Bố cục và Kỹ thuật Thể hiện
Bức tranh có bố cục tập trung vào hai điểm nhấn chính: mặt trời lớn gần đường chân trời và chiếc thuyền nhỏ với bóng người chèo đơn độc. Mặt trời được đặt thấp, gần trung tâm đường chân trời, tạo nên điểm tụ thị giác mạnh mẽ. Ánh sáng từ mặt trời tỏa rực rỡ thành một dải phản quang trên mặt nước, dẫn mắt người xem từ tiền cảnh (chiếc thuyền) tới hậu cảnh (mặt trời). Chiếc thuyền nhỏ nằm ở khoảng giữa tranh, hơi lệch sang một bên, tạo thế cân bằng bất đối xứng: bên này là mặt trời chói lọi, bên kia là thuyền và bóng người mảnh mai. Cách sắp xếp này giúp cảnh biển vừa có trọng tâm rõ ràng, vừa gợi khoảng không mênh mông bao quanh, nhấn mạnh sự nhỏ bé cô độc của con thuyền giữa biển cả.
Các lớp màu và kỹ thuật sơn dầu được sử dụng tinh tế để diễn tả bầu trời và mặt nước lúc hoàng hôn. Bầu trời chiếm khoảng không gian rộng phía trên, được phủ nhiều lớp sơn với các sắc độ vàng, cam, đỏ rồi tím ở cao dần, tạo nên chuyển sắc sinh động từ chân trời lên đỉnh trời. Có thể thấy họa sĩ đã áp dụng những nét cọ lớn, mềm để hòa sắc các dải màu trời, giúp màu chuyển tiếp mượt mà. Kỹ thuật sơn dầu cho phép pha trộn màu trực tiếp trên toan và tạo lớp màu trong suốt; rất có thể bầu trời được tạo thành bởi các lớp glaze mỏng chồng lên nhau (kỹ thuật mà J.M.W. Turner từng sử dụng để đạt hiệu ứng ánh sáng trong tranh phong cảnh). Những đám mây quét bằng cọ lớn theo chiều ngang và chéo, chồng lớp lên nền trời, tạo cảm giác trời nhiều tầng mây. Hướng vệt cọ bầu trời có độ cong nhẹ và xuôi xuống đường chân trời, tạo nhịp điệu uyển chuyển cho bầu trời và gợi cảm giác chuyển động của mây. Điều này làm bức tranh sinh động hơn so với nếu mây được vẽ phẳng lặng; nét cọ cong dẫn mắt người xem quay trở lại khu vực mặt trời, tránh việc ánh nhìn bị trôi ra khỏi khung hình.
Trên mặt biển, họa sĩ tái hiện hiệu ứng phản quang của ánh mặt trời bằng loạt nét cọ ngang ngắn, đậm chất ấn tượng. Ánh sáng vàng-cam từ bầu trời in xuống nước thành vệt dài loang loáng sắc cam đỏ ở trung tâm mặt biển. Những vệt sơn ở vùng phản chiếu này không được trộn lẫn thành một màu phẳng lì, mà đan xen những chấm màu cam tươi, vàng nhạt và cả chút trắng trên đầu cọ để mô tả ánh sáng lấp lánh trên sóng. Kỹ thuật dùng những mảng màu nguyên nhỏ cạnh nhau này gợi nhớ đến bút pháp màu vỡ của Monet khi vẽ phản chiếu mặt trời trong tác phẩm Impression, Sunrise. Xung quanh vùng sáng trung tâm đó, mặt nước được vẽ bằng tông màu sậm hơn (xanh thẫm pha tím) để làm nền tương phản. Các nét cọ trên biển dày dặn và mạnh hơn so với bầu trời, đặc biệt ở tiền cảnh gần đáy tranh: ta hình dung vài gợn sóng tối màu được nhấn bằng những vệt cọ dày, tạo chiều sâu và nhấn mạnh chuyển động mặt nước ở tiền cảnh. Sự khác biệt giữa lớp sơn mỏng mịn của nền trời xa và lớp sơn dày, thô hơn ở chi tiết (như thuyền và sóng nước gần) tạo nên độ tương phản về chất liệu, làm bức tranh thêm phần sống động. Chiếc thuyền và hình bóng người được diễn tả đơn giản bằng mảng màu đen sẫm, nét cọ dứt khoát, không đi vào chi tiết – tương tự cách Monet chỉ phác vài nét cho chiếc thuyền chài trên sông trong Impression, Sunrise. Dù tối giản, hình thuyền hiện lên rõ ràng nhờ đặt trên nền sáng của vệt phản quang; đây chính là thủ pháp tương phản sáng tối: thuyền và người gần như silhouette (bóng đen) tương phản mạnh với bầu trời rực rỡ phía sau, thu hút ánh nhìn người xem ngay lập tức.
