MẦM 2: Hồi sinh từ tàn tích
Giải mã các biểu tượng chính trong tranh
Bức tranh được xây dựng trên nhiều biểu tượng thị giác giàu ý nghĩa, mỗi chi tiết đều góp phần kể câu chuyện chuyển mình từ chiến tranh sang hòa bình:
- Quả bom lớn ở trung tâm
Quả bom khổng lồ nằm ở trung tâm bức tranh, phủ đầy bụi thời gian và rỉ sét, là biểu tượng rõ nét nhất cho hiểm họa còn sót lại từ chiến tranh. Nó đại diện cho sự hủy diệt, cái chết và mối nguy hiểm tiềm tàng luôn rình rập trong lòng đất Quảng Trị. Việc đặt quả bom ở vị trí trung tâm tranh không phải là ngẫu nhiên, đây là cách họa sĩ nhấn mạnh rằng chiến tranh tuy đã qua đi nhưng hậu quả để lại vẫn hiện diện rất rõ ràng trong cuộc sống hiện tại. Quả bom im lặng nằm đó như một chứng nhân câm lặng, vừa nhắc nhớ quá khứ đau thương vừa là lời cảnh báo thầm lặng về những hiểm họa vẫn còn tồn tại trong lòng đất quê hương. - Dây thừng quấn quanh quả bom
Hình ảnh quả bom được quấn kín bởi những sợi dây thừng thô ráp, buộc vào các cành gỗ chắc chắn để kéo lên, chính là ẩn dụ thị giác mạnh mẽ về bàn tay con người đang can thiệp tích cực để xử lý tàn dư chiến tranh. Tuy bàn tay con người không trực tiếp xuất hiện trong tranh, nhưng sự hiện diện của dây thừng và các cành cây làm đòn bẩy cho thấy con người đang chủ động hành động nhằm loại bỏ hiểm họa bom mìn khỏi lòng đất. Đây là thông điệp hết sức ý nghĩa, khẳng định rằng hòa bình và an toàn không phải là thứ tự nhiên có được, mà cần sự chung sức, nỗ lực không ngừng nghỉ của con người. - Thùng đạn AK cũ: Chiếc thùng đựng đạn rỉ sét, hoen ố đại diện cho di sản của chiến tranh. Nó từng chứa những viên đạn AK gieo rắc chết chóc, giờ trở thành một di vật trơ trọi. Hình ảnh thùng đạn bị bỏ lại gợi nhớ quá khứ đau thương và sự tàn phá khốc liệt. Trong bố cục tranh, thùng đạn nằm ở tiền cảnh, nặng nề trên nền đất, như một chứng nhân lặng lẽ của thời chiến đã qua.
- Vỏ đạn rải rác trên nền đất: Những vỏ đạn đồng vương vãi xung quanh thùng đạn nhấn mạnh dấu vết của bạo lực. Chúng là tàn tích còn sót lại từ các trận chiến ác liệt – mỗi vỏ đạn là một lần súng nổ, một khoảnh khắc sinh tử. Việc vẽ nhiều vỏ đạn rải khắp mặt đất tạo cảm giác chiến tranh tuy đã kết thúc nhưng dư âm vẫn còn hiện hữu rõ nét. Người xem không thể quên được rằng mảnh đất này từng ngập tràn bom đạn: riêng trong 81 ngày đêm mùa hè 1972, Thành cổ Quảng Trị đã phải hứng chịu đến 328.000 tấn bom đạn, để lại vô vàn vỏ đạn và mảnh bom trên khắp chiến trường xưa.
- Cành gỗ khô và dây thừng: Bên cạnh thùng đạn, một đoạn cành cây khô gãy và mẩu dây thừng cũ xuất hiện như những mảnh vụn của quá khứ. Cành gỗ trơ trọi có thể từng là một phần của cây to bị bom đạn quật ngã, nay trở thành chỗ đậu cho chim, còn dây thừng từng buộc chặt thùng đạn hay trang thiết bị quân sự, nay nằm vô dụng trên mặt đất. Chúng tượng trưng cho thiên nhiên và con người đều đã chịu tổn thương trong chiến tranh: cây cối tan hoang, vật dụng bỏ lại. Sự hiện diện của cành khô và sợi dây cũ bên cạnh thùng đạn làm tăng thêm tính chân thực của khung cảnh hậu chiến, đồng thời là cầu nối trực quan giữa quá khứ và hiện tại: từ những gì đã chết và bị lãng quên sẽ nâng đỡ cho mầm sống mới vươn lên.
