IT’S A DUNDELL

Đăng bởi: admintraca

16.000.000 

Giao hàng từ 3-5 ngày

CAM KẾT TỪ TRANH TRÀ CÀ

  • Chất lượng nghệ thuật đích thực
    Tranh Trà Cà cam kết tất cả các tác phẩm đều là tranh độc bản, nguyên gốc, được sáng tác thủ công bởi các họa sĩ uy tín tại Việt Nam.
  • Bảo đảm tính độc quyền
    Mỗi bức tranh tại Tranh Trà Cà đều là duy nhất, có nguồn gốc rõ ràng, kèm theo giấy chứng nhận bản quyền từ nghệ sĩ.

Tranh Trà Cà – Uy tín từ nghệ thuật, cam kết từ trái tim.

Phê bình nghệ thuật

tranhngua IAD 028 140425 50 70cm 01Bố cục và kỹ thuật thể hiện

Bức tranh được vẽ theo bố cục cận cảnh, với đầu và phần vai của con ngựa chiếm gần như toàn bộ khung hình, nổi bật hẳn trên nền tối đơn sắc phía sau. Nền hậu cảnh tối màu giúp thu hút mọi sự chú ý vào chủ thể sáng rực ở tiền cảnh, đồng thời làm tăng tính kịch tính nhờ tương phản mạnh. Họa sĩ sử dụng kỹ thuật chiaroscuro – lối thể hiện sáng tối tương phản cao – khiến thân và gương mặt ngựa nổi khối rõ rệt và tạo chiều sâu không gian ấn tượng​. Ánh sáng chiếu xiên từ phía trên hoặc bên cạnh, lướt dọc theo sống mũi, gò má và cơ cổ, làm bật lên những mảng sáng trên trán và mũi ngựa, trong khi những vùng không được chiếu sáng chìm vào bóng tối nền tranh. Nhờ vậy, hình thể con ngựa hiện lên ba chiều, sống động và tách bạch hoàn toàn khỏi phông nền đen phía sau.

Với chất liệu sơn dầu, bề mặt lông ngựa được diễn tả vô cùng mượt mà và bóng bẩy. Lớp lông nâu đỏ (màu hạt dẻ) ánh lên dưới luồng sáng, cho thấy họa sĩ đã khéo léo pha trộn các lớp màu và sử dụng những lớp sơn mỏng (glaze) để tạo hiệu ứng óng ả tự nhiên. Màu sắc chuyển từ nâu đậm ở chỗ khuất sáng sang nâu vàng ở chỗ phản quang một cách uyển chuyển, tái hiện trung thực chất lông và da. Ta có thể cảm nhận được độ mượt của chiếc bờm và sự săn chắc của cơ thịt qua cách vẽ tinh tế: từ chiếc bờm mềm mượt và bộ lông màu nhung hạt dẻ trên cổ, đến những đường gân nhỏ ẩn hiện dưới da gợi lên cơ bắp cuồn cuộn đầy sức sống​. Nhờ bút pháp tỉ mỉ, kết cấu lông và da ngựa hiện ra thuyết phục; các vùng chuyển tiếp sáng – tối được lên màu nhuyễn để tránh cảm giác phẳng, giúp bộ lông có chiều sâu và độ bóng tự nhiên như thật.

