Bình luận nghệ thuật: MÊNH MÔNG
Bố cục và phối cảnh
Bức tranh phong cảnh đồng quê lúc hoàng hôn được tổ chức theo một bố cục hài hòa, tạo cảm giác sâu và dẫn dắt ánh nhìn người xem một cách tự nhiên. Điểm nhìn đặt ở tầm mắt người quan sát trên cánh đồng, giúp người xem như đứng trước khung cảnh bao la. Từ tiền cảnh, một con đường nhỏ uốn lượn đóng vai trò đường dẫn thị giác (leading line) – nó kéo ánh mắt người xem hướng vào sâu trong không gian tranh. Con đường bắt đầu rộng ở tiền cảnh rồi thu hẹp dần về phía chân trời, hội tụ tại điểm tụ ở đường chân trời, tạo nên phối cảnh một điểm tụ vững chắc. Bằng cách đó, họa sĩ đã khéo léo tổ chức không gian theo luật xa gần, khiến người xem cảm nhận được chiều sâu trải dài của cánh đồng lúa. Các hàng cây xanh đậm hai bên và những lùm cây xen kẽ trên cánh đồng cũng góp phần dẫn dắt ánh nhìn dọc theo con đường, đồng thời đóng khung nhẹ cho cảnh vật.
Hiệu quả chiều sâu còn được tăng cường nhờ việc vận dụng phối cảnh không khí: ở hậu cảnh, dãy núi xa và cây cối chân trời được vẽ mờ nhạt, nhòe dần trong ánh chiều, trong khi tiền cảnh rõ nét và màu sắc đậm hơn. Theo quy luật thị giác, vật thể ở xa sẽ nhỏ và mờ nhạt, còn ở gần thì rõ ràng và đậm màu. Thật vậy, dãy núi mờ xa dưới ánh hoàng hôn được phủ sắc lam nhạt pha sương, tương phản với những cụm cây lúa gần tiền cảnh được khắc họa rõ nét hơn. Nhờ cách xử lý đó, không gian hai chiều của mặt tranh như mở rộng ra thành không gian ba chiều có chiều sâu thăm thẳm. Đường chân trời được đặt cao khoảng 1/3 từ mép trên tranh, cân đối giữa bầu trời và cánh đồng, nhấn mạnh bề rộng bao la của đồng lúa chín. Tổng thể bố cục mang lại ấn tượng về một khung cảnh mở: tiền cảnh trải dài về phía người xem, trung cảnh là con đường và cánh đồng tiếp nối, hậu cảnh mờ dần vào bầu trời nơi mặt trời đang lặn. Cách sắp xếp này không chỉ tạo sự sâu hút mắt mà còn gợi cảm giác dẫn dắt người xem bước vào cuộc hành trình thị giác hướng tới chân trời.
Màu sắc và ánh sáng
Màu sắc chủ đạo của bức tranh là những gam màu nóng rực rỡ của buổi hoàng hôn, nổi bật nhất là sắc vàng cam phủ khắp cảnh vật. Dưới ánh mặt trời chiều, cả cánh đồng lúa chín như biến thành một tấm thảm vàng óng, phản chiếu ánh cam đỏ của bầu trời. Bảng màu tập trung vào các sắc độ vàng, cam, đỏ và hồng ấm áp, tạo nên một bầu không khí ngập tràn ánh hoàng hôn lung linh. Ánh sáng chiều tà nhuộm đỏ cả bầu trời, từ chân trời là dải đỏ cam rực rỡ rồi lan dần lên cao hòa vào sắc vàng hồng dịu hơn, đọng lại trên những áng mây chiều. Bầu trời trở thành một dải màu chuyển sắc mượt mà từ cam sang hồng, tương phản với những mảng xanh đậm của hàng cây. Mặt đất và bầu trời vì thế hòa sắc thống nhất trong tông màu ấm, tạo hiệu ứng thị giác về “giờ vàng” (Golden Hour) đầy quyến rũ – khi mọi vật như được phủ lớp ánh sáng vàng rực rỡ, trở nên mềm mại và huyền ảo.