- Hoa cúc trắng dại: Những bông hoa cúc dại nhỏ bé, cánh trắng tinh khôi mọc lên từ chính thùng đạn cũ là biểu tượng giàu sức nặng nhất về sự hồi sinh. Hoa cúc trắng từ lâu đã được xem là loài hoa tượng trưng cho sự sống bền bỉ và niềm hy vọng. Theo văn hóa hoa, cúc dại trắng mang ý nghĩa về “sự khởi đầu mới” và “sự tái sinh”, hàm chứa niềm hy vọng vào tương lai tốt đẹp. Giữa những vỏ đạn lạnh lẽo, sắc trắng của hoa nổi bật hẳn lên, gợi liên tưởng đến sự thuần khiết, trong sáng mọc lên từ bùn lầy quá khứ. Những đóa hoa mộc mạc, hoang dại nhưng kiên cường này cho thấy thiên nhiên đang dần xoa dịu vết thương chiến tranh, sự sống mới đang nảy mầm từ lòng đất đau thương.
- Đôi chim bồ câu trắng: Hình ảnh hai con chim bồ câu sà xuống đậu trên cành gỗ, gần nhau thành một đôi, là điểm nhấn rực rỡ biểu tượng cho hòa bình và tình yêu. Chim bồ câu trắng từ lâu đã được coi là biểu tượng toàn cầu của hòa bình, hạnh phúc và tình yêu thương. Việc khắc họa một cặp chim bồ câu quấn quýt bên nhau gợi lên hình ảnh tổ ấm – chúng có đôi có cặp, cùng xây dựng cuộc sống mới sau thời loạn lạc. Đôi chim xuất hiện ung dung giữa khung cảnh đã lặng tiếng súng, báo hiệu rằng sự bình yên đã trở về. Chúng làm tổ trên chính cành cây khô nơi chiến trường xưa, thể hiện thông điệp về sự hàn gắn: tình yêu và hòa bình đang hồi sinh ngay trên những tàn tích chiến tranh.
- Mối liên kết giữa quả bom, thùng đạn, và chim bồ câu
Việc đặt quả bom bên cạnh thùng đạn AK rỉ sét tạo nên mối liên kết rất mạnh mẽ về mặt biểu tượng. Cả hai đều từng là công cụ chiến tranh gây ra cái chết và sự đau thương. Nhưng giờ đây, cả bom và thùng đạn đều đã trở thành vật thể bất động, được thiên nhiên dần che phủ. Chim bồ câu trắng đang đậu bình thản gần quả bom thể hiện niềm tin sâu sắc vào hòa bình và khát vọng về sự an toàn, sự hồi sinh sau đau thương. Dù bom đạn vẫn còn hiện hữu, nhưng đôi chim đã không còn sợ hãi – một minh chứng rõ ràng về sự bình yên thực sự đang từng bước trở lại với cuộc sống. - Sắc màu nền và không gian: Phông nền của bức tranh hài hòa với thông điệp chung, chuyển tải rõ nét cảm giác thời hậu chiến. Mặt đất và thùng đạn có lẽ được thể hiện bằng gam màu trầm tối (nâu đất, xám kim loại, xanh rêu) gợi sự tàn tạ, xơ xác sau bom đạn. Ngược lại, xung quanh hoa cúc và chim bồ câu, bảng màu dần sáng lên: sắc trắng của hoa và chim tương phản trên nền đất sẫm màu, điểm thêm chút xanh non của cây cỏ mới mọc, có thể cả sắc xanh nhạt của bầu trời hay ánh vàng nhạt của nắng sớm. Sự chuyển đổi màu nền từ tối sang sáng tạo ấn tượng về bình minh sau đêm dài – ngụ ý bóng tối chiến tranh đã lùi xa, nhường chỗ cho ánh sáng của hòa bình. Không gian tranh vì thế vừa man mác hoài niệm (nhờ những mảng màu đất cũ kỹ gợi quá khứ), vừa tràn đầy sinh khí mới (nhờ các điểm màu tươi sáng của sự sống hiện tại).
Bố cục, phối màu và kỹ thuật thể hiện
Tác giả bức tranh đã khéo léo sắp xếp bố cục và sử dụng màu sắc, ánh sáng để tôn lên sự đối lập ý nghĩa giữa đối tượng tĩnh (di vật chiến tranh) và đối tượng động (sinh vật, cây cỏ).
