MÙA XUÂN TRÊN BẢN NHỎ – Bình luận Nghệ thuật về Bức Tranh Phong Cảnh Miền Núi
Bức tranh phong cảnh mô tả một làng quê vùng cao Việt Nam vào mùa xuân hiện lên với vẻ đẹp rực rỡ và thanh bình. Người xem như được dẫn dắt qua con đường mòn đất đỏ uốn cong tiến vào bản làng, hai bên đường ngập tràn cỏ dại và hoa vàng. Đi sâu hơn, ta bắt gặp những cây đào hoa hồng thắm và cây mận hoa trắng đua nở, tô điểm cho những ngôi nhà trình tường đất màu vàng cam nép mình dưới tán cây. Hình ảnh một người phụ nữ dân tộc dắt theo ba đứa trẻ trong trang phục truyền thống sặc sỡ trên con đường làng càng làm cho khung cảnh thêm sinh động. Xa xa, dãy núi xanh thẫm trải dài dưới bầu trời cao trong sáng, và một chú gà thong dong ở góc phải tiền cảnh gợi lên nét đời thường dân dã. Tất cả các yếu tố ấy hòa quyện tạo nên một bức tranh giàu sức hút. Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích tác phẩm một cách toàn diện qua các khía cạnh: bố cục, màu sắc, chất liệu & kỹ thuật, biểu tượng & ẩn dụ, cảm xúc & chủ đề, và phong cách nghệ thuật.
Phân tích Bố cục
Trước hết, về bố cục, bức tranh được sắp xếp một cách hài hòa và có chủ ý, tạo nên chiều sâu không gian rõ rệt. Con đường mòn đất đỏ bắt đầu từ tiền cảnh (gần người xem) rồi uốn cong dẫn dắt ánh nhìn tiến vào trung tâm bức tranh – nơi bản làng hiện ra. Đây chính là thủ pháp đường dẫn trong hội họa, một đường nét dẫn dắt tầm mắt người xem đi sâu vào khung cảnh và hướng tới điểm nhấn chính, đồng thời tạo cảm giác sâu hun hút cho không gian. Con đường bắt đầu từ mép dưới tranh và trải dài vào bên trong, khiến người xem có cảm giác như mình đang đứng ngay lối vào làng và được mời gọi bước tiếp vào cảnh xuân phía trước. Hai bên đường, ruộng cỏ dại nở hoa vàng tạo thành những mảng màu song song, cân xứng tương đối, vừa đóng vai trò tiền cảnh, vừa như khung viền tự nhiên hướng ánh mắt vào trung tâm.
Điểm nhấn thị giác nổi bật trong bố cục là cụm nhân vật – người phụ nữ và ba đứa trẻ đang dạo bước trên đường làng. Nhóm nhân vật này được đặt ở tầm trung cảnh, trên con đường dẫn, gần vị trí một phần ba khung hình, tạo điểm hội tụ cho ánh nhìn sau khi đã bị con đường kéo vào tranh. Sự xuất hiện của họ đem lại nhân tố chuyển động và sự sống cho khung cảnh tĩnh lặng của thiên nhiên, đồng thời gợi lên một câu chuyện (mẹ và các con đi chơi xuân hoặc đi làm). Xung quanh nhóm người, những ngôi nhà trình tường nằm rải rác dưới các tán đào, mận, tạo thành cụm kiến trúc làng bản ở trung tâm tranh. Những ngôi nhà này tương đối thấp bé so với cây cối và núi non, nhưng màu vàng cam của tường đất khiến chúng đủ nổi bật để không bị hòa lẫn vào nền xanh. Chúng được sắp xếp xen kẽ với cây cối, tạo nên nhịp điệu thị giác lên xuống hài hòa và tự nhiên.