Nhìn chung, kỹ thuật sơn dầu được vận dụng hiệu quả: hòa sắc các gam nóng lạnh để diễn tả ánh hoàng hôn, kết hợp nét cọ lớn nhỏ khác nhau để vừa tạo mảng màu chuyển mềm mại ở xa, vừa tạo điểm nhấn sắc nét (thuyền, sóng) ở gần. Hiệu ứng ánh sáng là yếu tố then chốt – người họa sĩ tập trung tái hiện chân thực cảm giác chói lóa ấm áp của mặt trời lúc chiều tà. Họ đã hy sinh chi tiết hiện thực (thí dụ: không vẽ rõ chi tiết con sóng hay kết cấu thuyền) để nhấn mạnh màu sắc và ánh sáng. Cách làm này giống với chủ ý “lấy màu sắc – ánh sáng làm trọng tâm thay vì tả kỹ chi tiết” của Monet: trong tranh Impression, Sunrise, gần như toàn bộ chi tiết đều mờ nhòa, chỉ có màu sắc và ánh sáng là tạo nên hồn tranh. Bằng những vệt cọ lỏng, thoáng và tự tin, người vẽ đã nắm bắt được cái thần của cảnh hoàng hôn trên biển – đó là bầu không khí và ánh sáng rung động liên tục, thứ mà mắt thường chứng kiến nhưng khó nắm bắt.
Phong cách Nghệ thuật
Về phong cách, bức tranh vừa có chất lãng mạn biểu cảm, lại vừa mang hơi hướng ấn tượng hiện đại. Đề tài hoàng hôn trên biển với chiếc thuyền cô đơn gợi ta nhớ đến hội họa Romanticism (chủ nghĩa Lãng mạn thế kỷ 19) – vốn đề cao cảm xúc mãnh liệt trước thiên nhiên bao la. Những họa sĩ lãng mạn như J.M.W. Turner thường vẽ cảnh biển trời mênh mông với mặt trời rực đỏ hoặc bão tố dữ dội để gợi cảm xúc sublime (hùng vĩ pha chút kinh sợ) và chất thơ cô quạnh. Bức tranh này cũng tạo cảm giác tương tự: mặt trời “chảy tràn” màu cam đỏ khắp mặt biển, cảnh tượng vừa đẹp vừa ngập ngụa sự cô tịch. Tuy nhiên, kỹ thuật thể hiện lại có phần phóng khoáng và trực tiếp hơn lối vẽ hiện thực tinh xảo của các bậc thầy thế kỷ 19. Hình ảnh được tối giản chi tiết, nét vẽ mạnh mẽ và bảng màu rực rỡ phi tự nhiên một chút (mặt biển tím hồng, mây trời pha cam tím) – đây là những đặc điểm nghiêng về ấn tượng hoặc thậm chí hậu ấn tượng (post-impressionism) hơn là lãng mạn thuần túy.