Về bố cục, các hình ảnh chính được tổ chức theo một trật tự thị giác rõ ràng và giàu tính biểu tượng. Thùng đạn cũ và các vỏ đạn rải rác nằm ở phần thấp của khung hình, có trọng lượng thị giác nặng nề, tạo thành nền móng quá khứ của câu chuyện. Quả bom lớn quấn đầy dây thừng, được cố định bằng những cành gỗ nằm chéo ở trung tâm, vừa nhấn mạnh về hiểm họa tiềm tàng, vừa khẳng định sự can thiệp chủ động của con người nhằm loại bỏ tàn dư chiến tranh. Từ đáy tàn tích đó, cụm hoa cúc trắng vươn cao bên cạnh quả bom, dẫn dắt ánh nhìn người xem hướng về phía trên, nơi đôi chim bồ câu trắng đang yên bình đậu trên cành gỗ. Sự sắp xếp này tạo nên một đường chéo hoặc kim tự tháp thị giác đầy ý nghĩa: đáy rộng là những tàn tích chiến tranh (thùng đạn, vỏ đạn, quả bom), giữa tranh là nỗ lực khắc phục (hoa cúc trắng, dây thừng, cành cây kéo bom), và đỉnh cao là đôi chim thanh thoát – biểu tượng của hòa bình và hạnh phúc. Nhờ vậy, người xem cảm nhận rõ nét hành trình từ quá khứ đau thương (phía dưới) đi lên qua hiểm họa còn tiềm tàng (trung tâm quả bom), rồi vươn tới hiện tại hòa bình và hy vọng (đôi chim bồ câu). Bố cục phân tầng này vừa cân đối hài hòa, vừa chứa đựng câu chuyện chuyển đổi sâu sắc từ chiến tranh đến hòa bình, thể hiện sống động và mạnh mẽ ý niệm hồi sinh trong một khung cảnh tĩnh vật giàu cảm xúc.
Về phối màu, tranh sử dụng sự tương phản giữa gam màu lạnh tối và gam màu sáng ấm để làm nổi bật thông điệp. Phần nền đất và thùng đạn, vỏ đạn được vẽ với các sắc độ nâu đất, xám chì, xanh rêu đậm… gợi cảm giác lạnh lẽo, hoang tàn. Đây đó có những vệt đen cháy xém hoặc đỏ nâu gỉ sét trên kim loại, tượng trưng cho máu và lửa đã thấm vào lòng đất. Ngược lại, cụm hoa cúc mang màu trắng muốt điểm nhụy vàng, bao quanh bởi lá xanh non – tất cả đều là tông màu tươi sáng, ấm áp của sự sống. Đôi chim bồ câu cũng khoác bộ lông trắng tinh khôi, có thể được ánh sáng chiếu rọi nhẹ làm nổi bật trên nền trời dịu. Bầu trời (hoặc không gian hậu cảnh) được xử lý với sắc xanh lam nhạt hoặc vàng nhạt mơ hồ, không có chi tiết rõ rệt, nhằm tạo độ thoáng đãng và làm nổi bật chủ thể tiền cảnh. Tổng thể bảng màu chuyển từ tối đến sáng, từ lạnh đến ấm, tương ứng với chuyển đổi ý nghĩa từ đau thương sang hy vọng. Sự đối lập màu sắc này là một thủ pháp tương phản hữu hiệu, giúp nhấn mạnh thông điệp hồi sinh: màu của sự sống rực rỡ ngay trong lòng màu chết chóc u ám.
Về ánh sáng, bức tranh dường như được chiếu sáng bởi một nguồn sáng nhẹ nhàng (có thể là ánh sáng ban mai tượng trưng cho khởi đầu mới). Ánh sáng ấy không quá gay gắt mà dịu êm, đủ làm hoa và chim sáng bừng lên, đồng thời tạo bóng đổ mềm mại của thùng đạn và cành khô lên mặt đất. Nhờ cách xử lý ánh sáng tinh tế, cảnh vật hậu chiến toát lên vẻ thanh bình: không còn những ánh lửa chớp giật hay khói lửa mịt mù của thời chiến, thay vào đó là ánh sáng tự nhiên ổn định, đem lại cảm giác an yên. Bóng tối vẫn hiện diện ở những góc cạnh của thùng đạn, hốc đất nhưng đã bị đẩy lùi, không còn thống trị khung hình. Ánh sáng tập trung nhiều hơn vào chỗ hoa cúc mọc và đôi chim bồ câu, như một cách nhấn sáng có chủ ý để hướng sự chú ý vào biểu tượng của hòa bình.