Bố cục còn cho thấy sự phân lớp rõ ràng: tiền cảnh là con đường đỏ cùng bụi cỏ hoa vàng và hình ảnh chú gà góc phải; trung cảnh gồm nhóm người và các ngôi nhà xen hoa đào, hoa mận; hậu cảnh là dãy núi xanh lam xa xa và bầu trời cao rộng. Cách phân lớp này tạo nên chiều sâu không gian: người xem cảm nhận được khoảng cách từ chỗ đứng (tiền cảnh) đến ngôi làng (trung cảnh) rồi đến chân trời (hậu cảnh). Chú gà ở góc phải tiền cảnh, tuy nhỏ, nhưng rất đắt giá trong bố cục: nó vừa tạo điểm nhấn phụ thú vị ở tiền cảnh, vừa giúp cân bằng bố cục (đối trọng với nhóm người bên trái hoặc trung tâm), lại tăng thêm độ sâu (vì nó nằm rất gần người xem). Dãy núi xanh và bầu trời ở hậu cảnh tạo một đường chân trời cao, mở ra không gian rộng lớn và nhấn mạnh sự bao la của thiên nhiên so với con người bên dưới. Nhìn chung, các thành phần trong tranh được sắp xếp nhịp nhàng, có trọng tâm, có tiền-hậu cảnh, tạo nên một bố cục vừa chặt chẽ vừa khoáng đạt. Người xem dễ dàng bị cuốn vào khung cảnh và dõi theo câu chuyện mùa xuân vùng cao mà họa sĩ vẽ nên.
Phân tích Màu sắc
Màu sắc trong bức tranh rực rỡ và giàu sức gợi, thể hiện rõ không khí mùa xuân ấm áp. Gam màu chủ đạo là những màu ấm: sắc đỏ nâu của đường đất, vàng rực của hoa dại, hồng thắm của hoa đào và cam vàng của tường đất nhà. Những gam ấm này bao phủ phần lớn bức tranh, tạo nên bầu không khí ấm áp, tươi vui. Quả thật, các gam màu đỏ, cam, vàng thường gợi lên cảm giác hạnh phúc, năng lượng và sự ấm áp cho người xem. Sự hiện diện của những mảng màu ấm no đủ ấy khiến ta liên tưởng đến nắng xuân đang tràn ngập bản làng, đem theo sức sống mới.
Bên cạnh đó, họa sĩ cũng khéo léo điểm xuyết các gam màu mát để cân bằng tổng thể. Sắc xanh lá của cỏ cây, của ngọn núi xa và xanh da trời trên cao bổ sung cho gam ấm, tạo sự tương phản dịu mắt và hài hòa. Đáng chú ý, bầu trời xanh cao và sáng chiếm phần phía trên tranh mang lại cảm giác thanh bình, thư thái cho người xem, đồng thời làm nền tôn lên sắc hồng trắng của hoa đào, hoa mận ở tầng trung. Màu xanh dịu của núi và trời tương phản với màu cam đỏ của nhà và đất theo cách bổ trợ lẫn nhau: xanh và cam là hai màu bổ túc, đặt cạnh nhau sẽ làm nổi bật nhau hơn, nhờ đó những ngôi nhà và bầu trời đều trở nên ấn tượng hơn trong mắt người xem. Tương tự, hồng của hoa đào đặt trên nền xanh lục của tán cây cũng trở nên thật nổi bật (đỏ và lục là cặp màu tương phản bổ sung). Trắng của hoa mận xen giữa màu xanh cây cối và nâu đất tạo nên điểm nhấn sáng, giống như những đốm sáng tinh khôi trên bảng màu êm dịu.
Độ tương phản màu sắc ở đây được điều tiết vừa phải: có tương phản giữa ấm và lạnh, giữa sáng và tối (trắng hoa mận tương phản thân cành nâu, trời sáng tương phản núi thẫm), nhưng tất cả đều không quá chói gắt. Họa sĩ sử dụng tông màu tươi sáng và độ bão hòa cao, nhưng vẫn giữ được sự hài hòa thị giác nhờ việc các màu sắc đều mang sắc độ tự nhiên của cảnh quan mùa xuân. Bảng màu này mang lại cảm giác thị giác đầy sức sống và lạc quan. Người xem có thể cảm nhận được hơi thở mùa xuân ấm áp, niềm vui và hy vọng lan tỏa qua từng mảng màu rực rỡ đó.
