Phân tích tranh Đông Hồ “Ngô Quyền đại chiến trên sông Bạch Đằng”
Bối cảnh lịch sử và ý nghĩa biểu tượng
Tranh dân gian Đông Hồ “Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng” tái hiện chiến thắng Bạch Đằng năm 938 – một dấu mốc chói lọi trong lịch sử Việt Nam. Bối cảnh lịch sử của tác phẩm là trận thủy chiến nơi cửa sông Bạch Đằng, khi Ngô Quyền lãnh đạo quân dân đánh tan quân Nam Hán xâm lược, kết thúc hơn một nghìn năm Bắc thuộc và mở ra thời kỳ độc lập tự chủ cho dân tộc. Trong tranh, hình ảnh Ngô Quyền hiện lên oai phong: ông đứng trên mũi thuyền chiến, một chân đạp mạnh lên mái chèo, tay cầm giáo dài chỉ huy xung trận. Tư thế ấy biểu trưng cho tài năng thao lược và uy quyền của vị anh hùng dân tộc, người đã tính kế cắm cọc gỗ đầu sắt giấu dưới lòng sông chờ thủy triều xuống để tiêu diệt thủy quân địch. Xung quanh Ngô Quyền là đoàn chiến thuyền và binh sĩ Đại Việt, toát lên tinh thần quyết chiến quyết thắng và khí thế hào hùng. Chiến thắng Bạch Đằng được coi là biểu tượng của lòng yêu nước và ý chí quật cường của dân tộc Việt; như câu thơ cổ “Đằng Giang tự cổ huyết do hồng” gợi nhắc máu đào bao anh hùng đã đổ xuống để giữ gìn sông núi. Bức tranh không chỉ mô tả một trận đánh, mà còn hàm chứa thông điệp về niềm tự hào dân tộc: ca ngợi người anh hùng Ngô Quyền và chiến công giữ nước hiển hách, hun đúc tinh thần độc lập cho các thế hệ sau
Bố cục, tạo hình và phong cách Đông Hồ
Bức tranh có bố cục đăng đối hài hòa giữa hai mảng chính: phía bên phải là thuyền lớn của Ngô Quyền cùng lá cờ đại kỳ tung bay, phía bên trái là cảnh quân Nam Hán hỗn loạn giữa sông nước và những chiếc cọc gỗ trồi lên. Hình tượng Ngô Quyền được đặt ở vị trí trung tâm, chiếm lĩnh tầm nhìn người xem – ông được vẽ với tỷ lệ lớn hơn hẳn các binh sĩ và thuyền nhỏ xung quanh, nhấn mạnh vai trò nhân vật chính diện anh hùng. Cách tạo hình mang đậm phong cách tranh Đông Hồ truyền thống: các hình người, thuyền bè, sóng nước đều được khái lược, cách điệu cao. Đường nét in đen đậm viền quanh hình thể nhân vật và sóng, nhấn mạnh các động tác và hình khối chính. Mảng màu trong tranh được in phẳng, không có độ chuyển sáng – tối hay phối cảnh xa gần, tạo cảm giác 2D dân gian mộc mạc. Chẳng hạn, sóng nước Bạch Đằng được thể hiện bằng những dải đường cong nhiều lớp màu đỏ xen xanh lá, lặp đi lặp lại nhịp nhàng tượng trưng cho sóng dâng cao và cuộn xoáy; tuy giản đơn nhưng gợi được sự dữ dội của trận thủy chiến. Những cọc gỗ được vẽ nhô lên giữa dòng (phía chân trời) như một hàng chông sắt nhọn tạo thế trận bẫy giặc, nhấn mạnh mưu lược độc đáo của Ngô Quyền. Các chiến thuyền được cách điệu với mui thuyền cong, buồm căng gió, không vẽ tỉ mỉ chi tiết mà tập trung vào dáng hình khái quát đang lật úp hoặc vỡ tan, diễn tả sự thất bại của địch. Toàn bộ cảnh trí và nhân vật đều toát lên vẻ đẹp sử thi, biểu tượng, đúng với tinh thần tranh dân gian Đông Hồ: đề cao chiến công chính nghĩa, khắc họa rõ ràng thiện – ác (ta – địch) bằng ngôn ngữ tạo hình bình dân dễ hiểu nhưng giàu xúc cảm. Chính sự giản dị trong bố cục và hình họa ấy đã làm nên sức truyền tải mạnh mẽ: bức tranh giống như một trang sử bằng hình, giúp người xem dễ dàng “đọc” được câu chuyện lịch sử và cảm nhận khí phách anh hùng.