Về kỹ thuật và bút pháp, có thể thấy họa sĩ lựa chọn lối vẽ tả thực kết hợp biểu tượng. Các chi tiết quả bom, thùng đạn, vỏ đạn, chim chóc, hoa cỏ… đều được vẽ khá rõ ràng, cụ thể, đúng hình dáng thực tế, cho phép người xem nhận ra ngay ý nghĩa hiện thực. Tuy nhiên, bức tranh không đơn thuần là một tĩnh vật sao chép hiện thực mà các đối tượng được dàn dựng có chủ ý nghệ thuật nhằm truyền tải thông điệp. Bút pháp tỉ mỉ ở chi tiết (như vân gỗ trên cành cây, vết gỉ sét trên thùng đạn, cánh hoa mỏng manh…) kết hợp với phông nền đơn giản hóa đã làm nổi bật chủ đề. Họa sĩ sử dụng thủ pháp ẩn dụ trực quan: sắp đặt các vật thể thường ngày thành một ngôn ngữ biểu tượng dễ hiểu. Không cần lời chú thích, người xem vẫn có thể “đọc” được câu chuyện: chiến tranh tàn khốc (qua hình ảnh vỏ đạn, thùng đạn bỏ hoang) và khát vọng hòa bình (qua hình ảnh chim bồ câu, hoa cỏ hồi sinh). Nét vẽ dứt khoát, màu tô chắc chắn ở vật vô tri đối lập với nét vẽ mềm mại, màu loang dịu ở cánh hoa, lông chim, thể hiện sự khác biệt giữa cái cứng rắn của vũ khí và cái mong manh của sự sống. Nhờ kỹ thuật hội họa điêu luyện, thông điệp của tác phẩm được truyền tải một cách tự nhiên mà sâu sắc, chạm tới cảm xúc người xem.
Cảm xúc truyền đạt và thông điệp của tác phẩm
Tổng hòa các yếu tố biểu tượng và nghệ thuật đã làm nên cảm xúc chủ đạo của bức tranh: đó là cảm xúc xúc động, lắng đọng nhưng lạc quan hy vọng. Khi đứng trước tác phẩm, người xem có thể trải qua những tầng cảm xúc đa dạng. Thoạt đầu là một nỗi bâng khuâng, xót xa trước hình ảnh thùng đạn và vỏ đạn – gợi nhớ biết bao mất mát đau thương. Khung cảnh vắng lặng với di vật chiến tranh khiến ta tưởng nhớ đến những người lính đã ngã xuống và những năm tháng khốc liệt nơi Thành cổ. Có một nỗi buồn trầm mặc tỏa ra từ những vật vô tri phủ bụi thời gian ấy, như lời thán ca cho quá khứ.
Thế nhưng ngay lập tức, ánh mắt ta bị thu hút bởi sắc trắng của hoa cúc và đôi cánh chim bồ câu – và ta cảm nhận được niềm an ủi, hy vọng dâng lên. Sự sống hiện diện trong tranh một cách giản dị mà đầy thuyết phục: những bông hoa dại nhỏ bé nhưng kiên cường vươn lên từ lòng đất cằn cỗi, cặp chim hiền hòa trở về xây tổ ngay trên tàn tích. Hình ảnh ấy mang đến cảm giác ấm áp, vỗ về cho tâm hồn: sau tất cả đau thương, cuộc sống vẫn tiếp diễn và thiên nhiên vẫn bao dung tái sinh. Người xem dần chuyển từ nỗi buồn sang sự thanh thản khi nhận ra thông điệp lạc quan tỏa ra từ khung cảnh: chiến tranh đã lùi xa, và hiện tại đang đơm hoa kết trái những điều tốt đẹp.
Thông điệp của tác phẩm được diễn đạt một cách rõ ràng và thấm thía: Hồi sinh sau đau thương, sự sống và tổ ấm mọc lên từ tàn tích chiến tranh. Bức tranh giống như một bài thơ thị giác về vòng tuần hoàn sinh tử và tái sinh: nơi bom đạn đã cày nát thì nay cỏ hoa phủ xanh; nơi cái chết từng ngự trị thì nay tình yêu sự sống đâm chồi. Tác phẩm nhắn nhủ rằng dẫu quá khứ có đau buồn đến đâu, hiện tại và tương lai vẫn luôn chứa chan hy vọng. Những gì còn sót lại của chiến tranh sẽ không mãi là biểu tượng của hận thù hay tang tóc, mà có thể trở thành nền móng cho hòa bình. Đôi chim bồ câu làm tổ ngay trên thùng đạn rỉ sét mang ý nghĩa: con người có thể biến nơi từng là chiến trường thành tổ ấm, biến kí ức chiến tranh thành bài học để trân quý hòa bình.