Chất liệu và Kỹ thuật vẽ
Nhìn vào cách thể hiện màu sắc và chi tiết, dễ dàng nhận thấy bức tranh được thực hiện bằng chất liệu acrylic hiện đại, bởi màu sắc rực rỡ và phong phú thường được thể hiện tốt nhất qua sơn dầu. Acrylic cho phép họa sĩ pha trộn và lớp loang màu một cách linh hoạt, tạo chiều sâu cho cảnh vật. Trong bức tranh này, kỹ thuật vẽ hướng đến tả thực (realistic) nhưng cũng có nét khoáng đạt của vẽ ngoài trời. Các chi tiết chính như con người, ngôi nhà, cây cối được vẽ rõ ràng về hình khối, tỉ lệ chính xác, cho thấy bút pháp chắc và quan sát tinh tế của họa sĩ. Ví dụ, hình ảnh người phụ nữ và trẻ em được vẽ nhỏ nhưng vẫn nhận ra dáng váy áo dân tộc và cử chỉ, điều này đòi hỏi kỹ thuật tốt trong việc diễn tả nhân vật ở trung cảnh mà không bị mờ nhòe.
Tuy nhiên, họa sĩ không sa vào quá chi tiết tỉ mỉ đến mức khô cứng, mà dường như có những mảng màu và nét cọ phóng khoáng để gợi tả thiên nhiên. Nhìn những khóm hoa vàng trên cỏ dại, ta hình dung họa sĩ đã dùng những nét chấm nhỏ hoặc chấm phá bằng đầu cọ để tạo cảm giác hàng trăm đóa hoa li ti trong nắng. Tán hoa đào, hoa mận được vẽ bằng nét cọ chấm nhẹ hay những mảng màu loang mềm, gợi ấn tượng về cụm hoa hơn là vẽ từng bông rõ nét – thủ pháp này gần với kỹ thuật của trường phái Ấn tượng nhằm diễn tả cảm giác về hoa trong không khí thay vì rạch ròi từng chi tiết. Trong khi đó, bầu trời cao sáng được tô bằng những lớp màu xanh lam và trắng được chuyển sắc êm bằng cách pha trộn ướt (wet-on-wet), tạo nên một vùng trời mượt mà, thoáng đãng không một gợn mây hoặc chỉ phớt vài cụm mây mỏng. Bề mặt con đường đất đỏ và mặt tường đất được thể hiện bằng các nét cọ ngang hoặc xiên, với sắc độ đậm nhạt khác nhau để gợi lên chất liệu thô ráp của đất và bùn khô dưới ánh nắng.
Nhìn chung, kỹ thuật vẽ cho thấy sự kết hợp giữa tính hiện thực và cảm xúc: hiện thực ở chỗ bố cục, hình thể được dựng vững; còn cảm xúc thể hiện qua nét vẽ thiên về gợi không khí trong lành, ấm áp của mùa xuân hơn là mô tả tỉ mỉ từng cái lá ngọn cỏ. Phong cách thể hiện này có thể xem là hiện thực lãng mạn: tức tái hiện cảnh thật nhưng nhấn mạnh vẻ đẹp nên thơ. Họa sĩ nhiều khả năng vẽ với một tâm thế say sưa trước thiên nhiên, vận dụng kỹ thuật sơn dầu thành thục để truyền tải cái hồn của cảnh vật. Kết quả là một tác phẩm vừa có độ sâu chi tiết, lại vừa có sự mềm mại, bay bổng trong nét vẽ.