Mặc dù gam nóng chiếm ưu thế, họa sĩ vẫn khéo léo tạo sự hài hòa trong tương phản. Màu vàng cam của lúa chín và bầu trời được làm nền nổi bật cho màu xanh lục đậm của những hàng cây, hình thành cặp màu gần bổ túc (đỏ-cam với xanh lá) vừa có độ tương phản nhất định vừa không phá vỡ hòa sắc chung. Sự tương phản này giúp các chi tiết chính nổi bật: ví dụ, hàng cây xanh thẫm viền theo con đường tạo đường nét rõ trên nền đồng lúa sáng rực, đồng thời màu xanh đó làm dịu lại sắc nóng của cảnh hoàng hôn, đem đến sự cân bằng hòa sắc cho tranh. Bảng màu được phân chia khéo léo về cường độ: vùng trời quanh mặt trời có sắc đỏ cam mạnh nhất, trong khi những góc trời xa hơn pha lẫn hồng tím nhẹ, và vùng đồng cỏ dưới xa cũng phủ một lớp màu dịu hơn do khoảng cách và ánh sáng tán xạ. Nhờ vậy, ánh sáng hoàng hôn được thể hiện rất thuyết phục: ta cảm nhận được cái chói chang của mặt trời lúc lặn, nhưng đồng thời cũng thấy sự mờ dần của ánh sáng khi lan tỏa ra không gian xung quanh.
Họa sĩ đã vận dụng tốt hiệu ứng ánh sáng ngược chiều (backlighting) khi mặt trời nằm sau đường chân trời: bầu trời rực rỡ phía xa làm cho những chi tiết ở tiền cảnh như cây cối có phần tối lại, tạo thành các silhouette tương đối đậm. Điều này tạo độ tương phản sáng tối rõ rệt – bầu trời sáng rực versus mặt đất trầm hơn – khiến cảnh hoàng hôn thêm phần kịch tính và nổi bật chủ đề chính. Tuy vậy, ánh sáng vàng vẫn phủ lên cánh đồng tạo các vệt sáng tối lung linh trên mặt lúa, gợi hình ảnh những gợn sóng vàng nhấp nhô. Màu nóng được dùng tới ~80% diện tích tranh, điểm xuyết một chút gam màu lạnh hơn từ mảng xanh cây cối – tỷ lệ này giúp tổng thể màu sắc vừa rực rỡ ấm áp, vừa có điểm nhấn cân bằng, đem lại cảm giác chân thực mà vẫn giàu chất thơ. Có thể nói, ánh sáng hoàng hôn đã được xử lý tinh tế: nó không chỉ nhuộm màu cảnh vật mà còn tạo chiều sâu không gian (xa thì mờ nhạt đỏ hồng, gần thì vàng thắm rõ nét), đồng thời truyền tải cảm xúc ấm áp pha chút man mác của buổi chiều tàn.
Kỹ thuật hội họa và bút pháp
Về chất liệu và bút pháp, bức tranh mang dấu ấn của kỹ thuật sơn dầu hiện thực kết hợp chút phóng khoáng ấn tượng. Nhiều khả năng họa sĩ sử dụng sơn dầu trên toan để đạt được những dải màu rực rỡ và độ chuyển màu êm mượt của hoàng hôn. Sơn dầu cho phép hòa trộn màu trực tiếp trên canvas và tạo các lớp màu (glaze) trong suốt, rất phù hợp để diễn tả bầu trời hoàng hôn chuyển sắc. Quan sát bức tranh (trong tưởng tượng), bầu trời được vẽ với những nét cọ rộng và mềm, tán màu dần từ cam sang hồng rồi tím nhạt, tạo hiệu ứng loang màu mịn như lụa. Họa sĩ đã dùng kỹ thuật vờn màu ướt-trên-ướt (wet-on-wet) để các dải màu trời quyện vào nhau tự nhiên, không thấy ranh giới cứng giữa các sắc độ – một kỹ thuật thường dùng khi vẽ mây trời để tạo cảm giác bồng bềnh. Những đám mây chiều viền sáng cam được lướt bằng cọ mềm, lẫn nhẹ vào nền trời, gợi hình nhưng không quá sắc nét, diễn tả đúng tính chất phiêu tán và mềm mại của mây.