Bức tranh cũng khơi gợi niềm tri ân và trân trọng đối với những hy sinh mất mát. Sự hiện diện của tàn tích (thùng đạn, vỏ đạn) bên cạnh mầm sống mới nhắc nhở chúng ta rằng hòa bình hôm nay được đánh đổi bằng máu xương cha ông trong quá khứ. Quá khứ ấy vẫn hiện hữu, không thể lãng quên – những vỏ đạn vô tri kia chính là lời nhắc nhở câm lặng. Song, thay vì căm hận, tác phẩm hướng người xem đến một thái độ hòa giải và hy vọng: hãy để những đau thương lắng xuống như lớp trầm tích lịch sử dưới chân ta, và từ đó vun trồng lên những đóa hoa của tương lai. Cảm xúc sau cùng đọng lại khi ngắm tranh là sự cảm phục trước sức sống mãnh liệt của thiên nhiên và con người, cùng một niềm tin sâu sắc rằng hòa bình sẽ luôn nảy nở, ngay cả trên những mảnh đất từng chịu nhiều đau thương.
Liên hệ bối cảnh lịch sử – xã hội và ý nghĩa hậu chiến
Để hiểu sâu hơn giá trị của bức tranh, cần đặt nó trong bối cảnh lịch sử và xã hội của Thành cổ Quảng Trị và thông điệp hậu chiến của dân tộc Việt Nam. Thành cổ Quảng Trị là một biểu tượng bi tráng của chiến tranh Việt Nam. Năm 1972, nơi đây đã diễn ra cuộc chiến đấu 81 ngày đêm khốc liệt, biến vùng đất nhỏ bé thành “túi bom” khổng lồ. Như đã nhắc, hàng trăm ngàn tấn bom đạn đã trút xuống mảnh đất này, san phẳng thành cổ, cày nát quê hương, cướp đi sinh mạng của hàng vạn người lính cả hai phía. Sau ngày hòa bình, Thành cổ trở thành nghĩa trang vô danh của biết bao chiến sĩ: hầu hết hài cốt liệt sĩ vẫn còn vùi lấp đâu đó trong lòng đất thiêng. Chính vì vậy, nơi đây đã được quy hoạch thành Khu di tích Thành cổ Quảng Trị, như một đài tưởng niệm vĩnh cửu nhắc nhở thế hệ sau về cái giá của độc lập. Khu di tích rộng 16 ha này ngày nay được tôn tạo thành công viên lịch sử với cây xanh phủ mát, có đài tưởng niệm trung tâm, nhà bảo tàng và cả những vườn hoa giữa lòng thành cổ. Sự biến đổi công năng từ chiến trường xưa thành công viên hòa bình chính là minh chứng sống động cho tinh thần chuyển hóa ký ức chiến tranh thành giá trị hòa bình. Người ta trồng cây, trồng hoa trên mảnh đất bom cày đạn xới; mỗi mùa hoa nở là một lần tưởng niệm và khẳng định thông điệp: hoa bình có thể mọc lên từ máu lửa, đúng như hình ảnh ẩn dụ hoa cúc mọc lên từ thùng đạn trong bức tranh.
Bảo tàng Thành cổ Quảng Trị hiện lưu giữ nhiều kỷ vật chiến tranh – từ những lá thư, mảnh bom đến khẩu súng, thùng đạn thật. Việc đặt bức tranh “từ chiến tranh đến hòa bình” này trong bảo tàng làm tăng thêm ý nghĩa giáo dục và nhân văn. Khách tham quan khi ngắm nhìn tác phẩm trong không gian bảo tàng sẽ có cơ hội liên hệ trực tiếp giữa nghệ thuật và hiện thực lịch sử: ngay bên cạnh có thể chính là những hiện vật thùng đạn, vỏ đạn thật được khai quật từ chiến trường Quảng Trị. Sự kết hợp đó tạo nên một trải nghiệm xúc động, giúp người xem hiểu sâu sắc hơn thông điệp hậu chiến. Bức tranh không chỉ là sáng tạo cá nhân của họa sĩ mà còn đại diện cho nỗi niềm chung của dân tộc Việt Nam thời hậu chiến: nỗi đau nào rồi cũng phải vượt qua, và tương lai phải được xây đắp từ quá khứ.