Biểu tượng và Ẩn dụ
Bức tranh không chỉ đơn thuần tả cảnh, mà mỗi hình ảnh trong đó còn mang những ý nghĩa biểu tượng văn hóa và đời sống sâu sắc của vùng cao Việt Nam. Dưới đây là những ẩn ý tiêu biểu của các hình tượng trong tranh:
- Hoa đào và hoa mận: Hai loài hoa này nở vào mùa xuân và được xem như tín hiệu báo xuân về trên rẻo cao. Đặc biệt, hoa đào (màu hồng) trong văn hóa Việt có ý nghĩa rất quan trọng vào dịp Tết cổ truyền – nó tượng trưng cho sự khởi đầu mới, thịnh vượng và may mắn trong năm mới. Ở các bản làng vùng cao phía Bắc, hoa đào thường được trồng trước sân mỗi nhà, nở rộ đúng dịp xuân sang, biểu thị cho niềm vui đoàn tụ và hy vọng của người dân sau mùa đông dài. Hoa mận (màu trắng) cũng khoe sắc cùng thời điểm, phủ trắng các thung lũng miền núi, gợi lên vẻ tinh khôi, thuần khiết của đất trời khi chuyển mùa. Sắc trắng của hoa mận giữa núi rừng còn có thể xem như biểu tượng của sự trong trẻo và tinh tế trong tâm hồn người dân nơi đây – dù cuộc sống có khắc nghiệt (mùa đông băng giá), họ vẫn giữ được tinh thần hồn nhiên, vươn lên mạnh mẽ như những bông hoa nở giữa giá lạnh. Hoa đào, hoa mận đan cài trong tranh không chỉ làm đẹp cảnh vật, mà còn ẩn dụ cho sức sống mãnh liệt và niềm lạc quan của cộng đồng vùng cao mỗi độ xuân về.
- Con đường làng đất đỏ: Hình ảnh con đường uốn lượn dẫn vào làng là một ẩn dụ thú vị về hành trình và sự kết nối. Đường mòn đất đỏ là lối đi chính nối ngôi làng với thế giới bên ngoài, biểu trưng cho sự giao lưu và gắn kết cộng đồng. Màu đỏ thẫm của đất tượng trưng cho sự ấm áp của quê hương (đất đỏ bazan hoặc đất pha sét ở vùng núi thường màu ấm), và con đường ấy quanh co nhưng chắc chắn, gợi liên tưởng đến con đường cuộc sống của người dân tộc: tuy gian khó, quanh co nhưng luôn dẫn họ hướng tới tương lai tươi sáng. Về mặt thị giác, con đường dẫn dắt người xem vào sâu bức tranh, ẩn dụ rằng hãy bước vào và khám phá cuộc sống nơi bản làng. Nó như một lời mời thân thiện, biểu hiện cho sự hiếu khách của người miền núi, sẵn sàng mở lòng đón khách đến thăm.
- Nhà trình tường đất: Những ngôi nhà tường đất màu vàng cam xuất hiện trong tranh là biểu tượng đậm nét của văn hóa vùng cao, đặc biệt của đồng bào dân tộc Mông ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Hà Giang, Lào Cai. Nhà trình tường là kiểu nhà truyền thống được xây bằng cách nện đất thành tường dày, rất vững chắc. Đây là một nét kiến trúc độc đáo, bền bỉ theo năm tháng của người Mông, ra đời từ nhu cầu thích nghi với khí hậu khắc nghiệt vùng núi đá (giữ ấm về mùa đông, mát về mùa hè). Trong bức tranh, những nếp nhà tường đất lợp mái ngói âm dương vừa hòa quyện với thiên nhiên (màu đất của tường ăn ý với màu cây cỏ), lại vừa nổi bật như nhân chứng của một bản sắc văn hóa lâu đời. Chúng tượng trưng cho sự ổn định và ấm no của gia đình nơi vùng cao – ngôi nhà vững chãi đại diện cho tổ ấm, cho sự chở che. Đồng thời, nhà trình tường đất cũng là niềm tự hào về di sản cha ông: qua bao thế hệ, người dân vẫn gìn giữ lối xây nhà truyền thống ấy, giống như gìn giữ hồn cốt văn hóa của mình. Sự hiện diện của những ngôi nhà này trong tranh gửi gắm thông điệp về truyền thống bền vững và mối gắn kết giữa con người với đất mẹ (vì nhà làm từ đất).