Chiếc bờm đen dài trải dọc theo gáy ngựa được vẽ bằng những nét cọ mềm mại, tạo độ chuyển động uyển chuyển trên nền tối. Màu đen của bờm tương phản với sắc nâu đỏ của thân ngựa, làm nổi bật đường viền gáy và phần cổ, đồng thời nhấn mạnh thêm vẻ đẹp mạnh mẽ của con vật. Họa sĩ còn tinh tế điểm chút ánh sáng viền trên vài lọn bờm, khiến chúng ánh lên nhẹ nhàng và không bị chìm vào nền đen. Dây cương trên đầu ngựa – với dây da màu đen và các khóa, vòng mạ vàng – cũng được khắc họa hết sức chi tiết. Những dải da cương đen được tô bằng tông màu trầm, hơi bóng mờ, ôm lấy phần mõm và qua má ngựa, tạo cảm giác chắc chắn nhưng không thô cứng. Trên nền da đen đó, các khoen và khóa bằng kim loại màu vàng nổi bật lên nhờ vài điểm sáng nhỏ phản chiếu, gợi chất liệu kim loại thật. Sự ánh lên của kim loại vàng ở dây cương tạo điểm nhấn trực quan, vừa bổ sung sắc màu hài hòa (đỏ nâu – đen – vàng) vừa tăng tính hiện thực cho bức chân dung.

Đặc biệt, đôi mắt của con ngựa là một trong những chi tiết được chăm chút kỹ lưỡng nhất. Mắt ngựa to, tròn, được vẽ với sắc độ tối ở lòng đen để tạo độ sâu, và có một chấm sáng phản quang nhỏ trên tròng mắt – thủ pháp “điểm nhãn” này khiến ánh nhìn của ngựa trở nên long lanh và có hồn. Xung quanh mắt, họa sĩ dùng bút pháp tỉa tót để lột tả cấu trúc mí mắt, hốc mắt và các cơ quanh mắt: mí trên hơi rũ xuống, mí dưới căng nhẹ, khóe mắt ươn ướt. Những chuyển sắc tinh tế này làm toát lên vẻ ánh mắt sắc sảo của con ngựa, đồng thời cho thấy kỹ thuật tuyệt vời trong việc diễn tả chất liệu mắt ướt và cảm xúc ánh nhìn bằng sơn dầu. Nhờ tổng hòa các yếu tố bố cục, ánh sáng và bút pháp tỉ mỉ, bức chân dung đã truyền tải được vẻ đẹp hình th lẫn thần thái sinh động của con ngựa một cách thuyết phục.

Phong cách nghệ thuật

Về phong cách, tác phẩm mang hơi hướng hiện thực cổ điển (classical realism) rõ nét. Mục tiêu của họa sĩ là tái hiện trung thực vẻ đẹp của chú ngựa với độ chi tiết cao và kỹ thuật hàn lâm, gợi nhớ đến những bức vẽ động vật của các bậc thầy hội họa thế kỷ 17–19. Cách sử dụng chiaroscuro với phông nền tối và ánh sáng hội tụ vào chủ thể khiến ta liên tưởng tới kỹ thuật của hội họa Baroque – thời kỳ mà Caravaggio, Rembrandt thường dùng tương phản sáng tối mạnh để tạo kịch tính và nổi khối cho nhân vật. Tuy nhiên, điểm độc đáo ở đây là kỹ thuật ấy được áp dụng cho một chân dung động vật, làm tôn lên vẻ đẹp của loài ngựa với sự trang trọng không kém gì chân dung con người. Bức tranh khai thác triệt để ngôn ngữ hiện thực cổ điển: hình khối, giải phẫu, chất liệu đều được mô tả chính xác, tự nhiên, không bị bóp méo hay cách điệu quá đà. Điều này gần gũi với triết lý của George Stubbs – họa sĩ động vật lừng danh thế kỷ 18 – khi ông không lý tưởng hóa những chú ngựa của mình mà mô tả chúng một cách tự nhiên, chú trọng tính xác thực hơn là phóng đại cảm xúc chủ quan​.