Trái lại, ở phần đồng ruộng và cây cối, nét cọ có vẻ dứt khoát và có tạo chất hơn để gợi lên bề mặt và hình khối. Cánh đồng lúa chín vàng mênh mông được thể hiện bằng những nét cọ ngắn, lớp lớp đan xen tạo cảm giác về hàng ngàn bông lúa trĩu hạt. Ở tiền cảnh, có thể thấy vài nét cọ dày (impasto) hơn, màu vàng được chất đậm hơn để tạo điểm nhấn những bông lúa gần, bắt sáng mạnh. Điều này giúp tiền cảnh có độ nét và nổi khối, khiến người xem như thấy được sự đầy đặn của những bông lúa chín vàng ươm dưới nắng. Ngược lại, về phía xa, kỹ thuật vẽ trở nên mờ hơn: họa sĩ giảm dần chi tiết và loại bỏ nét tỉ mỉ khi tiến ra hậu cảnh. Các nét cọ ở chân trời hầu như nhòe mịn, dãy núi chỉ là một dải màu loang nhẹ, không viền nét rõ. Thủ pháp này nhất quán với luật xa gần: chi tiết mờ dần tạo ảo giác không khí dày lên giữa người xem và cảnh vật, tăng độ sâu không gian.
Trong cách tạo khối và diễn tả chất liệu, ta thấy sự uyển chuyển: bầu trời và mặt nước (nếu có) được miêu tả phẳng lặng, mượt mà, trong khi cây cối và mặt đất lại có độ sần và tương phản hơn. Họa sĩ dùng sự khác biệt về nét cọ để phân biệt chất liệu: mây trời thì nhẹ và trong, cây lá thì rậm rạp, chắc chắn. Chẳng hạn, những tán lá cây được chấm phá bằng nhiều chấm cọ nhỏ màu xanh đậm xen chút vàng, tái hiện ánh nắng xuyên qua kẽ lá. Thân cây ven đường có lẽ được phác bằng nét vặn mạnh của cọ bản nhỏ, nhấn mảng sáng tối rõ để thân cây nổi khối tròn trong không gian. Cánh đồng lúa dưới cùng có vài đường cọ ngang dài, hơi nhòe để gợi bóng râm của mây hoặc gợn gió lướt trên ngọn lúa.
Nhìn chung, kỹ thuật hội họa ở đây kết hợp nhuần nhuyễn giữa tính hiện thực và chất thơ. Hình ảnh được vẽ đủ chi tiết để nhận ra từng đối tượng (con đường, lũy cây, dãy núi…), nhưng đồng thời bút pháp cũng thoáng và giàu tính gợi để người xem cảm nhận được không khí và ánh sáng hơn là đếm từng chiếc lá hay bông lúa. Điều này gần với tinh thần của hội họa Ấn tượng: chú trọng bắt lấy khoảnh khắc ánh sáng và màu sắc hơn là tả tỉ mỉ chi li. Quả thật, bức tranh như “bắt” được khoảnh khắc mặt trời vừa lặn sau núi, với ánh sáng vàng đỏ tràn ngập – hiệu ứng thị giác mà các họa sĩ Ấn tượng luôn say mê tìm kiếm. Tuy nhiên, bố cục và hình thể trong tranh vẫn rất chặt chẽ, rõ ràng, cho thấy nền tảng kỹ thuật hàn lâm vững chắc của họa sĩ. Sự đan xen giữa nét cọ mềm chuyển màu (cho trời mây) và nét cọ đậm chắc (cho cánh đồng, cây cối) tạo nên nhịp điệu thị giác phong phú, làm bức tranh sống động và chân thực mà vẫn nên thơ.