- Người phụ nữ dân tộc và trẻ em: Hình ảnh người mẹ dân tộc dắt theo các con ở trung tâm bức tranh mang nhiều ý nghĩa nhân văn. Trước hết, họ đại diện cho con người vùng cao, là chủ thể của cuộc sống nơi đây chứ không chỉ làm nền cho cảnh vật. Bộ trang phục thổ cẩm sặc sỡ của họ cho thấy bản sắc văn hóa riêng (có thể là người Mông hoặc Dao đỏ, Tày… tùy họa sĩ hình dung) – họ tự hào khoác lên mình những màu sắc truyền thống, nổi bật giữa thiên nhiên. Người phụ nữ trong tranh là hình tượng người mẹ núi rừng, tảo tần chăm lo cho gia đình, đồng thời là người lưu giữ truyền thống (vì chính những người mẹ thường may vá trang phục dân tộc, dạy con cái ngôn ngữ, phong tục). Việc bà dắt theo ba đứa trẻ gợi lên tình mẫu tử ấm áp và sự tiếp nối thế hệ. Những đứa trẻ hồn nhiên tượng trưng cho tương lai của bản làng, cho sự nối truyền văn hóa: các em được nuôi dưỡng trong không gian tràn ngập thiên nhiên và văn hóa truyền thống, để rồi lớn lên sẽ tiếp tục gìn giữ những giá trị đó. Nhóm nhân vật này còn đem đến sự sống động và niềm vui cho bức tranh – ta gần như nghe thấy tiếng nói cười của họ vang trên con đường làng ngày xuân. Ẩn dụ sâu xa hơn, hình ảnh mẹ và con trong khung cảnh xuân phơi phới ngụ ý về sự sinh sôi, phát triển: mùa xuân là mùa của sinh trưởng, và thế hệ mới (những đứa trẻ) chính là mầm non tương lai đang lớn lên trong vòng tay yêu thương của thế hệ trước.
- Con gà ở góc phải: Chú gà xuất hiện nhỏ bé ở góc tranh nhưng lại đem lại điểm nhấn dân dã và nhiều lớp nghĩa thú vị. Con gà là hình ảnh quen thuộc chốn thôn quê – nó tượng trưng cho sự bình yên của đời sống nông thôn, nơi gia cầm gia súc nuôi thả tự do quanh nhà. Trong bối cảnh mùa xuân, tiếng gà gáy sớm vang vọng cũng thường được nhắc đến như báo hiệu bình minh, báo hiệu một ngày mới bắt đầu. Vì vậy, hình ảnh chú gà được xem như biểu tượng của buổi sáng mùa xuân tinh mơ, mọi thứ đều tái sinh, khởi đầu đầy năng lượng (phù hợp với ý nghĩa mùa xuân là khởi đầu năm mới). Về văn hóa, con gà cũng có vị trí trong tín ngưỡng và nghệ thuật dân gian Việt Nam (ví dụ tranh Đông Hồ vẽ đàn gà như biểu tượng cho sự no ấm, sum vầy). Ở đây chỉ một chú gà lẻ loi, nhưng nó cũng đủ gợi lên không khí quen thuộc, ấm cúng của nếp sống bản làng. Ẩn dụ mà nói, chú gà làm cho bức tranh thêm chất “đời”, như muốn nhắn nhủ rằng vẻ đẹp đích thực của mùa xuân không chỉ ở hoa thơm cỏ lạ, mà còn ở những điều bình dị nhất của cuộc sống thường ngày.
Ngoài những biểu tượng chính trên, dãy núi xanh xa xa trong tranh như biểu tượng của sự trường tồn vĩnh cửu của thiên nhiên và quê hương. Núi non bao đời che chở và chứng kiến cuộc sống của người dân tộc, gợi nhắc đến sự bền bỉ, vững chãi như chính tinh thần của con người nơi đây. Bầu trời cao rộng tượng trưng cho tự do và hi vọng – bầu trời mùa xuân cao trong vời vợi như mở ra một tương lai tươi sáng và những khát vọng vươn xa. Tất cả các hình ảnh – hoa cỏ, nhà cửa, con người, núi trời, con vật – đều kết hợp tạo nên một thế giới biểu tượng phong phú, vẽ nên bức thông điệp rằng mùa xuân mang lại sức sống, gắn kết con người với thiên nhiên và tiếp nối bất tận những giá trị văn hóa truyền thống.