Phong cách của bức tranh cũng nằm trong mạch truyền thống của tranh chân dung động vật quý tộc. Từ thế kỷ 18, ở châu Âu (đặc biệt là Anh), việc vẽ chân dung những con ngựa thuần chủng, chó săn… của giới quý tộc trở nên thịnh hành như một cách phô bày sự giàu có và địa vị. Các họa sĩ như George Stubbs đã nâng tầm những bức vẽ ngựa khỏi đề tài trang trại bình thường lên thành tranh chân dung thực thụ – nghĩa là con ngựa được vẽ như một “nhân vật” có tính cách và phẩm chất riêng​. Chẳng hạn, kiệt tác “Whistlejacket” (1762) của Stubbs mô tả một chú ngựa đua đứng một mình trên nền trống, với quy mô lớn gần bằng kích thước thật. Bố cục khi đó giống với tranh chân dung một quý ông, nhưng nhân vật chính lại là chú tuấn mã. Chính chất lượng nghệ thuật xuất sắc đã khiến bức “Whistlejacket” vượt khỏi thể loại tranh ngựa thông thường để đạt đến tầm vóc của một tác phẩm chân dung – chú ngựa hiện lên sống động, có cá tính và sinh lực hơn hẳn nhiều bức chân dung người​. Tương tự, trong bức tranh đang phân tích, con ngựa được khắc họa với thần thái cao quý và vị thế trung tâm, gợi nhớ đến dáng dấp những “quý tộc bốn chân” từng được các chủ nhân quyền quý cho vẽ riêng. Chiếc dây cương đen viền vàng tinh xảo cũng làm ta liên tưởng đến những trang bị xa hoa thường thấy trên chiến mã hay ngựa biểu diễn của giới quý tộc châu Âu xưa, càng nhấn mạnh tính chất uy nghi, sang trọng của chủ thể.

Ngoài ra, ta có thể thấy ảnh hưởng từ truyền thống tranh chiến mã thời Baroque và Romantic trong cách thể hiện con ngựa đầy khí thế. Ở thời kỳ Baroque (thế kỷ 17), các danh họa như Rubens, Van Dyck, Velázquez… thường vẽ ngựa trong những bối cảnh hoành tráng cùng các kỵ sĩ hoặc chiến binh, với vẻ đẹp lý tưởng hóa để tôn vinh sự oai phong​. Sang đầu thế kỷ 19, trường phái Lãng mạn lên ngôi, những họa sĩ như Théodore Géricault hay Eugène Delacroix tiếp tục khai thác hình tượng ngựa nhưng không còn gắn liền với chiến binh hay cường điệu sức mạnh thuần túy nữa – họ bắt đầu nhấn mạnh vẻ đẹp mềm mại, lãng mạn và đời sống tự nhiên của loài ngựa như một chủ thể độc lập​. Bức chân dung ngựa này, với nền tối và ánh sáng hội tụ, thực ra cũng mang tinh thần lãng mạn: con ngựa hiện ra cô độc và huy hoàng, giống như một biểu tượng của thiên nhiên cao quý hơn là một con vật nuôi thông thường. Ánh sáng chiếu trên thân ngựa gợi lên cảm giác tôn vinh, tương tự như cách Géricault vẽ những chiếc bờm ngựa tung bay trong gió để ca ngợi vẻ đẹp hoang dã. Tuy vậy, tổng thể tranh lại toát lên sự điềm tĩnh, cân đối rất cổ điển, chứ không dữ dội kịch tính như nhiều tác phẩm Lãng mạn. Sự dung hòa này cho thấy phong cách của tranh nằm ở ngã tư giữa chủ nghĩa cổ điển (trong kỹ thuật và bố cục) và chủ nghĩa lãng mạn (trong tinh thần tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên của loài ngựa).