Biểu tượng và ẩn dụ
Bức tranh không chỉ ghi lại một cảnh đẹp thiên nhiên mà còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về thời gian, cuộc sống và quê hương. Trước hết, hình ảnh mặt trời lặn nổi bật ở đường chân trời là một biểu tượng giàu ý nghĩa. Trong nghệ thuật và văn hóa, hoàng hôn thường gắn liền với sự kết thúc và chu kỳ thời gian. Mặt trời lặn đánh dấu sự kết thúc của một ngày – tượng trưng cho sự hoàn thành và khép lại một hành trình, đồng thời báo hiệu chuẩn bị bước sang một chu kỳ mới (ngày mới sẽ lại bắt đầu sau đêm). Ánh mặt trời lịm dần cũng gợi nhắc đến sự hữu hạn của thời gian và tính chất ngắn ngủi của kiếp người, rằng mọi thứ rồi sẽ chuyển hồi, kết thúc rồi lại tái sinh trong vòng tuần hoàn bất tận. Bầu trời nhuộm đỏ trong tranh vừa rực rỡ vừa man mác, như một lời nhắc về vẻ đẹp rực rỡ của những khoảnh khắc cuối cùng trước khi màn đêm buông – một vẻ đẹp mong manh, ngắn ngủi càng quý giá vì nó sắp sửa tàn phai.
Kế đến, con đường quê uốn lượn xuyên qua cánh đồng không chỉ là một yếu tố địa lý mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ về hành trình cuộc đời. Con đường trải dài từ gần (hiện tại) tới xa (tương lai vô định ở chân trời) có những khúc quanh mềm mại, gợi liên tưởng đến những chặng đường đời với bao thăng trầm, quanh co. Nó hướng tầm mắt người xem tiến về phía mặt trời lặn, như dẫn dắt ta suy ngẫm về điểm cuối của mọi hành trình. Hình ảnh con đường mất hút nơi cuối trời có thể được hiểu như biểu tượng của tương lai và hi vọng: dù mặt trời có lặn, con đường vẫn tiếp tục – hàm ý cuộc sống vẫn tiếp diễn, hy vọng mới rồi sẽ ló rạng ở bình minh ngày mai. Đồng thời, con đường làng quen thuộc giữa đồng quê cũng gợi nhớ về con đường trở về nhà, về cội nguồn. Nó mang cảm giác mời gọi người xem bước vào không gian làng quê, khơi dậy những ký ức quen thuộc của mỗi người về con đường tuổi thơ, đường ra đồng gặt lúa hay đường về thăm quê mẹ. Như vậy, con đường vừa là ẩn dụ thời gian (quá khứ đến tương lai), vừa là ẩn dụ không gian (nối liền quê hương với người lữ khách).
Cánh đồng lúa chín vàng mênh mông trong tranh là một hình ảnh rất tiêu biểu của nông thôn Việt Nam, chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa. Trước hết, nó biểu trưng cho sự trù phú và thành quả lao động – lúa chín vàng báo hiệu một vụ mùa bội thu sắp đến, thành quả từ bao mồ hôi công sức của người nông dân. Sắc vàng rực của lúa chín phủ đầy mặt đất cũng có thể xem như biểu tượng của sự no ấm và thịnh vượng. Trong bối cảnh hoàng hôn, cánh đồng lúa chín còn gợi liên tưởng đến mùa thu hoạch, là chặng cuối của vòng đời cây lúa. Điều này song hành với hình ảnh mặt trời lặn (cuối ngày): cả hai cùng nhấn mạnh đến chu kỳ tự nhiên – mùa màng cũng như đời người đều có lúc đơm bông kết trái rực rỡ trước khi kết thúc một chu kỳ. Sự chín rộ của cánh đồng ngay lúc hoàng hôn ngầm ẩn dụ rằng trong cái kết thúc (hoàng hôn) luôn có những thành tựu trọn vẹn (lúa chín vàng). Về mặt cảm xúc văn hóa, hình ảnh cánh đồng lúa quê hương cũng là một biểu tượng của quê nhà và ký ức tập thể. Nó gợi nhớ hương thơm lúa mới, tiếng gió xào xạc trên đồng, những buổi chiều cùng bà con gặt lúa – những trải nghiệm bình dị mà sâu sắc trong tâm hồn người Việt. Cánh đồng bao la nối với chân trời còn hàm ý về sự bao dung và vĩnh hằng của đất mẹ, luôn ôm ấp che chở con người dù thời gian trôi.