Phân tích kỹ thuật sơn mài khắc
Tác phẩm Đông Hồ này được tái hiện lại bằng chất liệu sơn mài khắc, mang đến diện mạo mới lạ mà vẫn giữ hồn cốt dân gian. Kỹ thuật sơn mài khắc là sự kết hợp giữa nghệ thuật sơn mài truyền thống và kỹ thuật khắc chạm trên bề mặt tranh. Trước tiên, họa sĩ chuẩn bị một tấm vóc (bản gỗ) làm nền, nhiều lớp sơn được phủ lên tạo mặt phẳng bóng. Sau đó, dựa trên mẫu tranh Đông Hồ gốc, người nghệ nhân dùng dao khắc trực tiếp lên các lớp sơn đã khô để tạo hình các đường nét và mảng chính của tranh. Những nét khắc này tương ứng với nét in đen của bản dân gian, nhằm tái hiện chính xác các đường viền họa tiết như trên tranh Đông Hồ. Họa sĩ Lương Minh Hòa – thành viên nhóm phục chế tranh dân gian bằng sơn mài – giải thích rằng “cái hồn tranh dân gian là những nét in trong tranh gốc” và ở tranh sơn mài khắc, các nét khắc nổi được tạo ra giúp bố cục tranh giữ vững sự chặt chẽ như bản gốc. Nói cách khác, những đường viền đen trong tranh Đông Hồ phẳng đã được khắc chìm hoặc để nổi nhẹ trên mặt sơn mài, vừa tạo hiệu ứng thị giác nổi khối, vừa bảo tồn đường nét tạo hình dân gian độc đáo.
Sau công đoạn khắc, các mảng màu được tô lọng bằng chất liệu sơn ta (sơn mài màu). Nghệ nhân sử dụng các loại sơn cổ truyền như sơn then (sơn đen) để tạo nền và viền đậm, sơn cánh gián (sơn nâu cánh gián trong suốt) phủ lên tạo sắc độ trầm ấm, cùng với các màu sơn điều (đỏ son), sơn lục (xanh lá)… để lấp các mảng màu giống bảng màu dân gian. Đặc biệt, chất liệu vỏ trứng được vận dụng để tạo những mảng trắng sáng nổi bật: nghệ nhân nghiền hoặc cẩn từng mảnh vỏ trứng nhỏ lên chi tiết cần làm sáng (ví dụ như vẽ ánh bạc của sóng nước hay chữ đề tựa), rồi phủ sơn và mài phẳng. Kết quả là vỏ trứng tạo thành những vùng màu trắng ngà hoặc lấp lánh, tương phản với nền sơn đen tuyền, làm sống động chi tiết như bọt sóng hay hoa văn trên giáp trụ. Sau khi các màu và vỏ trai, vỏ trứng được cẩn xong, toàn bộ bề mặt tranh được phủ một lớp sơn trong suốt (có thể pha sơn cánh gián) rồi để khô và mài nhiều lần bằng đá mài mịn. Quá trình mài liên tục – đúng như tên gọi “sơn mài” – giúp lộ ra các lớp màu bên dưới một cách tinh tế và làm mặt tranh nhẵn bóng như gương. Nhờ đó, tác phẩm đạt hiệu ứng màu sắc sâu lắng và ánh sáng lung linh rất đặc trưng của sơn mài: các màu đỏ, xanh trong tranh trở nên trầm hơn so với bản in giấy, tạo chiều sâu thị giác và cảm giác cổ kính sang trọng. Đồng thời, những chỗ có vỏ trứng, vỏ sò hay dát bạc vàng (nếu được dùng) sẽ ánh lên lấp lánh dưới lớp sơn, làm cho bức tranh thêm phần sinh động, giàu chiều sâu thị giác. Kỹ thuật sơn mài khắc khéo léo kết hợp tương phản màu sắc: giữa màu đen và trắng (vỏ trứng trên sơn then), giữa các mảng màu phẳng và các vệt loang tự nhiên do mài tạo ra. Nhìn gần, bức sơn mài khắc này còn cho thấy hiệu ứng chạm khắc nổi – chìm: những nét khắc và mảng khắc tạo độ cao thấp nhẹ trên bề mặt, khiến hình tượng Ngô Quyền và các chi tiết chính có độ nổi khối hơn nền, góp phần nhấn mạnh vai trò trung tâm của chúng. Về tổng thể, kỹ thuật sơn mài khắc đã thổi hồn hiện đại vào tranh: vừa giữ được đường nét, bố cục đậm chất sử thi dân gian, vừa gia tăng tính thẩm mỹ qua độ bền và chiều sâu, nước màu óng ả của chất liệu sơn mài.