Có thể coi tác phẩm là sự kết hợp giữa hiện thực cách điệu và ấn tượng. Hiện thực ở chỗ bố cục dựa trên cảnh thật ngoài thiên nhiên (biển, thuyền, trời mây đúng tỉ lệ không gian), luật xa gần và phản quang tuân theo hiện tượng quang học tự nhiên (mặt trời phản chiếu xuống nước thẳng hướng người nhìn, màu xa thì nhạt hơn màu gần…). Nhưng cách điệu ở chỗ màu sắc được cường điệu hơn so với thực tế và nét vẽ thì buông lỏng, không tỉa tót. Điều này tương tự như bức Sunset on the Sea (1887) của họa sĩ Ba Lan Witkiewicz, một tác phẩm được nhận xét là “kết hợp cả phong cách Hiện thực lẫn Ấn tượng” và “say mê cách ánh sáng biến đổi khung cảnh biển”. Quả thực, tranh hoàng hôn biển thường đứng ở ranh giới giữa hai khuynh hướng: tái hiện cảnh thực nhưng đồng thời phải truyền đạt được ấn tượng thị giác và cảm xúc nhất thời, do vậy vừa thực vừa ảo.
So sánh với phong cách của Turner, Monet hay các họa sĩ phong cảnh khác sẽ giúp làm rõ hơn. Turner (Anh quốc, cuối thế kỷ 18 – đầu 19) được biết đến như bậc thầy vẽ ánh sáng và bão tố. Ông hay vẽ mặt trời hoàng hôn đỏ rực trong khung cảnh biển động hoặc sau cơn bão, với kỹ thuật sơn dầu độc đáo là dùng nhiều lớp sơn glaze trong suốt để tạo hiệu ứng mờ ảo của ánh sáng và màu sắc pha trộn. Tranh Turner thường mơ hồ, cảnh vật chìm trong quầng sáng lung linh, đôi khi gần như trừu tượng. Bức hoàng hôn biển này chịu ảnh hưởng tinh thần lãng mạn của Turner ở chỗ: cũng lấy ánh sáng hoàng hôn làm nhân vật chính, và hy sinh chi tiết để đạt biểu cảm mãnh liệt. Tuy nhiên, tranh không hoàn toàn mờ ảo như Turner mà vẫn rõ hình thù chiếc thuyền và mặt trời. Về Monet (Pháp, thế kỷ 19) – đại diện tiêu biểu của trường phái Ấn tượng, ta thấy điểm tương đồng rõ rệt: bố cục mặt trời mọc/lặn trên mặt nước với thuyền chài nhỏ phía trước giống hệt ý tưởng của “Impression, Sunrise” (Monet, 1872). Monet vẽ mặt trời màu cam trên nền sương mờ xanh xám của bến cảng Le Havre, với hai chiếc thuyền chài đen lướt trên mặt nước. Điểm làm nên lịch sử của bức tranh đó chính là bút pháp ấn tượng nhanh: nét cọ ngắn, thô; màu sắc tương phản mạnh giữa cam rực và xanh xám; ưu tiên cảm giác về ánh sáng buổi sớm hơn là hình dáng vật thể. Bức hoàng hôn biển này cũng sử dụng nguyên tắc tương tự – màu cam, đỏ của mặt trời rực lên trên nền biển tím thẫm, chiếc thuyền chỉ phác hình mờ – đặt trọng tâm vào màu và sáng nhiều hơn đường nét. Thêm nữa, Monet nổi tiếng với việc dùng màu sắc thuần khiết để biểu đạt cường độ ánh sáng (vì họa phẩm không thể sáng bằng ánh sáng thật, nên họa sĩ ấn tượng tăng độ bão hòa màu để bù đắp). Ở đây, mặt trời và vùng trời quanh nó được tô bằng sắc vàng-cam rất tươi và tinh khiết, làm chúng nổi bật rực rỡ dù giá trị sáng (value) có thể tương đương với nền xung quanh. Cách xử lý này cho thấy ảnh hưởng từ tư duy ấn tượng của Monet – dùng độ rực màu để tạo ảo giác sáng chói lọi cho mặt trời, thay vì chỉ tăng trắng (vì thêm trắng sẽ làm màu nhạt đi).
