan lặng lẽ trước sự đầy đặn, viên mãn của những đóa sen và trái chín, như cảm nhận một mùa hè hoặc mùa thu an lành, đủ đầy.
Tổng thể, bức tranh gợi nên cảm xúc thị giác êm đềm, cảm xúc tâm hồn sâu lắng. Nó khiến người xem vừa thấy thư thái, an yên, vừa thấy lòng được nâng lên bởi vẻ đẹp cao quý và ý nghĩa thiêng liêng. Đây chính là giá trị thẩm mỹ lớn nhất: tác phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn chạm đến trải nghiệm tâm linh và tình cảm của người thưởng thức.
So sánh và điểm độc đáo
Để hiểu rõ hơn giá trị của bức tranh, có thể so sánh nó với một số tác phẩm tĩnh vật hoa sen của các họa sĩ nổi tiếng Việt Nam, cũng như với dòng tranh sơn mài truyền thống, từ đó rút ra điểm độc đáo. Trước hết, so với tranh hoa sen của Phạm An Hải – một họa sĩ đương đại nổi tiếng với loạt tranh sen – ta thấy sự khác biệt rõ rệt về phong cách. Phạm An Hải thường vẽ hoa sen với phong cách trừu tượng biểu hiện, chú trọng vào mảng màu và cảm xúc nội tâm hơn là chi tiết tả thực. Chẳng hạn, tác phẩm “Mùa sen” của ông sử dụng các mảng màu lớn, bố cục phóng khoáng gợi liên tưởng đến hồ sen hay phong cảnh trừu tượng, tạo cảm giác mơ hồ, lãng mạn hơn là rõ nét vật thể. Màu sắc trong tranh Phạm An Hải có khi rực rỡ tương phản mạnh, có khi đơn sắc tinh tế, và hoa sen được cách điệu mềm mại trong không gian mênh mông. Ngược lại, bức tĩnh vật hoa sen trắng ở đây đi theo lối hiện thực rõ ràng: từng bông hoa, chiếc bình được nhận diện cụ thể, đặt trong không gian gần gũi (trên bàn với vải). Nếu tranh sen của Phạm An Hải đưa người xem vào thế giới cảm xúc trừu tượng của màu sắc và hình ảnh ẩn dụ, thì bức tranh này mang lại trải nghiệm thị giác cụ thể, thưởng thức trực tiếp vẻ đẹp hình khối và chi tiết của đối tượng. Sự độc đáo của bức tranh nằm ở chỗ nó kết hợp được cái thực và cái ý nhị: thực ở kỹ thuật tả hoa và vật, ý nhị ở chỗ lồng ghép biểu tượng (sen, bình, quả) tạo nên chiều sâu nội dung.
So sánh với dòng tranh sơn mài truyền thống, tiêu biểu như tác phẩm của Nguyễn Gia Trí hoặc các danh họa sơn mài khác, ta cũng thấy nét riêng của bức “Hoa sen trắng trong bình gốm”. Tranh sơn mài thường có khuynh hướng ước lệ, cách điệu mạnh: hình ảnh hoa sen trong sơn mài được đơn giản hóa về đường nét, thường thấy trong các bố cục hồ sen, cô gái bên hoa sen hay bình phong trang trí. Chẳng hạn, trong nhiều tác phẩm sơn mài, hoa sen được vẽ phẳng, viền nét rõ, phối cùng nền sơn son thếp vàng, tạo cảm giác trang trọng cổ điển. Bảng màu sơn mài truyền thống cũng hạn chế hơn (thường sử dụng đen, đỏ, vàng, bạc, trắng vỏ trứng…) chứ không phong phú như sơn dầu. Một ví dụ, tranh sơn mài hoa sen của Nguyễn Gia Trí hay Phạm Hậu có thể chỉ tập trung vào vài bông sen vàng trên nền đen, toát lên vẻ đẹp sang trọng tĩnh tại, nhưng thiếu đi sắc độ tự nhiên của sen như ngoài đời. Trong khi đó, bức tranh sơn dầu tĩnh vật này triển khai đầy đủ màu sắc tự nhiên: trắng, xanh, đỏ, nâu… với sắc độ phong phú, nhờ đó diễn tả chân thực chất liệu và ánh sáng. Nếu tranh sơn mài hoa sen mang nhiều tính trang trí tượng trưng và thường gắn với không gian phẳng lặng của hồ nước hoặc nền trời, thì ở đây ta có một không gian đời thường hơn – một góc bàn với lọ hoa – nhưng vẫn nâng tầm thành nghệ thuật. Điểm độc đáo là tác giả đã biến một cảnh tĩnh vật quen thuộc thành một thông điệp văn hóa: sen cắm bình gốm, vải đỏ, quả hồng… tất cả đều rất Việt Nam, rất Á Đông, thể hiện tinh thần tôn vinh vẻ đẹp truyền thống trong đời sống hiện đại.