So sánh và đối chiếu
Tác phẩm “Ngô Quyền đại chiến trên sông Bạch Đằng” dưới dạng sơn mài khắc là một ví dụ tiêu biểu về sự giao thoa giữa nghệ thuật dân gian và hiện đại. So với tranh Đông Hồ truyền thống, phiên bản sơn mài khắc khác biệt cả về chất liệu lẫn cảm quan mỹ thuật. Tranh Đông Hồ gốc được in trên giấy điệp (giấy dó quét bột vỏ điệp tạo ánh sáng lấp lánh nền tranh) với màu sắc tự nhiên (son, lá tre, hoa hòe, v.v.) nên gam màu thường tươi sáng, rực rỡ và bề mặt tranh mang nét mộc mạc, xốp nhẹ của giấy. Ngược lại, tranh sơn mài khắc vẽ trên tấm vóc gỗ với sơn và phụ liệu như vỏ trứng, vàng bạc… thì có bề mặt bóng mịn, màu sắc trở nên trầm ấm hơn do các lớp sơn phủ và kỹ thuật mài tạo nên. Chẳng hạn, màu hồng tươi và xanh lá trong bản in giấy điệp có thể sẽ được thay bằng sắc đỏ son trầm và xanh thẫm hơn trên sơn mài, tạo cảm giác cổ điển, hài hòa với độ óng ánh của vỏ trứng và sơn. Nếu tranh Đông Hồ truyền thống hoàn toàn dùng phương pháp khắc gỗ in nét và in màu thủ công, cho ra nhiều bản in giống nhau, thì tranh sơn mài khắc là tác phẩm độc bản: mỗi bức được chế tác công phu bằng tay, không cái nào hoàn toàn giống cái nào. Điều này nâng tầm tranh dân gian từ một dòng tranh bình dân (treo chơi dịp Tết, dùng một năm rồi thay mới) thành một tác phẩm hội họa có giá trị lâu bền, có thể trưng bày trang trọng trong không gian hiện đại. Tuy chuyển sang chất liệu hiện đại, nội dung tư tưởng của tranh vẫn được giữ nguyên: đó là bài ca chiến thắng chống ngoại xâm và tinh thần dân tộc. Song, người nghệ sĩ sơn mài cũng có thể sáng tạo điều chỉnh đôi chút về màu sắc, chi tiết cho hài hòa hơn với bố cục khổ tranh lớn hoặc mục đích thẩm mỹ mới. Ví dụ, có thể bổ sung ánh kim (dát vàng, bạc) vào những chi tiết như cán cờ, áo giáp tướng quân để tăng hiệu ứng thị giác, điều không có ở bản dân gian. Về ngôn ngữ tạo hình, bản sơn mài khắc tôn trọng tối đa tinh thần biểu tượng, ước lệ của tranh Đông Hồ: hình ảnh vẫn mang tính phẳng, nét khắc viền rõ, không thêm phối cảnh tả thực như tranh hiện đại, nhờ đó “cái hồn” tranh dân gian không bị mất đi. So với tranh sơn mài hiện đại (như tranh của các danh họa thời Đông Dương hay đương đại), tác phẩm này tuy cùng chất liệu nhưng khác hẳn về phong cách biểu đạt. Tranh sơn mài hiện đại thường khai thác nhiều về phối cảnh, sáng tối, bố cục tự do và đề tài đa dạng (chân dung, phong cảnh, trừu tượng…), còn tranh sơn mài khắc đề tài Đông Hồ lại tuân thủ bố cục phân mảng, đề tài dân gian cố định. Có thể nói, tác phẩm đã dung hòa hai yếu tố tưởng chừng đối lập: dân gian và hàn lâm. Tranh vẫn mộc mạc, đậm chất sử thi dân gian trong câu chuyện và hình tượng (ngôn ngữ tạo hình ước lệ, dễ hiểu), nhưng đồng thời đạt tới trình độ nghệ thuật cao về kỹ thuật chất liệu (sơn mài truyền thống của hội họa Việt Nam hiện đại). Sự kết hợp này không chỉ làm sống lại một hình ảnh lịch sử quen thuộc bằng hơi thở mới, mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị dòng tranh Đông Hồ trong đời sống đương đại. Như vậy, “Ngô Quyền đại chiến trên sông Bạch Đằng” bản sơn mài khắc vừa là một tác phẩm mỹ thuật hiện đại độc đáo, vừa là cầu nối tri ân di sản mỹ thuật dân gian, truyền tải mạnh mẽ bài học lịch sử và tinh thần dân tộc đến với công chúng hôm nay.