Cảm xúc và Chủ đề
Tổng hòa từ bố cục, màu sắc đến các hình tượng, bức tranh gợi lên những cảm xúc rất tích cực và sâu lắng nơi người thưởng thức. Trước hết, cảm xúc nổi bật là sự ấm áp và an yên. Khung cảnh mùa xuân với nắng vàng, hoa nở và con người quây quần tạo nên bầu không khí bình yên, hạnh phúc. Người xem có thể cảm nhận được niềm vui tươi của ngày xuân qua màu sắc rạng rỡ và nụ cười thấp thoáng của mấy mẹ con trên đường làng. Bức tranh như truyền tới chúng ta niềm lạc quan yêu đời: sau mùa đông lạnh giá, bản làng bừng tỉnh trong sức sống mới, và con người hân hoan đón chào những điều tốt đẹp sắp đến.
Cảm xúc tiếp theo mà tác phẩm mang lại là sự thân thuộc và hoài niệm. Đối với nhiều người Việt, hình ảnh làng quê với con đường đất, bụi cỏ, hàng cây, mái nhà, tiếng gà gợi nhớ đến tuổi thơ và quê hương. Dù bối cảnh cụ thể là vùng cao, nhưng cái hồn của bức tranh – sự đầm ấm, mộc mạc – lại mang tính phổ quát, dễ chạm đến trái tim người xem. Ta thấy thấp thoáng đâu đó bóng dáng quê hương mình, với những điều giản dị mà thiêng liêng. Chính vì thế, tranh dễ tạo nên sự đồng cảm: người xem như được về với miền ký ức tươi đẹp hoặc mong ước được một lần ghé thăm bản làng mùa xuân để tự mình trải nghiệm.
Chủ đề mà bức tranh truyền tải có thể được hiểu theo nhiều lớp nghĩa, nhưng tựu trung là sự ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống con người trong hòa hợp. Tranh khắc họa mùa xuân – mùa của sự sống tái sinh và hy vọng – tại một bản làng vùng cao, cho thấy thiên nhiên và con người giao hòa trong khoảnh khắc đẹp nhất của năm. Chủ đề nổi bật là niềm vui đoàn viên, sum họp: mùa xuân cũng là mùa Tết, mùa của gia đình quây quần. Hình ảnh mẹ và các con đi trên con đường làng hàm ý về sự đoàn tụ gia đình, hoặc rộng hơn là tình làng nghĩa xóm khi mọi người gặp gỡ nhau những ngày đầu năm mới. Bức tranh gửi gắm thông điệp rằng hạnh phúc hiện diện trong những khoảnh khắc đời thường: một buổi sáng có nắng, có hoa nở, có tiếng gà gáy, có mẹ và con dạo bước – những điều bình dị ấy chính là hạnh phúc. Đồng thời, tác phẩm cũng tôn vinh bản sắc văn hóa dân tộc: chủ đề phụ có thể là sự trân trọng gìn giữ truyền thống (qua trang phục, nếp nhà, phong tục trồng hoa đào ngày Tết). Nhìn chung, người xem cảm nhận được tinh thần lạc quan, yêu quê hương, yêu cuộc sống toát lên từ tác phẩm. Thông điệp tích cực về sự gắn kết giữa con người với thiên nhiên, giữa các thế hệ với nhau được truyền tải một cách nhẹ nhàng mà thấm thía.