Hàng cây xanh đậm viền quanh cánh đồng và con đường cũng mang nhiều ý nghĩa tượng trưng tinh tế. Những cây cổ thụ đứng ven đường tựa như những nhân chứng trường tồn của thời gian, lặng lẽ chứng kiến bao chiều hoàng hôn đã qua trên quê hương. Cây cối với rễ cắm sâu vào lòng đất mẹ gợi liên tưởng đến cội rễ, truyền thống bền vững của làng quê. Dưới ánh chiều ngược sáng, hàng cây thành những mảng tối nổi bật trên nền trời đỏ, trông giống như những nét chấm phá mạnh mẽ của hiện tại đối lập với nền quá khứ vàng son. Lá cây nhuộm ánh hoàng hôn cũng ánh lên chút viền sáng vàng ở rìa, như muốn nói dù bóng tối cận kề (đêm xuống) nhưng sự sống vẫn âm ỉ. Hơn nữa, hàng cây còn tạo chiều sâu và dẫn dắt tầm mắt – xét về ẩn dụ, nó giống như những cột mốc trên đường đời, từng giai đoạn hay kỷ niệm đáng nhớ trong cuộc sống con người khi ta ngoảnh lại quãng đường đã qua.
Cuối cùng, những áng mây chiều lơ lửng trên bầu trời đỏ cam trong tranh cũng đáng chú ý về mặt biểu tượng. Mây xuất hiện trong thời khắc hoàng hôn thường gợi cảm giác mơ màng và suy tưởng – chúng mang hình hài biến ảo và khoác sắc màu rực rỡ nhất rồi tan dần vào không trung. Điều này gợi nhớ tới tính chất thoáng qua của ký ức và cảm xúc: mây đẹp lúc hoàng hôn như những kỷ niệm thời quá vãng hiện về rực rỡ trong tâm trí, để rồi nhanh chóng nhạt phai. Những dải mây hồng tím vắt ngang nền trời có thể xem là ẩn dụ cho dòng cảm xúc hỗn độn lúc chiều tà – vừa lãng mạn nên thơ, vừa man mác buồn. Chúng cũng làm tăng thêm vẻ đẹp huyền ảo cho bầu trời, biểu tượng cho những gì tinh tế, khó nắm bắt trong cuộc sống (như những suy nghĩ, hoài niệm trôi nổi trong tâm hồn lúc hoàng hôn). Có thể nói, mây trong tranh góp phần truyền tải thông điệp rằng vạn vật đều chuyển dời: mây trôi, mặt trời lặn, ngày tàn – đó là quy luật vô thường, khiến con người phải lắng lại suy ngẫm.
Tổng hòa các hình tượng – mặt trời lặn, con đường quê, cánh đồng lúa, hàng cây và mây trời – đã tạo nên một ngôn ngữ biểu tượng đa tầng cho bức tranh. Ẩn sau cảnh đẹp ấy là câu chuyện về thời gian tuần hoàn, về hành trình cuộc sống với những thành tựu và mất mát, và về nỗi nhớ quê hương luôn thường trực mỗi khi chiều xuống. Chính nhờ lớp nghĩa biểu tượng phong phú này, bức tranh vượt lên trên một phong cảnh bình thường để trở thành một bài thơ thị giác gợi nhiều suy tưởng và cảm xúc cho người thưởng thức.
Cảm xúc và chủ đề
Bức tranh phong cảnh hoàng hôn đồng quê gợi lên một hòa cảm xúc phức hợp nhưng hài hòa: vừa rực rỡ ấm áp, lại vừa trữ tình man mác buồn. Ngay cái nhìn đầu tiên, người xem không khỏi choáng ngợp trước vẻ đẹp huy hoàng của cảnh vật lúc chiều tà – sắc vàng cam rực rỡ khắp không gian mang lại cảm giác ấm áp, yên bình. Khung cảnh đồng quê quen thuộc với lúa chín, con đường làng, hàng cây xanh khiến lòng ta thấy thanh thản và gần gũi. Có một chất thơ mộng toát ra từ cảnh hoàng hôn này: mọi vật dường như chậm lại, dịu dàng trong ánh chiều dịu ngọt. Cảm giác bình yên thấm đượm, như thể ta được trở về vòng tay êm ả của quê nhà, tạm quên đi những xô bồ cuộc sống.