Có thể liên hệ thêm tới tranh tĩnh vật hoa sen của một số họa sĩ khác. Chẳng hạn, nhiều họa sĩ Việt Nam vẽ sen trắng nhưng thường trong bối cảnh đầm sen hoặc thiếu nữ bên hoa sen, ít người chọn sen trắng làm đề tài tĩnh vật thuần túy. Họa sĩ như Nguyễn Phan Chánh vẽ hoa sen trên lụa lại thiên về chất liệu mờ ảo, hay Lê Phổ (một danh họa Việt) có vẽ tĩnh vật hoa nhưng phong cách bán cổ điển phương Tây pha lẫn Á Đông. So với những dòng tranh đó, bức “Hoa sen trắng trong bình gốm” vẫn nổi bật nhờ sự dung hòa Đông – Tây rất nhuần nhuyễn: đề tài và biểu tượng Đông phương nhưng cách thể hiện hình họa, màu sắc là thành quả của hội họa giá vẽ hiện đại.
Nét độc đáo của bức tranh này có thể tóm gọn ở sự kết hợp hài hòa giữa tính dân tộc và tính hiện đại, giữa hiện thực và lãng mạn. Tác phẩm chọn hình ảnh hoa sen trắng – một biểu tượng văn hóa và tâm linh Việt – để đưa vào một bố cục tĩnh vật kiểu Tây phương, tạo nên sự giao thoa thú vị. Màu sắc rực rỡ và kỹ thuật sơn dầu điêu luyện giúp bức tranh dễ dàng chạm đến cảm xúc người xem, trong khi những chi tiết đậm chất văn hóa (bình gốm làng quê, quả hồng may mắn, vải đỏ hoài cổ) lại khơi gợi niềm tự hào và thân thuộc. So với các tranh hoa sen khác, bức này độc đáo ở chỗ nó vừa kể chuyện (câu chuyện về sự thanh cao, về văn hóa Việt, về phúc lành) vừa khoe sắc (một cách tráng lệ mà không phô trương). Người xem vì thế không chỉ ngắm nhìn một bức tĩnh vật đơn thuần, mà còn như thưởng thức một bài thơ thị giác về hoa sen trắng. Chính sự giao cảm giữa thị giác và tâm hồn đó làm nên giá trị nghệ thuật và sức cuốn hút riêng của tác phẩm.
Tổng kết: Bức tranh tĩnh vật hoa sen trắng trong bình gốm là một tác phẩm giàu tính nghệ thuật và cảm xúc. Phong cách hiện thực kết hợp hiện đại, kỹ thuật sơn dầu điêu luyện, biểu tượng văn hóa sâu sắc cùng yếu tố thẩm mỹ hài hòa đã tạo nên một bức tranh đẹp toàn diện. So với các sáng tác cùng đề tài, tác phẩm này nổi bật bởi cách thể hiện riêng biệt, tôn vinh được vẻ đẹp thuần khiết của hoa sen cũng như tinh hoa văn hóa Việt, đồng thời truyền tải được tâm trạng tĩnh lặng, an nhiên đến người xem. Đây thực sự là một ví dụ tiêu biểu cho thấy sức sống của đề tài hoa sen trong mỹ thuật Việt Nam đương đại – luôn có thể mới mẻ và lôi cuốn nếu người nghệ sĩ biết thổi hồn sáng tạo và tình cảm chân thành vào tác phẩm của mình.