Bên cạnh Turner và Monet, ta cũng có thể liên hệ tới Ivan Aivazovsky (Nga, thế kỷ 19), một họa sĩ chuyên vẽ biển với hàng loạt kiệt tác về bình minh và hoàng hôn trên biển. Phong cách Aivazovsky có thể gọi là hiện thực lãng mạn – ông vẽ biển rất chi tiết và sống động nhưng luôn nhấn mạnh vẻ đẹp ngoạn mục của ánh sáng lúc bình minh/hoàng hôn. Nhiều tranh hoàng hôn của Aivazovsky cho thấy việc ông đẩy mạnh các gam vàng, cam, đỏ rất rực rỡ để diễn tả bầu trời và mặt nước trong khoảnh khắc mặt trời lặn. Chẳng hạn, với những cảnh “hoàng hôn ấm áp” ông thường tăng cường sắc vàng, cam, đỏ cho thật giàu độ bảo hòa; ngược lại với cảnh bình minh sương sớm thì dùng tông màu pastel dịu nhẹ, còn cảnh giông bão thì nhấn mạnh tương phản sáng tối mạnh. Bức tranh đang phân tích rõ ràng thuộc loại “hoàng hôn ấm áp”, khi bầu trời bùng cháy những sắc nóng. Điểm khác là tranh của Aivazovsky thường rất chi tiết, sóng nước lung linh gần như ảnh chụp, trong khi ở đây họa sĩ hiện đại đã lược giản nhiều chi tiết để tập trung vào ấn tượng chung. Dù vậy, tinh thần thì tương đồng: cả hai đều cố gắng nắm bắt “những khoảnh khắc ngắn ngủi quanh hoàng hôn khi muôn màu pastel xuất hiện và hòa vào nhau” trên bầu trời, và dùng sự chuyển màu mềm mại để gợi cảm giác tĩnh lặng, êm đềm của cảnh biển trong những phút cuối ngày. Chiếc thuyền nhỏ và bóng người trong tranh này cũng đóng vai trò như điểm nhấn tương phản tương tự cách Aivazovsky hay điểm xuyết các bóng dáng con thuyền, bờ bãi đen nhỏ trong cảnh rộng lớn – chúng tạo ra sự tương phản về sắc độ và thu hút người xem, đồng thời nhấn mạnh tỷ lệ con người quá nhỏ bé trước thiên nhiên.
Ngoài ra, bức tranh cũng gần gũi với nhiều tác phẩm phong cảnh đương đại khác lấy hoàng hôn làm điểm nhấn. Ngày nay, không ít họa sĩ trên thế giới và Việt Nam tiếp tục kế thừa đề tài này, thường kết hợp giữa chất hiện thực và ấn tượng. Chẳng hạn, một số tranh sơn dầu phong cảnh của các họa sĩ Việt Nam đương đại chịu ảnh hưởng trường phái ấn tượng Pháp (do di sản mỹ thuật Đông Dương), thường vẽ cảnh hoàng hôn ở Vịnh Hạ Long, biển Phú Quốc… với gam màu rất tươi tắn và lối vẽ phóng khoáng để truyền tải không khí hơn là tả tỉ mỉ. Bức tranh này cũng nằm trong xu hướng đó – hiện đại, biểu cảm – hơn là kiểu cổ điển học viện. Nói cách khác, nó gần với Monet nhiều hơn là với các họa sĩ hàn lâm cùng thời Aivazovsky. Dù vậy, nét lãng mạn man mác buồn của nó cũng gợi ta liên tưởng đến tranh phong cảnh lãng mạn phương Đông, thí dụ như tranh thủy mặc hay thơ cổ Trung Hoa về “thuỷ trì lạc nhật” (mặt trời lặn trên sông nước) – cũng thường có hình ảnh con thuyền cô độc và vầng tà dương để biểu đạt nỗi sầu nhân thế.