Thế nhưng, ẩn dưới sự rực rỡ ấy là một nỗi buồn man mác, một cảm giác hoài niệm xao xuyến khó tả. Hoàng hôn vốn dĩ luôn gợi chút u hoài, và bức tranh đã truyền tải tinh tế điều đó: ánh sáng đang tắt dần, ngày sắp tàn, khiến người xem không khỏi chạnh lòng nhớ về những gì đã qua. Đó có thể là nỗi nhớ quê hương da diết khi chiều xuống. Người Việt có câu “Chiều chiều nhớ nhà, nhớ chiều hoàng hôn”, và nhà thơ Huy Cận từng viết: “Lòng quê dợn dợn vời con nước / Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà”. Quả thực, khung cảnh này dễ khơi gợi trong lòng người xem cảm giác nhớ nhà, nhớ quê thấm thía – dù không có bóng dáng con người hay khói bếp, chỉ cần ánh hoàng hôn đỏ cũng đủ làm trái tim ta rung lên những hồi ức xa xăm. Bức tranh như mời gọi ta bước vào miền ký ức, nơi có thể ta đã từng sống những buổi chiều tương tự: hình ảnh mẹ gánh lúa về trong hoàng hôn, hay tuổi thơ thả diều trên triền đê lúc chiều tàn. Những ký ức văn hóa – như câu ca dao, bài thơ, bức tranh dân gian về cảnh chiều quê – cũng ùa về qua gam màu và hình ảnh quen thuộc. Do đó, nỗi buồn mà tranh gợi lên không phải buồn bi lụy, mà là nỗi buồn êm dịu của hoài niệm, giống như dư âm của một bản nhạc trữ tình.
Về chủ đề tư tưởng, bức tranh chuyển tải một triết lý sâu lắng về thời gian và không gian. Sự luân chuyển ngày và đêm (hoàng hôn rồi đến bình minh hôm sau) gợi nhắc triết lý tuần hoàn của tạo hóa – mọi kết thúc đều dẫn tới khởi đầu mới. Ánh sáng hoàng hôn rực rỡ nhưng ngắn ngủi, tựa như những khoảnh khắc đẹp trong đời người: quý giá nhưng chóng qua. Qua đó, tác phẩm khơi dậy ý niệm trân trọng hiện tại: hãy tận hưởng vẻ đẹp và giá trị của cuộc sống khi nó đang diễn ra, vì thời gian trôi nhanh và những gì ta đang có rồi sẽ thành kỷ niệm. Đồng thời, bức tranh cũng chuyển tải một thông điệp nhân văn về quê hương: dù thời gian có trôi, quê hương vẫn ở đó, bao dung và vĩnh cửu, là nơi đi xa ai cũng nhớ về. Chủ đề tình yêu quê hương và sự hoài nhớ được thể hiện kín đáo mà thấm thía, qua hình ảnh đồng lúa và con đường làng lúc chiều. Người xem cảm nhận được tấm lòng của người họa sĩ gửi gắm vào từng nét vẽ – đó là một tình yêu sâu nặng với cảnh sắc quê nhà và nỗi bâng khuâng trước bước chuyển của thời gian.
Cảm xúc trữ tình dạt dào khiến bức tranh mang dáng dấp một bài ca hoài niệm bằng hình ảnh. Nó khơi gợi trong lòng người xem những rung động đẹp đẽ, vừa vui sướng trước cảnh đẹp nên thơ, vừa bồi hồi thương nhớ những điều xưa cũ. Nhiều khán giả Việt hẳn sẽ thấy mình trong đó: thấy tuổi thơ chốn đồng quê, thấy bóng dáng ông bà lom khom gặt lúa dưới trời chiều, thấy cả những ước mơ và suy tư đời người trước cảnh thiên nhiên kì vĩ. Chính sự cộng hưởng mạnh mẽ giữa hình ảnh tranh và ký ức văn hóa chung đã làm nên sức lay động sâu xa cho tác phẩm. Bức tranh không chỉ đẹp mắt mà còn đẹp trong tâm hồn, khi nó chạm đến những tầng cảm xúc sâu lắng nhất của con người: tình yêu quê hương, ý thức về thời gian, và niềm xúc cảm trước cái đẹp thoáng qua. Theo nghệ sĩ Đỗ Xuân Tuyển – người chuyên vẽ đề tài làng quê Việt – những tác phẩm như vậy có khả năng “gợi lên cảm giác hoài niệm trong lòng người Việt, khơi dậy tình yêu quê hương và gắn kết cộng đồng”. Quả đúng như vậy, bức hoàng hôn đồng quê này đã làm sống lại trong ta bao cảm xúc tưởng như đã ngủ quên, làm giàu có thêm tâm hồn người thưởng thức bằng chất thơ và chiều sâu nhân văn của nó.