Có thể nói, tác phẩm gần gũi với tranh ngựa của George Stubbs về mức độ chân thực và trân trọng chủ thể, đồng thời cũng phảng phất chất thơ của tranh ngựa thời Lãng mạn. So với Stubbs, bức tranh này khai thác góc nhìn cận cảnh hơn (Stubbs thường vẽ toàn thân ngựa trong không gian mở), nhưng cả hai đều xem con ngựa là nhân vật chính diện và tập trung khắc họa thần thái của nó​. So với Géricault, tranh có ít chuyển động mãnh liệt hơn (Géricault hay vẽ ngựa trong cảnh hành động hoặc hoang dã), nhưng lại tương đồng ở chỗ đề cao vẻ đẹp hình thể và tinh thần của ngựa như một thực thể thẩm mỹ độc lập​. Bên cạnh đó, ta cũng thấy bóng dáng của các họa sĩ động vật đương đại – những người thường kết hợp kỹ thuật cổ điển với cảm quan hiện đại để vẽ nên chân dung động vật sống động. Ngày nay, không ít họa sĩ vẫn say mê đề tài ngựa với phong cách hiện thực: họ áp dụng những kỹ thuật như chiaroscuro, vẽ lót (underpainting) và phân lớp màu như các bậc thầy xưa để tạo nên tranh ngựa chân thực và đầy cảm xúc. Nhờ vậy, tinh thần “hiện thực cổ điển” trong tranh ngựa vẫn được tiếp nối đến hiện tại, cho thấy sức sống bền bỉ của phong cách nghệ thuật này trong lòng người yêu hội họa.

Biểu tượng và cảm xúc

Trong văn hóa nhân loại, con ngựa từ lâu đã trở thành một biểu tượng đa nghĩa, gắn liền với nhiều phẩm chất cao quý. Trước hết, ngựa thường tượng trưng cho sức mạnh và sự dũng mãnh: đây là loài vật to lớn, có sức kéo và tốc độ phi thường, từng là “chiến mã” đưa con người xông pha trận mạc. Cũng vì lẽ đó, ngựa còn đại diện cho khí phách anh hùng và tinh thần quả cảm – hình ảnh kỵ sĩ cưỡi ngựa xung trận đã in sâu trong nhiều tác phẩm nghệ thuật và văn học. Bên cạnh sức mạnh, ngựa còn được coi là biểu tượng của lòng trung thành và sự bền bỉ. Từ xa xưa, ngựa gắn bó mật thiết với đời sống con người, tận tụy phục vụ cả khi lao động lẫn lúc chiến đấu, nên nhiều nền văn hóa trân trọng ngựa như người bạn trung kiên nhất của con người​. Chẳng hạn, trong phong thủy Á Đông, ngựa được xem là con vật trung thành, tượng trưng cho sự kiên nhẫn, bền bỉ, lâu dài, đồng thời mang lại may mắn, tài lộc cho gia chủ​. Ngoài ra, tinh thần tự do cũng là một ý nghĩa biểu tượng nổi bật của loài ngựa. Hình ảnh những chú ngựa hoang tung vó trên thảo nguyên bao la thường khiến ta liên tưởng đến sự phóng khoáng, tự tại, khát vọng chinh phục không gian và thoát khỏi mọi ràng buộc. Chính nhờ những ý nghĩa biểu trưng phong phú đó – từ sức mạnh, lòng trung thành cho tới tự do và cao quý – con ngựa đã trở thành đề tài quen thuộc trong nghệ thuật tạo hình phương Đông lẫn phương Tây. Rất nhiều tác phẩm hội họa kinh điển đã khai thác hình tượng ngựa để gửi gắm thông điệp: ví dụ như tranh Napoleon cưỡi ngựa vượt dãy Alps của Jacques-Louis David (1801) dùng chú ngựa trắng chồm lên để nhấn mạnh khí thế của vị hoàng đế, hay tranh thủy mặc “Mã đáo thành công” trong văn hóa Trung Hoa với đàn ngựa phi nước đại biểu hiện cho may mắn và thành công đến nhanh.