Biểu tượng và Cảm xúc
Hình tượng mặt trời lặn trên biển với chiếc thuyền đơn độc là sự kết hợp giàu ý nghĩa biểu tượng và gợi nhiều cảm xúc sâu lắng. Trước hết, khung cảnh hoàng hôn từ lâu đã là biểu tượng cho sự kết thúc, khép lại một chu kỳ. Mặt trời dần chìm xuống biển gợi nhắc về tính hữu hạn của thời gian và đời người – mỗi ngày rồi cũng tàn, giống như kiếp người sẽ có lúc xế bóng. Như phần bình luận về một bức tranh hoàng hôn của Witkiewicz đã chỉ ra, “mặt trời lặn, sự kết thúc tất yếu của một điều gì đó – diễn ra mỗi ngày như một nghi lễ – gợi ta nghĩ về sự hữu hạn của đời người”. Bởi vậy, cảnh hoàng hôn thường phảng phất nỗi hoài cảm và u buồn. Trong tranh lãng mạn thế kỷ 19, hoàng hôn gắn liền với tâm trạng ám ảnh về thời gian, gợi nhắc đến bối cảnh văn chương thời đó vốn đầy suy tư về cái chết và sự lụi tàn. Tuy nhiên, hoàng hôn cũng có vẻ đẹp rực rỡ và thiêng liêng của nó – khoảnh khắc bầu trời bùng cháy sắc màu trước khi chìm vào đêm tối. Do đó, nó còn mang thông điệp về vẻ đẹp trong sự chia ly, kết thúc, một cái đẹp nhuốm màu hồi tưởng và trân trọng những gì đã qua.
Chiếc thuyền nhỏ cô độc giữa mênh mông sóng nước là một hình ảnh giàu chất thơ, dễ gợi liên tưởng đến kiếp nhân sinh nhỏ bé giữa vũ trụ bao la. Con thuyền lênh đênh có thể xem như ẩn dụ cho hành trình cuộc đời của mỗi con người. Ẩn dụ này từng được nhắc đến như những “biểu tượng nguyên thủy” trong hội họa: “con thuyền là chiếc vessel chở cái tôi băng qua biển đời, được dẫn dắt bởi ánh sáng rực rỡ mà đang tàn lụi của ý thức (mặt trời)”. Trong bức tranh, thuyền độc mộc và người chèo đơn côi cho cảm giác cô đơn và nhỏ bé tột cùng – xung quanh họ chỉ là thiên nhiên bao la. Thế nhưng người chèo vẫn đang tiến về phía trước, hướng về phía mặt trời. Ẩn dụ này có thể hiểu như khát vọng hoặc niềm hy vọng le lói: dù cuộc đời hữu hạn (mặt trời sắp tắt), con người vẫn không ngừng hành trình của mình, hướng tới ánh sáng và ước mơ. Đồng thời, cũng có thể thấy đây là hình ảnh của sự an nhiên và hòa hợp với thiên nhiên: người chèo thuyền đơn độc nhưng không hẳn bất hạnh, bởi họ đang hòa mình trong khung cảnh hùng vĩ tráng lệ của vũ trụ. Thậm chí, sự tĩnh lặng của cảnh biển hoàng hôn – mặt nước phẳng lặng, bầu trời êm dịu – đem lại cảm giác thanh thản, tĩnh tại. Nó giống một khoảnh khắc “lắng đọng hơi thở cuối ngày”, mời gọi người xem cùng chiêm nghiệm và lắng lòng.