Hơn nửa thế kỷ đã trôi qua kể từ cuộc chiến, xã hội Việt Nam đã chuyển mình mạnh mẽ từ đổ nát hoang tàn sang cuộc sống mới. Thế hệ trẻ hôm nay lớn lên trong hòa bình, đôi khi khó hình dung hết được sự khốc liệt của chiến tranh xưa. Những tác phẩm nghệ thuật như bức tranh tại Thành cổ Quảng Trị chính là cầu nối ký ức, mang câu chuyện lịch sử đến gần với công chúng đương đại. Thông qua ngôn ngữ hội họa, thông điệp về giá trị của hòa bình được truyền tải một cách mềm mại nhưng sâu sắc. Bức tranh là lời nhắc nhở rằng chúng ta đang hưởng hạnh phúc trên nền tảng đau thương của cha ông, và do đó phải biết trân trọng, giữ gìn hòa bình. Đồng thời, nó cũng tôn vinh tinh thần lạc quan, yêu cuộc sống của con người Việt Nam: dù trải qua mất mát tột cùng vẫn không đánh mất niềm tin vào ngày mai. Đây chính là ý nghĩa xã hội rộng lớn mà tác phẩm gợi lên – biến ký ức chiến tranh thành động lực vươn tới, biến bi thương thành trường tồn và hòa hợp.
Kết luận: Giá trị biểu tượng và thông điệp cốt lõi
Bức tranh vẽ thùng đạn AK ở bảo tàng Thành cổ Quảng Trị là một tác phẩm nghệ thuật đa tầng ý nghĩa, kết hợp nhuần nhuyễn giữa hiện thực lịch sử và biểu tượng khát vọng. Với ngôn ngữ tạo hình giàu biểu cảm, tác phẩm đã dẫn dắt người xem qua một hành trình từ tàn tích đến tổ ấm – từ chiến tranh đến hồi sinh. Mỗi chi tiết, từ chiếc thùng đạn rỉ sét, vỏ đạn vương vãi cho đến đóa cúc trắng mong manh và đôi chim bồ câu quấn quýt, đều mang giá trị biểu tượng sâu sắc, góp phần truyền tải thông điệp nhân văn cốt lõi: Sự sống có thể nảy nở trên đống tro tàn của chiến tranh, và hòa bình, tình yêu sẽ luôn chiến thắng hận thù, chết chóc.
Tác phẩm để lại cho người xem nhiều suy ngẫm lắng đọng. Đó là suy ngẫm về sự hủy diệt vô nghĩa của chiến tranh và sức tái sinh diệu kỳ của sự sống. Đó là niềm xúc động trước những mất mát không thể đong đếm, nhưng đồng thời cũng là niềm hi vọng mãnh liệt vào tương lai. Bằng hình ảnh tổ ấm chim câu trên thùng đạn, bức tranh khẳng định một chân lý đơn giản mà sâu sắc: từ nơi đau thương nhất vẫn có thể trỗi dậy những điều tốt đẹp nhất. Hòa bình hôm nay chính là mầm xanh mọc lên từ mảnh đất quá khứ thấm máu; nhiệm vụ của chúng ta là chăm sóc và bảo vệ mầm xanh ấy vươn thành cây đời bền vững.
Tóm lại, giá trị lớn nhất của tác phẩm nằm ở chỗ nó không chỉ phản ánh hiện thực (một cảnh hậu chiến cụ thể) mà còn khơi gợi chiêm nghiệm phổ quát về cuộc đời. Bức tranh là minh chứng hùng hồn cho tinh thần lạc quan và sức sống mãnh liệt: Dù trong đêm đen khói lửa hay giữa đống tàn tích đổ nát, con người và thiên nhiên vẫn âm thầm gieo mầm cho ngày mai. Thông điệp sâu sắc đó vang vọng từ quá khứ đến hiện tại, chạm đến trái tim người xem, nhắc nhở mỗi chúng ta về giá trị của hòa bình – một giá trị được đánh đổi bằng biết bao hy sinh, và vì thế, cần được nâng niu, gìn giữ để những đóa hoa hòa bình mãi mãi nở rộ.