Phong cách nghệ thuật và bối cảnh
Về mặt phong cách, tác phẩm mang đậm dấu ấn của trường phái hiện thực lãng mạn trong hội họa, đồng thời thấp thoáng ảnh hưởng của chủ nghĩa Ấn tượng trong cách xử lý màu sắc ánh sáng. Hiện thực lãng mạn thể hiện ở chỗ: cảnh vật được vẽ gần gũi với thực tế (có hình khối, không gian rõ ràng, đúng luật xa gần) nhưng đồng thời được lý tưởng hóa với vẻ đẹp thơ mộng và cảm xúc trữ tình. Quả vậy, bức tranh khắc họa quê hương một cách lý tưởng, đẹp hơn cả thực tế: bầu trời hoàng hôn rực rỡ phi thường, đồng lúa bạt ngàn óng ả, khung cảnh yên bình tuyệt đối. Đây chính là tinh thần lãng mạn: chọn lọc những khoảnh khắc đẹp nhất, thăng hoa chúng lên để tôn vinh vẻ đẹp cuộc sống. Phong cách này từng rất phổ biến trong giai đoạn hội họa Việt Nam đầu thế kỷ 20: nhiều họa sĩ được đào tạo thời đó chịu ảnh hưởng từ mỹ thuật lãng mạn Pháp, thường vẽ phong cảnh và sinh hoạt Việt Nam với cái nhìn hoài niệm, mộng mơ man mác. Bức tranh hoàng hôn đồng quê này cũng mang xu hướng hoài niệm quá khứ và mộng mơ man mác buồn đặc trưng của dòng hiện thực lãng mạn ấy. Nó như một hồi ức đẹp về làng quê, toát lên vẻ hoài cổ và mơ màng đúng như những gì ta thấy trong tranh của các bậc thầy thời Đông Dương.
Đồng thời, yếu tố Ấn tượng bộc lộ rõ qua việc nhấn mạnh ánh sáng và màu sắc biểu cảm. Thay vì tả chi tiết tỉ mỉ từng chiếc lá cọng cỏ (theo lối tả thực cổ điển), họa sĩ ở đây tập trung vào thể hiện không khí và sắc thái ánh sáng – cụ thể là thứ ánh sáng vàng đỏ trải rộng làm biến đổi màu sắc toàn cảnh. Đây là tinh thần cốt lõi của trường phái Ấn tượng: dùng màu sắc thay lời để diễn tả cảm xúc, tâm trạng. Màu trong tranh không chỉ tả thực (ví dụ lúa chín thì màu vàng) mà còn được đẩy lên mức độ biểu cảm (vàng cam rực hơn thường lệ để gợi cái nắng gắt cuối ngày và cảm xúc mãnh liệt). Bút pháp thoáng và sự chú trọng khoảnh khắc nhất thời (hoàng hôn chỉ diễn ra trong phút chốc) cũng là ảnh hưởng từ Ấn tượng. Tuy nhiên, có thể nói tranh này thuộc dạng hậu Ấn tượng, kết hợp với phong cách riêng của họa sĩ Việt. Thực tế, nhiều họa sĩ Việt Nam thời kỳ hiện đại đã tiếp thu các kỹ thuật hội họa châu Âu, đặc biệt là xu hướng Hậu Ấn tượng của Pháp, để thể hiện đề tài truyền thống châu Á, tạo ra một phong cách độc đáo. Bức tranh này chính là kết quả của sự giao thoa đó: kỹ thuật phối cảnh, sơn dầu và khoa học màu sắc từ châu Âu được vận dụng để tả một đề tài hoàn toàn Việt Nam (cảnh làng quê), từ đó tác phẩm vừa mang tầm vóc hiện đại, vừa giữ được hồn dân tộc.