Liên hệ Phong cách và Trào lưu Hội họa
Xét về phong cách, bức tranh phong cảnh mùa xuân vùng cao này thuộc dòng tranh phong cảnh hiện thực trữ tình trong hội họa. Tác giả chú trọng miêu tả chân thực cảnh vật và sinh hoạt đời thường (thuộc chủ nghĩa hiện thực), đồng thời thổi vào đó sự lãng mạn qua bảng màu tươi sáng và khung cảnh đẹp lý tưởng (chủ nghĩa lãng mạn). Sự kết hợp hài hòa giữa tính hiện thực và cảm xúc lãng mạn này rất phổ biến trong hội họa phong cảnh Việt Nam, đặc biệt là các tác phẩm về đề tài miền núi và dân tộc. Nhiều họa sĩ Việt Nam thế kỷ 20 đã có tranh về mùa xuân, về cuộc sống đồng bào trên rẻo cao mang tinh thần tương tự – vừa tả cảnh sinh hoạt chân phương, vừa ca ngợi vẻ đẹp nên thơ của núi rừng.
Bên cạnh đó, không thể không nhắc đến ảnh hưởng của trường phái Ấn tượng trong cách thể hiện màu sắc và ánh sáng của bức tranh. Ngay từ thời Mỹ thuật Đông Dương, các họa sĩ Việt Nam đã học hỏi kỹ thuật hội họa phương Tây, trong đó có việc vẽ phong cảnh ngoài trời, cảm nhận ánh sáng theo lối ấn tượng. Thực tế, các trào lưu nghệ thuật hiện thực và ấn tượng của Pháp cuối thế kỷ XIX đã có ảnh hưởng to lớn đối với nghệ thuật hiện đại Việt Nam. Bức tranh này với những mảng màu tươi tắn, cách diễn tả không khí xuân tràn trề và nét cọ gợi tả thiên nhiên sinh động, cho thấy dấu ấn của mỹ học Ấn tượng. Ta thấy sự nhạy cảm với màu sắc và ánh sáng – điểm cốt lõi của trường phái Ấn tượng – trong cách họa sĩ làm cho người xem “cảm” được nắng xuân, thấy được không khí trong trẻo qua màu sắc, thay vì mô tả chi li đường nét. Tuy vậy, khác với tranh Ấn tượng phương Tây thường vẽ vội những khoảnh khắc thoáng qua, ở đây họa sĩ Việt Nam vẫn giữ được tính kể chuyện và chất truyền thống Á Đông trong bố cục và đề tài. Điều này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa phong cách nghệ thuật Việt Nam và Pháp – một đặc trưng của nhiều họa phẩm phong cảnh Việt Nam thế kỷ XX.
Nếu so sánh, ta có thể liên hệ bức tranh với những tác phẩm phong cảnh miền núi của một số họa sĩ Việt Nam. Chẳng hạn, nó gợi nhớ tới tranh của Phạm Văn Đôn, Lương Xuân Nhị hoặc Tô Ngọc Vân khi vẽ cảnh bản làng và thiếu nữ miền núi với gam màu tươi sáng và cảm xúc yêu đời. Cũng có thể thấy bóng dáng những bức “Xuân về trên bản Mông” từng xuất hiện trong các triển lãm mỹ thuật, nơi hình ảnh hoa đào và đồng bào dân tộc được khắc họa đầy chất thơ. Dù không biết rõ tác giả, nhưng phong cách cho thấy sự kế thừa truyền thống vẽ phong cảnh sơn dầu của Việt Nam, đồng thời vận dụng hiệu quả những kỹ thuật hiện đại.
Tóm lại, bức tranh phong cảnh mùa xuân vùng cao này vừa mang giá trị thẩm mỹ cao nhờ bố cục chặt chẽ, màu sắc hài hòa rực rỡ, kỹ thuật vẽ điêu luyện; vừa ẩn chứa giá trị nội dung sâu sắc về văn hóa và con người. Tác phẩm thuộc về dòng tranh phong cảnh giàu bản sắc Việt, nhưng cũng có tính hội nhập nghệ thuật qua việc học hỏi phong cách hội họa kinh điển. Chính sự tổng hòa ấy khiến bức tranh trở thành một bản hòa ca thị giác về mùa xuân, khiến người xem rung động trước vẻ đẹp thiên nhiên và tình người mộc mạc nơi bản làng vùng cao. Như một bài thơ bằng sắc màu, tác phẩm tôn vinh sự sống, hy vọng và truyền thống – những giá trị trường tồn và luôn mới mẻ mỗi độ xuân về trên quê hương.