Tùy cảm nhận mỗi người, bức tranh có thể gợi những xúc cảm khác nhau: nỗi cô đơn của kiếp người lữ khách, nỗi buồn man mác khi ngày tàn, hay ngược lại là cảm giác ấm áp, bình yên khi được kết nối với thiên nhiên rộng lớn. Hình ảnh “đơn chiếc” đôi khi không hề tuyệt vọng mà lại cho thấy sự tự do và tự tại (một mình nhưng an nhiên trước vũ trụ). Dù cảm xúc cụ thể ra sao, tổng thể bức tranh chắc chắn mang tính gợi cảm cao – nó gợi lên những suy tư về thân phận con người và thiên nhiên. Khung cảnh “bi kịch nhỏ bé đặt trước biển cả bao la thờ ơ” này, như cách một tác giả đã mô tả, khiến ta không khỏi tự hỏi về câu chuyện của chính mình trong vũ trụ rộng lớn. Người xem có thể thấy mình chính là con thuyền kia, trôi trên biển đời, và mặt trời chính là mục đích, là lẽ sống hay lý tưởng nào đó đang dẫn lối. Chính vì vậy, ngắm lâu bức tranh có thể đưa ta vào trạng thái thiền định: một cảnh rất động về màu sắc nhưng lại rất tĩnh về không gian, thời gian như ngừng lại, chỉ còn đối thoại thầm lặng giữa con người và tạo hóa. Như lời nhận xét trong một phân tích: hoàng hôn ở đây “không chỉ là sự kết thúc ngày dài; nó còn là màn dạo đầu đánh thức điều gì đó bên trong mỗi chúng ta”.
Về khía cạnh biểu tượng, ta cũng có thể phân tích riêng rẽ từng yếu tố: Mặt trời – biểu tượng của nguồn sống và chân lý – khi lặn xuống nước có thể biểu thị sự chuyển giao (từ sáng sang tối, từ ý thức sang vô thức), cũng có thể là biểu tượng chu kỳ tái sinh (ngày mai mặt trời sẽ mọc lại). Mặt nước biển mênh mông là biểu tượng cổ điển cho tiềm thức và những gì vô định. Thuyền nhỏ trên biển lớn gợi liên tưởng đến câu thành ngữ “đời người như chiếc lá giữa đại dương”, thân phận con người lênh đênh khó nắm bắt hướng đi. Tuy nhiên, thuyền cũng tượng trưng cho hành động chủ động – con người không buông xuôi trước sóng đời mà chèo lái con thuyền của mình. Ở một tầng nghĩa khác, hình ảnh này làm ta liên tưởng đến những câu thơ, tranh vẽ phương Đông về “độc mộc cô chu” (một chiếc thuyền cô đơn): trong văn hóa Á Đông, thuyền độc mộc thường gắn với ý niệm lưu lạc, viễn du và nhớ quê hương – người lữ thứ cô đơn giữa trời nước mênh mang luôn đau đáu nỗi niềm hướng về bến bờ. Còn mặt trời lặn trong văn hóa phương Đông nhiều khi gắn với nỗi buồn chia ly (ví như “ngày tàn, bóng ngả”). Tất cả những lớp nghĩa đó đan xen, khiến cho bức tranh không chỉ đẹp ở màu sắc đường nét, mà còn như một bài thơ thị giác mở ra nhiều suy tưởng.
Liên hệ Nghệ sĩ và Bối cảnh Sáng tác
Chủ đề hoàng hôn trên biển đã hấp dẫn rất nhiều thế hệ nghệ sĩ, từ phương Tây đến châu Á, và bức tranh này nằm trong mạch cảm hứng chung đó. Ở phương Tây, có thể kể đến William Turner – người được mệnh danh “họa sĩ của ánh sáng” – với các tác phẩm như The Fighting Temeraire (1839) hay Sunset (các biến thể khác nhau), trong đó mặt trời hoàng hôn chiếm lĩnh bầu trời và phản chiếu trên sông nước vàng rực. Turner thường lồng yếu tố ẩn dụ lịch sử hoặc thông điệp nhân văn vào cảnh hoàng hôn (ví dụ Fighting Temeraire dùng cảnh hoàng hôn tiễn biệt một con tàu huyền thoại, ngụ ý sự kết thúc một thời đại). Bức tranh hoàng hôn biển của chúng ta ít nhất cũng đồng điệu với Turner ở chỗ lấy ánh hoàng hôn làm linh hồn bức tranh và gợi cảm xúc hoài niệm. Về Claude Monet và các họa sĩ Ấn tượng, liên hệ rõ ràng nhất là tác phẩm đã nói ở trên – Impression, Sunrise (1872). Thú vị ở chỗ, Monet vẽ cảnh bình minh trên biển nhưng lại truyền tải cảm xúc rất giống hoàng hôn: tĩnh lặng, mơ màng và có phần u hoài. Bức Impression, Sunrise nổi tiếng đến mức tên của nó được dùng để gọi cả trường phái (Impressionism). Tranh hoàng hôn biển này có thể xem như một “người anh em hoàng hôn” của Impression, Sunrise: cùng phong cách thoáng đãng, cùng bố cục mặt trời – thuyền trên mặt nước, và cùng tập trung vào ấn tượng thị giác thoáng qua hơn là cảnh tả thực. Monet từng phát biểu ông muốn vẽ những gì mắt thấy trong khoảnh khắc hơn là những gì trí óc biết; và họa sĩ bức tranh này dường như cũng theo đuổi mục tiêu đó, bởi toàn bộ cảm xúc hoàng hôn được bắt lại trên toan rất trực tiếp, tự nhiên.