Trong bức chân dung sơn dầu này, gương mặt và dáng vẻ của con ngựa cũng toát lên nhiều ý nghĩa và cảm xúc tinh tế. Ánh sáng đã làm nổi bật đôi mắt – “cửa sổ tâm hồn” – của chú ngựa, cho phép người xem “giao tiếp” trực tiếp với ánh nhìn của nó. Đôi mắt sẫm màu, phản chiếu ánh sáng lấp lánh ấy gợi cho ta cảm giác về một sinh vật thông minh và nhạy bén. Ánh mắt sâu và sắc sảo kết hợp với dáng đứng điềm tĩnh, vững chãi của con ngựa tạo nên thần thái điềm đạm mà uy nghi. Có thể thấy chú ngựa đang đứng yên, đầu hơi ngẩng cao, nét mặt không hề hoảng sợ hay hung dữ mà rất đĩnh đạc, tự tin. Biểu cảm này khiến người xem liên tưởng đến sự trung thành, thuần phục – như một chiến mã luôn bình tĩnh chờ lệnh chủ – nhưng đồng thời cũng ẩn chứa nội lực mạnh mẽ và tinh thần tự do. Ánh mắt nhìn xa xăm cho ta cảm giác chú ngựa ý thức được phẩm giá cao quý của mình, toát ra một vẻ cao ngạo thanh lịch nhưng không xa cách. Chỉ qua ánh mắt và điệu bộ, con ngựa dường như truyền tải cả một câu chuyện thầm lặng về sự gắn bó (với con người) và khát vọng (vươn tới không gian rộng lớn). Có thể nói, họa sĩ đã thành công không chỉ trong việc tả hình mà còn tả thần: bức chân dung không những cho thấy ngoại hình lộng lẫy của con ngựa mà còn gợi mở đời sống nội tâm và khí chất của nó – những phẩm chất làm nên vẻ quý phái và thiêng liêng của loài ngựa trong mắt con người.

Liên hệ nghệ sĩ và bối cảnh sáng tác

Tranh chân dung động vật (đặc biệt là ngựa) từng trải qua một quá trình phát triển dài trước khi được công nhận là một thể loại độc lập trong hội họa. Thời kỳ Phục Hưng và Baroque, ngựa chủ yếu xuất hiện trong các bức tranh lịch sử, tôn giáo hoặc chân dung quý tộc cưỡi ngựa – tức là đóng vai trò phụ trợ cho nhân vật chính (ví dụ: các bức chân dung vua chúa cưỡi ngựa của Titian, Velázquez, hay tranh trận chiến nơi ngựa là một phần của khung cảnh). Phải đến thế kỷ 18, cùng với sự hưng thịnh của thú chơi ngựa và đua ngựa trong giới quý tộc châu Âu, tranh vẽ ngựa mới dần tách ra thành chủ đề riêng. Tại Anh, các họa sĩ thuộc dòng sporting art (nghệ thuật thể thao) như John Wootton, George Stubbs, John F. Herring… bắt đầu chuyên vẽ những cảnh săn bắn, đua ngựa và chân dung ngựa theo đặt hàng của giới quý tộc và chủ trại ngựa. Ban đầu, dòng tranh này không được coi trọng bằng tranh lịch sử hay chân dung người, nhưng George Stubbs (1724–1806) đã góp phần thay đổi định kiến đó. Ông nổi tiếng là họa sĩ vẽ ngựa bậc thầy của Anh, với kiến thức giải phẫu uyên thâm và tài năng quan sát hiếm có. Stubbs từng tự mổ xẻ và nghiên cứu cấu trúc cơ thể ngựa suốt nhiều năm, rồi xuất bản cuốn sách khoa học “Anatomy of the Horse” (Giải phẫu học của loài ngựa, 1766) làm tài liệu tham khảo cho cả giới nghệ sĩ và khoa học​. Nhờ nền tảng đó, tranh ngựa của Stubbs đạt độ chính xác và sinh động chưa từng có. Ông sớm khẳng định được tên tuổi như một họa sĩ chuyên vẽ chân dung ngựa hàng đầu, với những bức họa thợ săn và ngựa đua tuyệt đẹp đem về cho ông vô số đơn đặt hàng từ khắp nơi​. Stubbs đã thiết lập danh tiếng mình như người vẽ chân dung ngựa xuất sắc nhất trong lịch sử, và nhiều ý kiến còn cho rằng ông là họa sĩ vẽ ngựa vĩ đại nhất mọi thời đại​.