Xét trong bối cảnh hội họa Việt Nam, tác phẩm gợi nhớ đến những bức tranh phong cảnh của thời kỳ Mỹ thuật Đông Dương (1925-1945) – thời mà các danh họa như Lê Phổ, Mai Trung Thứ, Tô Ngọc Vân… sáng tác nhiều về đề tài thôn quê với phong cách lãng mạn. Chẳng hạn, tranh lụa của Lê Phổ trước 1945 thường vẽ cảnh thiếu nữ và vườn quê trong ánh sáng dịu, rất nên thơ; sau này ông chuyển dần sang lối hậu Ấn tượng với màu sắc táo bạo nhưng vẫn giữ đề tài phong cảnh Việt. Tương tự, bức hoàng hôn đồng quê này cũng có thể được coi là tiếp nối truyền thống ấy – một bức tranh mang “hồn xưa” của quê hương nhưng thực hiện bằng bút pháp hiện đại. Nó phản ánh sự hòa quyện Đông-Tây: bố cục chặt chẽ, phối cảnh và tạo khối theo kiểu Tây phương, nhưng tinh thần lại đậm chất Á Đông trữ tình. Ta cũng có thể liên hệ đến tranh sơn dầu phong cảnh của Nguyễn Văn Tỵ, Trần Văn Cẩn những năm 1950, vốn tập trung khắc họa vẻ đẹp bình dị của làng quê sau hòa bình với cảm xúc lạc quan xen lẫn hoài niệm. So với những tác phẩm thời kháng chiến và sau 1975 (thường nhấn mạnh hiện thực xã hội), bức tranh này thiên về thế giới nội tâm và hoài niệm cá nhân, do đó gần gũi với dòng tranh phong cảnh lãng mạn tiền chiến hơn.
Không chỉ vậy, tác phẩm còn có giá trị văn hóa khi khắc họa một hình ảnh quê hương quá đỗi quen thuộc với người Việt. Trong hội họa Việt Nam hiện đại, hình ảnh “làng quê” luôn là một đề tài lớn, được nhiều thế hệ họa sĩ say mê. Bức tranh này đóng góp thêm vào mảng đề tài đó một góc nhìn đặc biệt: góc nhìn hoàng hôn – thời khắc mà làng quê hiện lên với vẻ đẹp huy hoàng lẫn u hoài. Nó làm ta liên tưởng đến biết bao tác phẩm văn học nghệ thuật khác ca ngợi hoàng hôn quê hương, từ thơ ca cổ điển như câu thơ Thôi Hiệu được Huy Cận nhắc đến, cho đến nhiếp ảnh, điện ảnh ngày nay. Chính sự liên văn bản này khiến tranh có sức vang vọng: nó đối thoại với ký ức tập thể và các sáng tác cùng đề tài, củng cố thêm biểu tượng làng quê lúc chiều tà trong văn hóa Việt.
Tóm lại, bức tranh phong cảnh đồng quê hoàng hôn là một tác phẩm mang phong cách hiện thực lãng mạn đậm nét, thấm nhuần cảm hứng ấn tượng về màu sắc ánh sáng, và đứng vững trong truyền thống hội họa hiện đại Việt Nam. Nó thể hiện trình độ nghệ thuật cao ở cả kỹ thuật lẫn tư tưởng, gợi liên tưởng đến những viên ngọc quý của mỹ thuật Việt đã được quốc tế đánh giá cao. Nhưng trên hết, tác phẩm chạm đến trái tim người xem bởi tính trữ tình và hồn cốt dân tộc của nó. Người nghệ sĩ qua bức tranh dường như muốn gửi gắm thông điệp: hãy yêu hơn quê hương và trân trọng từng khoảnh khắc thời gian. Đứng trước tác phẩm, ta không chỉ thưởng ngoạn một cảnh đẹp, mà còn lắng nghe được tiếng lòng của họa sĩ và của chính tâm hồn Việt Nam vọng vang trong ánh hoàng hôn.