Nếu so sánh với một số danh họa châu Á, có thể nhắc tới Hokusai hay Hiroshige (Nhật Bản) với các tranh khắc gỗ ukiyo-e cũng khắc họa cảnh mặt trời mọc/lặn ven biển, thuyền bè (ví dụ sê-ri “36 cảnh Phú Sĩ” có vài bức hoàng hôn tĩnh lặng trên hồ biển). Tuy chất liệu và phong cách khác, điểm chung là sự tôn vinh vẻ đẹp thoáng chốc của thiên nhiên. Trong hội họa Việt Nam, chủ đề hoàng hôn trên biển cũng xuất hiện ở tranh của nhiều họa sĩ hiện đại và đương đại. Chẳng hạn, họa sĩ Trần Văn Cẩn có bức Chiều trên bến (dù là bến sông, không phải biển) cũng diễn tả mặt trời đỏ ối rọi xuống dòng nước nơi con thuyền neo bến, mang cảm xúc yên bình pha lẫn man mác buồn rất Á Đông. Gần đây, họa sĩ trẻ Lê Hương với tranh Hoàng hôn trên biển (acrylic) hay nhiều tranh phong cảnh bán trên thị trường mỹ thuật Việt cũng cho thấy sức hút của hình ảnh hoàng hôn biển. Những tác phẩm này thường học hỏi bảng màu ấn tượng và cách thể hiện ánh sáng rực rỡ như trong tranh Monet, đồng thời vẫn giữ cái hồn thơ lãng mạn rất Việt.
Nhìn chung, bức tranh sơn dầu cảnh biển hoàng hôn mà ta phân tích cho thấy sự giao thoa của nhiều ảnh hưởng nghệ thuật: cảm hứng lãng mạn từ Turner/Aivazovsky (đề cao vẻ đẹp và cảm xúc thiên nhiên hùng vĩ), kỹ thuật và tư duy ấn tượng từ Monet (bút pháp thoáng và chú trọng hiệu quả thị giác tức thời), và cả cái nhìn đương đại của chính tác giả (phong cách diễn đạt cô đọng, màu sắc táo bạo, không sa vào tả thực hàn lâm). Bối cảnh sáng tác thời hiện đại, khi người họa sĩ không còn bị ràng buộc bởi trường phái kinh viện nào, mà tự do bộc lộ sự đa cảm trước thiên nhiên bằng ngôn ngữ tạo hình riêng. Bức tranh vì thế vừa có tính kế thừa truyền thống hội họa phong cảnh, lại vừa có tiếng nói cá nhân độc đáo. Nó thể hiện một xu hướng nghệ thuật xuyên suốt: con người ở mọi thời đại đều say mê ánh hoàng hôn và dùng nó làm tấm gương phản chiếu những khát khao, suy tưởng thầm kín nhất của tâm hồn mình.