Từ bước đệm vững chắc mà Stubbs tạo dựng, tranh chân dung ngựa tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 19. Tại Pháp, các họa sĩ Lãng mạn như Théodore Géricault (1791–1824) và Eugène Delacroix (1798–1863) say mê hình tượng ngựa và đưa vào tranh những cảm xúc mãnh liệt qua dáng vẻ của loài vật này. Géricault chẳng hạn, ngoài kiệt tác “The Raft of the Medusa”, ông còn có nhiều tranh vẽ ngựa nổi tiếng: từ những bức đầu ngựa đầy biểu cảm đến cảnh “Bắt ngựa hoang” (Cheval effrayé par l’orage, 1817) miêu tả sự hoảng loạn của một chú ngựa trong cơn giông​. Ở những tác phẩm đó, người xem cảm nhận được cả sức mạnh thể chất lẫn đời sống tinh thần của loài ngựa – tiếp nối tinh thần coi ngựa là một chủ thể thẩm mỹ độc lập mà Stubbs khởi xướng, nhưng đồng thời nhấn mạnh hơn khía cạnh bi kịch, hoang dã vốn gần gũi với mỹ cảm Lãng mạn. Cùng thời với Géricault, John Frederick Herring Sr. (1795–1865) tại Anh cũng thành danh với loạt tranh vẽ những chú ngựa thắng giải trong các kỳ đua, hay cảnh trại ngựa nông thôn Anh quốc, cho thấy sự đa dạng của chủ đề tranh ngựa. Sang cuối thế kỷ 19, họa sĩ nữ Rosa Bonheur (1822–1899) người Pháp gây tiếng vang lớn với bức “Chợ ngựa” (The Horse Fair, 1852) – một tác phẩm khổ lớn thể hiện cảnh mua bán ngựa rất chi tiết và sống động, được giới phê bình đánh giá cao về kỹ thuật hiện thực và tinh thần nhân văn. Những thành tựu đó khẳng định rằng tranh vẽ ngựa đã trở thành một thể loại được tôn trọng trong hội họa hàn lâm vào cuối thế kỷ 19.

Bước sang thế kỷ 20, mặc dù vai trò của ngựa trong đời sống giảm sút (do cơ giới hóa), nhưng trong nghệ thuật, hình tượng ngựa vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ họa sĩ. Tại Trung Quốc, Từ Bi Hồng (Xu Beihong, 1895–1953) nổi tiếng là họa sĩ vẽ ngựa xuất sắc nhất – ông kết hợp kỹ thuật hội họa phương Tây với bút pháp thủy mặc truyền thống để tạo ra những bức tranh ngựa phi nước đại đầy sức sống và biểu cảm​. Tranh ngựa của Từ Bi Hồng không những là đỉnh cao nghệ thuật cá nhân, mà còn khơi dậy niềm tự hào dân tộc (tiêu biểu là loạt tranh “Bát Tuấn đồ” với 8 ngựa tượng trưng cho sự thịnh vượng, thành công – “mã đáo thành công”​). Ở Việt Nam, nhiều họa sĩ hiện đại cũng vẽ về ngựa như một đề tài giàu tính biểu tượng – ví dụ, Nguyễn Tư Nghiêm (1922–2016) với loạt tranh sơn mài 12 con giáp nổi tiếng, trong đó hình tượng ngựa được cách điệu mang tinh thần lễ hội dân gian, hay Đỗ Đức (1945–) với các tranh sơn dầu về ngựa đầy chất thơ. Điều này cho thấy tranh vẽ ngựa đã vượt qua ranh giới địa lý, trở thành một ngôn ngữ nghệ thuật chung của Đông Tây trong thế kỷ 20.

Ngày nay, tranh chân dung ngựa vẫn là một mảng đề tài hấp dẫn và được duy trì bởi không ít nghệ sĩ đương đại. Trên thế giới xuất hiện nhiều họa sĩ chuyên vẽ ngựa hoặc động vật hoang dã, tiếp nối di sản của Stubbs, Géricault… và đồng thời thổi vào đó hơi thở mới. Chẳng hạn, các họa sĩ Hiện thực mới thường vẽ tranh ngựa cực kỳ chi tiết, chân thật đến mức có thể thấy từng sợi lông, tia máu – họ kế thừa tinh thần “tả chân” của các bậc tiền bối nhưng áp dụng kỹ thuật phối màu, đánh sáng hiện đại hơn. Mặt khác, một số nghệ sĩ đương đại lại khai thác hình tượng ngựa theo hướng trừu tượng hoặc ẩn dụ, sử dụng hình ảnh ngựa để truyền tải những thông điệp về môi trường, văn hóa hoặc tâm linh. Dù dưới hình thức nào, loài ngựa vẫn là nguồn cảm hứng bất tận cho nghệ thuật tạo hình. Các cuộc triển lãm chuyên đề về ngựa, những giải thưởng và ấn phẩm nghệ thuật về đề tài ngựa xuất hiện đều đặn, cho thấy sức hút lâu bền của thể loại này. Thực tế, các nghệ sĩ ngày nay vẫn say mê ngựa chẳng kém gì các bậc tiền nhân, tiếp tục nuôi dưỡng tình yêu vượt thời gian của con người đối với sinh vật độc đáo này​. Từ hội họa tiền sử trong hang động đến tranh sơn dầu hiện đại, hình tượng ngựa đã, đang và sẽ không bao giờ lỗi thời trong thế giới nghệ thuật​. Bức chân dung sơn dầu con ngựa mà chúng ta vừa phân tích chính là một minh chứng rõ nét cho sức sống đó: nó vừa kế thừa tinh hoa truyền thống, vừa thể hiện sự cảm thụ riêng của nghệ sĩ, góp phần làm phong phú thêm kho tàng nghệ thuật về loài ngựa.

Chi tiết sản phẩm

Họa sĩ: Mai Hoa
Tên tác phẩm: It’s a dundell
Chất liệu: Acrylic
Kích thước: 50*70cm
Mã tranh: tranhngua_IAD/028_140425_50*70cm_01

Cam kết chất lượng
img

Cam kết về Chất lượng và Nguồn gốc

Tại Tranh Trà Cà, chúng tôi luôn cam kết mỗi bức tranh đến tay khách hàng đều là tác phẩm nguyên bản, được sáng tác bởi các họa sĩ tài năng và tâm huyết. Chúng tôi tuyệt đối nói không với các sản phẩm tranh in kỹ thuật số hay tranh sao chép. Đồng thời, mỗi tác phẩm đều đi kèm giấy chứng nhận xác thực rõ ràng về nguồn gốc, tác giả và thông tin chi tiết về bức tranh, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về giá trị nghệ thuật và chất lượng mà chúng tôi cung cấp.
img

Cam kết về Chất liệu và Độ bền

Tranh Trà Cà cam kết sử dụng các chất liệu hội họa cao cấp như sơn dầu, acrylic, giấy mỹ thuật và vải bố chất lượng cao, đảm bảo độ bền lâu dài theo thời gian. Khung tranh đi kèm được chế tác từ gỗ tự nhiên, gỗ composite hoặc hợp kim nhôm cao cấp, chống mối mọt và cong vênh, an toàn cho sức khỏe, giúp mỗi tác phẩm luôn giữ được vẻ đẹp hoàn hảo và bền vững.
img

Cam kết về Giá trị Nghệ thuật và Thẩm mỹ

Tranh Trà Cà cam kết mỗi tác phẩm đều được tuyển chọn kỹ lưỡng, đảm bảo giá trị nghệ thuật cao và tính thẩm mỹ tinh tế, độc đáo. Chúng tôi luôn đồng hành cùng khách hàng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp quý khách lựa chọn được bức tranh phù hợp nhất với sở thích, phong cách và không gian sống của mình.